đồ án môn học xây dựng nền đường, chương 5
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
đồ án môn học xây dựng nền đường, chương 5 Chương 5: XAÏC ÂËNH KHÄÚI LÆÅÜNG CÄNG TAÏC 1. Khäi phuûc tim cäúng ngoaìi thæûc âëa vaì san doün baíi âãø âàût caïc cáúu kiãûn âuïc sàôn. -Ta biãn chãú 1 kyî sæ vaì 1 cäng nhán trang bë 1 maïy kinh vé âãø xaïc âënh vë trê tim cäúng vaì cao âäü âàût cäúng theo âuïng âäö aïn thiãút kãú. Ta âënh mæïc cho cäng viãûc âënh vë tim cäúng trãn toaìn tuyãún laì 0,5 cäng/1cäúng. - Âãø thuáûn tiãûn cho cäng viãûc cáøu làõp cáúu kiãûn ta bäú trê baîi chæïa cáúu kiãûn âuïc sàôn åí 2 bãn tim cäúng, chiãöu räüng cuía baîi láúy 15m vãö 2 bãn vaì doüc theo chiãöu daìi cäúng laì 19m Váûy màût bàòng thi cäng cuía 1 cäúng laì : (15 +15)x19 = 570 m2. Nàng suáút san doün cuía maïy uíi láúy våïi âëa hçnh ræìng cáúp I khoaíng 10000 m2/ca 3 570 Säú ca maïy thi cäng 3 cäúng : 0,171 (ca) 10000 2. Cäng taïc âaìo häú moïng. Ta tháúy ràòng caïc cäúng nàòm trãn tuyãún âãöu laì cäúng âàût trãn nãön âàõp hoaìn toaìn. Do âoï ta thi cäng caïc cäng trçnh cäúng træåïc räöi måïi âàõp nãön âæåìng sau. Dæûa vaìo caïc màût càõt doüc cäúng, màût càõt ngang cäúng åí thæåüng læu vaì haû læu ta tênh âæåüc khäúi læåüng âaìo, âàõp moïng cäúng nhæ baíng sau: * Màût càõt ngang thæåüng læu cäúng 1200 1:1 1:1 h1 1:1 1:1 C b b c a Fdao a 2b 2c .h1 h12 a b .b Fâàõp = 0 1200 * Màût càõt ngang haû læu cäúng: 1:1,5 1:1,5 1:1 1:1 h2 c b b c a Fdao a b h2 .(b h2 ) Fdap a 2b 2c .h2 2,5h2 a 2b .h2 2 Thãø têch âaìo âàõp âæåüc tênh nhæ sau : Vâaìo = 1 (Fâaìo HL+Fâaìo TL).Lc 2 h2 t Vâàõp = 1 (Fâàõp HL). 2 iê io Trong âoï : + Lc: Chiãöu daìi cäúng (Lc =10m) + t: Chiãöu daìy cäúng + is,i0 :âäü däúc ngang sæåìn vaì âäü däúc cäúng Læåüng âáút dàõp âæåüc tênh våïi hãû säú 1,2 kãø âãún do lu leìn âáöm chàût. Baíng tênh khäúi læåüng âaìo âàõp dæåïi thán cäúng(træì häú moïng, tæåìng âáöu) STT lyï trçnh a h1 h2 t is FTL(âaìo) FHL(âaìo) FHL(âàõp) Vâaìo Vâàõp 1 KM1+800 2.92 0.69 0.25 0.14 0.07 4.5609 0.1485 0.40625 23.547 0.536 2 KM2+500 0.98 0.52 0.14 0.08 0.04 1.9924 0.1837 0.187303 10.880 0.332 3 KM3+100 0.98 0.57 0.19 0.08 0.05 2.1795 0.1199 0.28025 11.497 0.617 3. Tênh toaïn khäúi læåüng âáút âaìo åí hai âáöu cäúng :(Moïng tæåìng âáöu, chán khay, pháön gia cäú,pháön sán cäúng åí thæåüng læu vaì haû læu). - Cäng taïc âaìo âáút åí 2 âáöu cäúng âæåüc tiãún haình bàòng nhán cäng. - Âäúi våïi phêa thæåüng læu, ta tiãún haình cho nhán cäng âaìo pháön phêa trãn (kãø caí pháön trãn moïng tæåìng âáöu) vaì pháön âáút cuía pháön gia cäú, sán cäúng. Sau âoï cho âaìo pháön moïng tæåìng âáöu, tæåìng caïnh, chán khay. - Âäúi våïi phêa haû læu, ta tiãún haình âaìo moïng tæåìng âáöu, chán khay træåïc. Sau âoï âàõp âáút lãn âãún cao âäü thiãút kãú âãø laìm pháön sán cäúng vaì pháön gia cäú. Cäng taïc âaìo phêa haû læu do âaìo sáu vaì khäúi læåüng âáút âaìo nhoí nãn ta sæí duûng nhán læûc âãø âaìo. Tênh toaïn khäúi læåüng âáút cáön âaìo åí thæåüng læu caïc cäúng. * Cäúng tênh toaïn 175 KM0 + 800 1 ,5 1: is = 7 1 :3 69 100 90 70 152 40 200 50 206 120 350 841 537 345 Vthæåüng læu = 1 1 1,52 1 1 1,52 1 1,52 3,45 5,37 . .1,52. .8,41 2. 0,37 .1,98.1,52 (0,25 )(2,9 2,26 ). 2 2 3 2 2 3 2 3 2 3,45 5,37 5,37(1,1.0,4 0,4.2 1.0,5) 2,06.0,4.( ) 3,45.1,2.0,36 2 = 26,015m3 * Cäúng cáúu taûo 75 KM2+500: Vthæåüng læu = 1 1 0,67 1 1 0,67 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
xây dựng nền đường thiết kế tổ chức thi công sơ đồ đào đất máy móc thi công kết cấu xây dựngGợi ý tài liệu liên quan:
-
THUYẾT TRÌNH ĐỀ TÀI : CHUYÊN ĐỀ BÁO CÁO BÊ TÔNG NHẸ
35 trang 351 0 0 -
Đồ án tốt nghiệp: Thiết kế tổ chức thi công
156 trang 233 0 0 -
Đồ án: Thiết kế tổ chức thi công công trình
132 trang 169 0 0 -
Giáo trình Tổ chức thi công (Nghề: Kỹ thuật xây dựng - TC/CĐ) - Trường Cao đẳng nghề Xây dựng
82 trang 77 0 0 -
Kỹ thuật lắp ghép phân đoạn trên đà giáo di động trong xây dựng cầu bê tông dự ứng lực: Phần 2
75 trang 36 0 0 -
Giáo trình Cột chịu nén đúng tâm
21 trang 33 0 0 -
Giáo trình Kết cấu xây dựng: Phần 1
76 trang 30 0 0 -
63 trang 28 0 0
-
Bảng tra các đặc trưng của một số thép hình
12 trang 27 1 0 -
Thuyết minh đồ án môn học xây dựng cầu đường
104 trang 27 0 0 -
Tổ chức thi công xây dựng: Phần 1
53 trang 27 0 0 -
Kỹ thuật Thiết kế tổ chức thi công: Phần 1
74 trang 26 0 0 -
Đồ án Thiết kế tổ chức thi công mặt đường ô tô
126 trang 26 0 0 -
Bài giảng Nền móng - ĐH Quang Trung
51 trang 25 0 0 -
đồ án môn học xây dựng nền đường, chương 15
5 trang 24 0 0 -
đồ án môn học xây dựng nền đường, chương 3
6 trang 23 0 0 -
Tính toán và thiết kế kết cấu bằng Sap2000
0 trang 23 0 0 -
đồ án môn học xây dựng nền đường, chương 12
5 trang 23 0 0 -
Bài giảng Tổ chức thi công: Chương 1 - Trần Nguyễn Ngọc Cương
30 trang 23 0 0 -
đồ án môn học xây dựng nền đường, chương 11
6 trang 22 0 0