Danh mục

DO, GET, VÀ NHỮNG TỪ TƯƠNG ĐƯƠNG

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 131.06 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

- do an exam = sit / take an exam : dự kiểm tra, dự một kì thi e.g. I have to do / sit / take an exam in biology at the end of term.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
DO, GET, VÀ NHỮNG TỪ TƯƠNG ĐƯƠNG

Tài liệu được xem nhiều: