Danh mục

Đề thi trắc nghiệm môn Hóa (Có đáp án)

Số trang: 153      Loại file: pdf      Dung lượng: 3.05 MB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bộ đề tham khảo trắc nghiệm môn hóa, dùng cho học sinh THPT ôn thi Đại học, Cao đẳng. Bộ đề gồm 14 đề thi có đáp án giúp củng cố và nâng cao kiến thức hóa học, chuẩn bị tốt cho kỳ thi đại học, cao đẳng.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm môn Hóa (Có đáp án) B 14 ð Hóa H cÔn thi ð i H c Cao ð ng 2010 B n quy n Tác gi : Chưa rõ Ngu n Download: Thư vi n Tài li u h c & ð thi tr c nghi m http://ebook.here.vn http://ebook.here.vn – Thư vi n eBook, ð thi tr c nghi m, T lu nð 11 ð t cháy h t 1 mol rư u ñơn ch c no, m ch h A c n 3 mol O2, ch ra phát bi u sai v A : A. Là rư u b c I. B. Tách nư c ch t o m t anken duy nh t. C. Có nhi t ñ sôi cao hơn rư u metylic. D. A còn có 2 ñ ng phân không cùng ch c khác.2 8 gam rư u no ñơn ch c A tác d ng v i Na dư ñư c 2,8 lít H2 (ñktc). A là rư u : A. Không ch a liên k t π trong phân t B. Có nhi t ñ sôi cao nh t trong dãy ñ ng ñ ng. C. Có kh năng tách nư c t o anken. D. th r n trong ñi u ki n thư ng.3 A là rư u có công th c phân t C5H12O. ðun A v i H2SO4 ñ c 1700C không ñư c anken. A có tên g i : A. Pentanol – 1 (hay pentan – 1 – ol) B. Pentanol – 2 (hay pentan – 2 – ol) C. 2,2 – ñimetyl propanol – 1 (hay 2,2 – ñimetyl propan – 1 – ol) D. 2 – metyl butanol – 2 (hay 2 – metyl butan – 2 – ol)4 X là h n h p 2 rư u A, B. Bi t 0,1 mol X tác d ng v i Na dư cho 0,075 mol H2. A, B là 2 rư u : A. cùng ñơn ch c. B. cùng nh ch c. C. cùng là các rư u no. D. 1 rư u ñơn ch c, 1 rư u ña ch c.5 A, B là hai rư u ñ ng phân, công th c phân t C4H10O. ðun h n h p A, B v i H2SO4 ñ c 1400C ch ñư c duy nh t m t anken (E). Tên g i c a E : A. buten – 1 B. butan – 2 C. 2 – metyl propen D. Penten – 26 Có bao nhiêu rư u ñ ng phân có công th c phân t là C4H9OH : A. 3 B. 4 C. 5 D. 67 Hiñrat hóa 5,6 lít C2H4 (ñktc) ñư c 9,2 gam rư u. Hi u su t hiñrat hóa ñ t : A. 12,5 % B. 25 % C. 75 % D. 80%8 A là rư u m ch h , phân nhánh, công th c phân t C4H8O. ði u nào ñúng khi nói v A : A. A là rư u b c I. B. A là rư u b c II. C. A là rư u b c III. D. Không xác ñ nh ñư c vì còn ph thu c công th c c u t o9 ð t cháy 1 mol rư u no, m ch h A c n 2,5 mol O2. A là rư u : A. Có kh năng hòa tan Cu(OH)2 . B. Tác d ng v i CuO ñun nóng cho ra m t anñêhit ña ch c. C. Có th ñi u ch tr c ti p t etylen D. A, B, C ñ u ñúng. http://ebook.here.vn – Thư vi n eBook, ð thi tr c nghi m, T lu n10 A là rư u có công th c c u t o . Tên A theo IUPAC là : A. 2 – etyl – 1 – metyl propanol – 1 (hay 2 – etyl – 1 – metyl propan – 1 – ol) B. 3 – etyl butanol – 2 (hay 3 – etyl butan – 2 – ol) C. 3 – metyl pentanol – 2 (hay 3 – metyl pentan – 2 – ol) D. 2,3 – ñimetyl pentanol – 1 (hay 2,3 – ñimetyl pentan – 1 – ol)11 Công th c C7H8O có th ng v i bao nhiêu ñ ng phân phenol dư i ñây : A. 3 B. 4 C. 5 D. 612 Pha 160 gam C2H5OH (D = 0,8 g/ml) vào nư c ñư c 0,5 lít rư u có ñ rư u : A. 66,60 B. 400 C. 150 D. 9,6013 A là rư u no, m ch h , công th c nguyên là (C2H5O)n. A có công th c phân t : A. C2H5OH B. C4H10O2 C. C6H15O3 D. C8H20O4Nh n ñ nh 2 ch t h u cơ A, B sau ñây ñ tr l i các câu 14, 15 (A) : CH2 = CH – CH2OH (B) : CH3 –CH2 – CHO14 Phát bi u nào dư i ñây không ñúng : A. A, B có cùng công th c phân t . B. Hiñro hóa A ho c B ñ u t o cùng m t rư u D. C. A, B ñ u ñúng. D. A, B ñ u sai.15 Ch ra ñi u sai : A. Có m t h p ch t no và m t h p ch t chưa no B. A, B ñ u là các h p ch t chưa no vì ñ u có liên k t π trong phân t . C. A, B có cùng phân t lư ng. D. A, B là các h p ch t ñơn ch c.S d ng d ki n sau ñ tr l i các câu 16, 17: ðun nóng 13,8 g rư u etylic v i H2SO4 ñ c 1700Cñư c 5,04 lít C2H4 (ñktc).16 Hi u su t ñehiñrat hóa t o anken ñ t : A. 75 % B. 85 % C. 80 % D. 90 %17 Kh i lư ng rư u còn l i sau ph n ng là : A. 4,6 g B. 3,45 g C. 2,76 g D. 1,38 g18 3,1 gam amin ñơn ch c A ph n ng v a ñ v i 50 ml dung d ch HCl 2M. A có công th c phân t : http://ebook.here.vn – Thư vi n eBook, ð thi tr c nghi m, T lu n A. CH5N B. C2H7N C. C3H9N D. C6H7N19 Ch ra phát bi u sai : A. Các amin ñ u có tính bazơ. B. Anilin có tính bazơ r t y u. C. Metylamin th l ng trong ñi u ki n thư ng. D. Các amin ñ u có thành ph n nguyên t C, H, N20 Tr t t nào dư i ñây ph n ánh s tăng d n tính bazơ : A. CH3 – NH2 ; C2H5 – NH2 ; NH3 ; C6H5NH2 B. CH3 – NH2 ; NH3 ; C2H5 – NH2 ; C6H5NH2 C. C6H5NH2 ; CH3 – NH2 ; C2H5NH2 ; NH3 D. C6H5NH2 ; NH3 ; CH3NH2 ; C6H5NH221 Phenol tác d ng ñư c v i nh ng ch t nào dư i ñây : A. Na ; NaOH ; HCl ; Br2 B. Na ; NaOH ; NaHCO3 ; Br2 C. Na ; NaOH ; NaCl ; Br2 D. K ; KOH ; Br222 S ñ ng phân rư u thơm có th ng v i công th c phân t C8H10O là : A. 3 B. 4 C. 5 D. 623 Phát bi u nào dư i ñây ñúng khi nói v phenol : A. Tan t t trong nư c. B. Có tính oxi hóa r t m nh. C. Có tính baz ...

Tài liệu được xem nhiều: