Thông tin tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm môn "Địa chất công trình" cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập trắc nghiệm có lời giải chi tiết giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và làm quen với dạng bài tập. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm môn: Địa chất công trình (Có lời giải chi tiết)1. Hiệntạiđãcóbảngphânloạichungnướcdướiđấtđượcmọingườithừa nhậnchưa? A. Chưacó B. Đãcó C. Tùytheomụcđích D. Chỉcóbảngphânloạitươngđối2. Nướcthượngtầnglàloạinướccóđặctínhthủylực A. Khôngáp B. Cóáp C. Ápcụcbộ D. Khôngcóápđôikhicóápcụcbộ3. Điềukiệnthếnằmcủanướcactezilà: A. Độ sâutươngđốilớn,trongđácứng,đượcphủ bởivỉacáchnước.Phân bố ổnđịnh,diệntíchlớn.Mộtloạtcáctầngchưanướcactezitrongcùng mộtkiếntrúcđịachấttạothànhbồnactezi. B. Độsâutươngđốinhỏ,trongđấtđábởrờivàcứng,đượcphủbởivỉacách nước.Phânbốổnđịnh,diệntíchlớn.Mộtloạtcáctầngchưanướcactezi trongcùngmộtkiếntrúcđịachấttạothànhbồnactezi. C. Độsâutươngđốilớn,trongđấtđábởrờivàcứng,đượcphủbởivỉacách nước.Phânbốổnđịnh,diệntíchlớn.Mộtloạtcáctầngchưanướcactezi trongcùngmộtkiếntrúcđịachấttạothànhbồnactezi. D. Độsâutươngđốilớn,trongđấtđábởrờivàcứng,đượcphủbởivỉachứa nước.Phânbốổnđịnh,diệntíchlớn.Mộtloạtcáctầngchưanướcactezi trongcùngmộtkiếntrúcđịachấttạothànhbồnactezi.4. Nướcmaodẫnđượccungcấpbởi A. Nướcactezi B. Nướcliênkếtyếu C. Nướcliênkếtmạnh D. Nướcngầm5. Nướctừdolàloạinước A. Nướctrongkhoángvậtcủađấtđá B. Nướctrọnglực C. Nướcmaodẫn D. Cảcvàd6. Đấtdínhkhicóchứanướctrongkhoángvậtcủaphântử đấtvànướchút bámthìđấtởtrạngthái A. Chảy B. Dẻo C. Mềm D. Rắn7. Đấtdínhkhicóchứanướctrongkhoángvậtcủaphântốđất,nướchútbám, nướckếthợpmạnhvànướckếthợpyếuthìđấtsẽthểhiệntrạngtháigìkhi bịtácđộnglựcvượtquákhảnăngchịulực: A. Chảy B. Dẻo C. Nửacứng D. Dẻocứng8. Lượngchứanướcphântử lớnnhấtcủađấtdínhkhicóchứaloạinướcvới bềdàylớnnhấtlà A. Nướckếthợpmạnhvànướckếthợpyếu B. Nướctrongkhoángvậtcủaphântốđấtvànướckếthợpyếu C. Nướctrongkhoángvậtcủaphântố đất,nướchútbámvànướckếthợp yếu D. Nướctrongkhoángvậtcủaphântố đất,nướchútbámvànướckếthợp mạnh9. ĐịnhluậtDarcyphátbiểu: A. TốcđộthấmtỷlệnghịchbậcnhấtvớigradienthủylựcI B. TốcđộthấmtỷlệbậcnhấtvớigradienthủylựcI C. TốcđộthấmtỷlệvớigradienthủylựcI D. TốcđộthấmtỷlệthuậnbậcnhấtvớigradienthủylựcI10. CôngthứcM.G.Cualopbiểudiểnthànhphầnhóahọccủanướcdướiđất, tửsốlà: A. anion B. cation C. anionvàcation D. anionvàpH11. Khithínghiệmxácđịnhđộẩmcủađấtnhiệtđộcủatủsấytừ: A. 110120oC B. 90105oC C. 105110oC D. 100105oC12. Giớihạndẻocủađấtdínhđượcxácđịnhbằng: A. Lăntay B. Kimthăngbằng C. Cazagrade D. M.Vaxiliev13. Thínghiệmcắttrựctiếpxácđịnhthamsố A. LựcdínhCvàcườngđộchốngtrượttớihạnτth B. Cườngđộchốngtrượt C. Gócmasáttrongφ D. Cảavàc14. Nướctrongđấtđượcchialàm: A. 3loại B. 4loại C. 5loại D. 6loại15. Nướckhaitháctừgiếnglànước A. Tồntạibêntronghạtkhoángvật B. Maodẫnvànướctrọnglực C. Kếthợpmặtngoài D. Trọnglực16. Đấttheoquanđiểmđịakỹthuậtlà: A. Tậphợpkhoángvật,vậtliệuhữucơphânrãcóximăng,phalỏngvàkhí bêntronglỗrỗng B. Tậphợpkhoángvật,vậtliệuhữucơphânrã C. Tậphợpvậtliệuhữucơphânrãcóximăng,phalỏngvàkhíbêntronglỗ rỗng17. Hệsốđộrỗnglàtỉlệ: A. Thểtíchrỗng/thểtíchrắn B. Thểtíchrỗng/tổngthểtíchrắnvàrỗng C. Thểtíchrắn/tổngthểtíchrắnvàlõng18. Khốilượngcủamộtđơnvịthểtíchđấthaydungtrọngtựnhiênlà A. Khốilượngphầnrắn/thểtíchrắn B. Tổngkhốilượngrắnvàlỏng/thểtíchrỗng C. Tổngkhốilượngrắnvàlỏng/tổngthểtíchrắnvàrỗng D. Khốilượngrắn/tổngthểtíchrắnvàrỗng19. Khốilượngriêngcủađấtđálà: A. Khốilượngphầnrắn/thểtíchphầnlỏng B. Khốilượngphầnlỏng/thểtíchphầnlỏng C. Khốilượngrắn/tổngthểtíchrắnvàrỗng D. Khốilượngrắn/thểtíchrắn20. Chỉtiêunàođặctrưngchotrạngtháicủađấtloạisét? A. Độsệt B. Độchặttươngđối C. Chỉsốdẻo D. Độrỗng21. Chỉtiêunàođặctrưngchotrạngtháicủađấtloạicát? A. Độsệt B. Độchặttươngđối C. Chỉsốdẻo D. Độrỗng22. Đấtmềmdínhbaogồmcácloạiđất... A. Sét,sétpha B. Cát,cátpha C. Sét,sétpha,cátpha D. Cát,cátpha,sétpha23. Đấtrờixốp,baogồmcácloạiđất... A. Cát,cátpha B. Sạn,sỏi C. Cát,sạn,sỏi D. Cát,cátpha,sạn,sỏi24. Tiếnhànhthínghiệmcácchỉtiêuvề độ ẩm,giớih ...