Danh mục

Đề thi trắc nghiệm môn: Hóa học

Số trang: 13      Loại file: doc      Dung lượng: 244.00 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (13 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và làm quen với dạng đề thi môn Toán, mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi trắc nghiệm môn: Hóa học" dưới đây. Tài liệu cung cấp cho các bạn những câu hỏi bài tập trắc nghiệm Hoá. Hy vọng đề thi sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi trắc nghiệm môn: Hóa học126.Trộn100mldungdịchH2SO40,12Mvới300mldungdịchKOHcópH=13.Thuđược400mldungdịchA.TrịsốpHcủadungdịchAgầnvớitrịsốnàonhấtdướiđây?a)11,2b)12,2c)12,8d)5,7127.Chấtnàocótínhkhửtốtnhấttrongcácchấtsauđây?a)CuOb)SiO2c)NO2d)SO2128.ĐemnunghỗnhợpA,gồmhaikimloại:xmolFevà0,15molCu,trongkhôngkhímộtthờigian,thuđược63,2gamhỗnhợpB,gồmhaikimloạitrênvàhỗnhợpcácoxitcủachúng.ĐemhòatanhếtlượnghỗnhợpBtrênbằngdungdịchH2SO4đậmđặc,thìthuđược0,3molSO2.Trịsốcủaxlà:a)0,7molb)0,6molc)0,5mold)0,4mol(Fe=56;Cu=64;O=16)129.Chocácchất:Al,Zn,Be,Al2O3,ZnO,Zn(OH)2,CrO,Cr2O3,CrO3,Ba,Na2O,K,MgO,Fe.ChấtnàohòatanđượctrongdungdịchXút?a)Al,Zn,Al2O3,Zn(OH)2,BaO,MgOb)K,Na2O,CrO3,Be,Bac)Al,Zn,Al2O3,Cr2O3,ZnO,Zn(OH)2d)(b),(c)130.IonđicromatCr2O72,trongmôitrườngaxit,oxihóađượcmuốiFe2+tạomuốiFe3+,cònđicromatbịkhửtạomuốiCr3+.Chobiết10mldungdịchFeSO4phảnứngvừađủvới12mldungdịchK2Cr2O70,1M,trongmôitrườngaxitH2SO4.Nồngđộmol/lcủadungdịchFeSO4là:a)0,52Mb)0,62Mc)0,72Md)0,82M131.Cho2,24gambộtsắtvào100mldungdịchAgNO30,9M.Khuấyđềuđểphảnứngxảyrahoàntoàn.Dungdịchsauphảnứngcó:a)7,26gamFe(NO3)3b)7,2gamFe(NO3)2c)cả(a)và(b)d)Mộttrịsốkhác(Fe=56;N=14;O=16)132.ChotừtừdungdịchHCl35%vào56,76mldungdịchNH316%(cókhốilượngriêng0,936gam/ml)ở20˚C,chođếnkhitrunghòavừađủ,thuđượcdungdịchA.LàmlạnhdungdịchAvề0˚CthìthuđượcdungdịchBcónồngđộ22,9%vàcómgammuốikếttủa.Trịsốcủamlà:a)2,515gamb)2,927gamc)3,014gamd)3,428gam(N=14;H=1;Cl=35,5)133.Mộthọcsinhthựchiệnhaithínghiệmsau:Lấy16,2gamAgđemhòatantrong200mldungdịchHNO30,6M,thuđượcVlítNO(đktc)Lấy16,2gamAgđemhòatantrong200mldungdịchhỗnhợpHNO30,6M–H2SO40,1M,thuđượcV’lítNO(đktc).Cácphảnứngxảyrahoàntoàn,coiH2SO4loãngphânlyhoàntoàntạo2H+vàSO42.a)V=V’=0,672lítb)V=0,672lít;V’=0,896lítc)Haithểtíchkhítrênbằngnhau,nhưngkhácvớikếtquảcâu(a)d)Tấtcảđềukhôngphùhợp134.Cho4,48líthơiSO3(đktc)vàonuớc,thuđượcdungdịchA.ChovàodungdịchA100mldungdịchNaOH3,5M,thuđượcdungdịchB.CôcạndungdịchB,thuđượchỗnhợpRgồmhaichấtrắn.KhốilượngmỗichấttrongRlà:a)6,0g;21,3gb)7,0g;20,3gc)8,0g;19,3gd)9,0g,18,3g(Na=23;S=32;O=16;H=1)135.SụcVlítCO2(đktc)vào1lítdungdịchhỗnhợpCa(OH)20,02MvàNaOH0,1M.Saukhikếtthúcphảnứng,thuđược1,5gamkếttủatrắng.TrịsốcủaVlà:a)0,336lítb)2,800lítc)2,688lítd)(a),(b)(Ca=40;C=12;O=16)136.Tínhchấthóahọccơbảncủakimloạilà:a)Tácdụngvớiphikimđểtạomuốib)Tácdụngvớiaxitthôngthườngtạomuốivàkhíhiđroc)Đẩyđượckimloạiyếuhơnrakhỏidungdịchmuốid)Kimloạicótínhkhử,nóbịoxihóatạohợpchấtcủakimloại137.ChodungdịchchứaxmolNaAlO2tácdụngvớidungdịchchứaymolHCl.TỉlệT=x/yphảinhưthếnàođểthuđượckếttủa?a)T=0,5b)T=1c)T>1/4d)T 143.Cloruavôicócôngthứclà: a)Hỗnhợphaimuối:CaCl2Ca(ClO)2 b)Hỗnhợp:CaCl2Ca(ClO3)2 c)CaOCl2 d)(a)hay(c)144.ChokhíClotácdụngvớidungdịchXútđậmđặc,nóng,thuđược: a)NướcJavel b)Hỗnhợphaimuối:NaCl–NaClO c)Hỗnhợphaimuối:NaCl–NaClO3 d)(a)hay(b) 145.Khíthanướtlà: a)Hỗnhợpkhí:CO–H2b)Hỗnhợpkhí:CO–CO2–H2 c)Hỗnhợp:C–hơinướcd)Hỗnhợp:C–O2–N2–H2O 146.HỗnhợpAgồmcáckhí:CO,CO2vàH2đượctạoradohơinướctácdụngvớithannóngđỏởnhiệtđộcao.ChoVlíthỗnhợpA (đktc)tácdụnghoàntoànvớiZnOlượngdư,đunnóng.ThuđượchỗnhợpchấtrắnBvàhỗnhợpkhíhơiK.HòatanhếthỗnhợpBbằng dungdịchHNO3đậmđặcthìthuđược8,8lítkhíNO2duynhất(đoở27,3˚C;1,4atm).KhốilượngthanđãdùngđểtạođượcVlíthỗn hợpA(đktc)là(biếtrằngcácphảnứngtạohỗnhợpAcóhiệusuất80%vàthangồmCacboncólẫn4%tạpchấttrơ) a)1,953gamb)1,25gamc)1 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: