Danh mục

Đề thi tiếng nhật - đề 40

Số trang: 0      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.24 MB      Lượt xem: 29      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (0 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo về đề thi tiếng nhật giúp các bạn ôn thi tiếng nhật tốt nhất...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi tiếng nhật - đề 40 Meguro Language Center 日本語能力試験3級ガイドJapanese Language Proficiency Test Level 3 Guide 1. Kanji list 2. Vocabulary list 3. List of Kanji appearing in past tests 4. List of vocabulary appearing in past tests 5. List of grammar points appearing in past tests MLC Meguro Language Center TEL: 03-3493-3727 Email: info@mlcjapanese.co.jp http://www.mlcjapanese.co.jp Meguro Language Center http://www.mlcjapanese.co.jpKanji list (320 characters) You need to know 320 kanji characters. No. Kanji くんよみ おんよみ 人 1 ひと ジン、ニン 日 2 ひ、か ニチ 一 3 ひと(つ) イチ、イッ 二 4 ふた(つ) ニ 三 5 みっ(つ) サン 四 6 よっ(つ)、よん、よ シ 五 7 いつ(つ) ゴ 六 8 むっ(つ) ロク 七 9 なな(つ)、なな シチ 八 10 やっ(つ) ハチ 九 11 ここの(つ) キュウ、ク 十 12 とお ジュウ 月 13 つき ゲツ、ガツ 火 14 ひ カ 水 15 みず スイ 木 16 き モク 金 17 かね キン 土 18 つち ド 百 19 ヒャク 千 20 セン 万 21 マン 円 22 エン 行 23 い(きます)、おこな(います) コウ 来 24 き(ます) ライ 休 25 やす(みます) 見 26 み(ます)、み(えます)、み(せます) ケン 今 27 いま コン 大 28 おお(きい) ダイ、タイ 小 29 ちい(さい)、こ ショウ 上 30 うえ、あ(げます)、あ(がります) ジョウ 下 31 した、さ(げます)、さ(がります) カ 中 32 なか チュウ 右 33 みぎ 左 34 ひだり 山 35 やま サン 川 36 かわ Level 3 - Kanji list - 1 Meguro Language Center http://www.mlcjapanese.co.jp 白37 しろ(い)、しろ 本38 ホン 子39 こ 男40 おとこ ダン 女41 おんな ジョ 父42 ちち フ 母43 はは ボ 友44 とも 先45 さき セン 生46 い(きます)、う(まれます)、なま セイ、ショウ 学47 まな(びます) ガク 校48 コウ 何49 なに、なん 時50 とき ジ 間51 あいだ、ま カン 分52 わ(けます) フン、ブン 半53 ハン 毎54 マイ 年55 とし ネン 前56 まえ ゼン 後57 うし(ろ)、あと ゴ 午58 ゴ 名59 な メイ 車60 くるま シャ 天61 テン 気62 キ 電63 デン 話64 はな(します)、はなし ワ 食65 た(べます) ショク 聞66 き(きます)、き(こえます) ブン 書67 か(きます) ショ 読68 よ(みます) ドク 国69 くに コク 外70 そと ...

Tài liệu được xem nhiều: