Giá và chiến lược giá - Ths.Nguyễn Quỳnh Chi phần 7
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 344.41 KB
Lượt xem: 20
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Giá cả của hàng hoá sẽ cao hơn giá trị của hàng hoá nếu số lượng cung thấp hơn cầu. Ngược lại, nếu cung vượt cầu thì giá cả sẽ thấp hơn giá trị của hàng hoá đó.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giá và chiến lược giá - Ths.Nguyễn Quỳnh Chi phần 7B ao h anh (Warranty) Cam k et cua nguai ban doi vo-i n guai m ua ve vi¢C am v~n ( Embargo) L¢nh c am hOOn toan ve vi~c lo~i m ua b an m.;>t hang hmi naodo hoi).c quan h~ buOn b an vm m.;>t q u6c gia. IeC hao h ang d an ( Individual offerings) M.;>t trong nhUng thanh phan ban c ua C! doanh nghi~p san xuatlam chuc nang k ho trung chuyen dieu hang c ho tlrng k hu Vl!c thj tlUimg, chtrcnang cOng vi~c tucrng W vai tro cua m¢t nha ban buOn dqc I;p.C hi p hi b an h ang t ren m.;>t d an vi s an p h:lm ( Selling e xpense ratio) Moi quanh~ giUa c hi p hi b an hang va t6ng san phiim thl!c ban.C hi p hi c o d inh ( Fixed costs) Chi phi khOng ph~ thuqc va~ k hoi luqng san ph timsan xuat, vi dl! n hu chi phi khau hao nba xuemg, chi p hi bao hiem.C hi p hi c o d inh t rung b lnh (Average f ixed cost) B~g t6ng chi phi c o d jnh c hiac ho s 61uqng san p Mm san xua!.C hi p hi k h:i b ien ( Variable costs) Chi phi c o tbe thay d 6i k hi san hrqng thay d6i,vi dl! nhU chi phi nguyen v~t li~u, tn. lucrng c ho nguOi s1m x uat lrI!c tiep.C hi p hi k h:i b ien t rung b lnh ( Average variable cost) llilng t6ng chi phi k ha bienc hia cho s oluqng san phiim san xuill.C hi p hi toi u u ( Cost trade-offs) Phucrng phap h~ thong tilng the ap dl!ng c ho MthOng philn phoi. Chi phi t{li m.;>t s o b.;> p Mn chUc nang trong cOng ty se tang lentrong khi cr m;>t s o b ¢ ph; khac se g iam xoong, song toan b¢ chi phi cho h~ thongphAn phoi se d~t muc toi uu.C hi p hi t rung b lnh ( Average cost) llilng t6ng c hi phi chia cho s o l uqng sanphiim.C hien lu~c dily ( Pushing strategy) Cae ho~t d.;>ng khuech lrucrng san phiim tacd.;>ng trl!c tiep tm cac kenh phAn phoi, vi d~ n hu h 6 trq quang ca~, c hiet khau,giam gia, ban hang lrI!c tiep va c ac hOl;lt d.;>ng trq giup ban hang khac c ho c ae dl;liIr·C hien IUClC g ia ( Pricing strategy) M;>t nhiln t 6 trong c ae quyet djnh marketing, nolien quan tfl!c tiep tai vi~ Him sao dinh fa duqc m;>t gia ban phai chang rna vanmang Il;li lqi nhu~n c ho doanh nghi~p.C hien l uqc k eo ( Pulling strategy) ThOng q ua cae hOl;lt d.;>ng k huech trucrng sanphiim de thu hUt them khng lieh cl!c hcrn de d ap irng luqng cau mai lang nay. 47C ia va C hien luC hien hrQC k huech t ruong s an p hdm ( Promotional strategy) M saC hinh Slich g ia (Pricing policy) Cltfnh s3ch c hung x ay dl!l1g!ren C(J c ac ml!clieu gia dll de fa. Cltfnh sach nay duqc sir dl!ng d~ d ua fa nhUng quyet djnh Cl! theve gia.C hinh Slich gili hOt y ang sO-a ( Skimming price) Cltinh sach dii.t gia c ao c ho sanpham mm ngay lif khi tham nh~p Ihi truOng.C hinh s ach g ia linh hOl,lt (Flexible pricing) Cltinh sach d uy trl gia cua m(lt sanph:!m luon c o k ha nang d ao d(lng.C hinh s aeh g ia t ham nh~p (Penetration pricing) L a c hinh s ach gia ap dl!ng c hosan ph:!m mUi .. M uc gia dii.t ra luc dAu thap hDD il li~u t iI b en n goai (External data) T rong n ghien cUu m arketing, d ay Ja di1li~uth.r cap, lay til cac n gu6n t h6ng tin b en ngoai d oanh nghi¢p.D oanh nghi~p h uang vii b an h ang (Selling-oriented businesses) D oanh nghi~pc hu tn;mg vao khau oon hang va cmnh sach khu€ch trucrng san p Mm d6 tiingd oanh s6.D oanh nghi~p h uang ve k hach h ang (Customer-oriented businesses) D oanhnghi~p c hu tn;>ng tm n hu eilu ella k Meh hang va ph6i h qp cae ho~t d ¢ng m arketingd6 m ang I~ sl! hai long e ho khach hang. sanD oanh nghi~p h uang ve pb:im (Product-oriented businesses) C ae d oanhnghi~p q uan t am d€n san xuat hem l a n hu d .u ella khaeh Mng.D oanh nghi~p t rung g ian (Intermediary) D oanh nghi~p ho~t d ¢ng trung giang iiIanha s an xuat va ngum tieu dung e a nhiln hoi.ie n gum tieu d ung l a cae t6 ehac.Cae nba b an Ie va ban buon co thi! d uqc xep vao nhom nay.D oanh nghi~p vl!-n chuyi!n r ieng (Private carrier) D oanh nghi~p l am e ong t acv~ e huy6n hang hoa c ho m ¢t d oanh nghi~p d uy n hat k Mc.D oanh t hu (Turnover) T6ng doanh thu trong d n am. Chi s 6 d oanh thu t huangd uqe d ung di! d anh g ia hi~u q ua ban hang.D oanh t hu t rung b inh (Average revenue) Bang t6ng d oanh thu chi a c ho s 6luqngs an pham san xuiit. K hi bi6u dii!n tren db thi, d uang d oanh thu trung blnh chfnh l ad uang cilu clla m 6rdoanh nghi¢p.Dl! b ao d oanh s o (Sales forecast) Dt,r Hnh d oanh s 6 b ang tien hoi.ic dem vi sanpham se ban du Danh g ia ( Qualifying) Lil m ¢t khilu trong q ua trinh ban himg d e x ac dinh Ii ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giá và chiến lược giá - Ths.Nguyễn Quỳnh Chi phần 7B ao h anh (Warranty) Cam k et cua nguai ban doi vo-i n guai m ua ve vi¢C am v~n ( Embargo) L¢nh c am hOOn toan ve vi~c lo~i m ua b an m.;>t hang hmi naodo hoi).c quan h~ buOn b an vm m.;>t q u6c gia. IeC hao h ang d an ( Individual offerings) M.;>t trong nhUng thanh phan ban c ua C! doanh nghi~p san xuatlam chuc nang k ho trung chuyen dieu hang c ho tlrng k hu Vl!c thj tlUimg, chtrcnang cOng vi~c tucrng W vai tro cua m¢t nha ban buOn dqc I;p.C hi p hi b an h ang t ren m.;>t d an vi s an p h:lm ( Selling e xpense ratio) Moi quanh~ giUa c hi p hi b an hang va t6ng san phiim thl!c ban.C hi p hi c o d inh ( Fixed costs) Chi phi khOng ph~ thuqc va~ k hoi luqng san ph timsan xuat, vi dl! n hu chi phi khau hao nba xuemg, chi p hi bao hiem.C hi p hi c o d inh t rung b lnh (Average f ixed cost) B~g t6ng chi phi c o d jnh c hiac ho s 61uqng san p Mm san xua!.C hi p hi k h:i b ien ( Variable costs) Chi phi c o tbe thay d 6i k hi san hrqng thay d6i,vi dl! nhU chi phi nguyen v~t li~u, tn. lucrng c ho nguOi s1m x uat lrI!c tiep.C hi p hi k h:i b ien t rung b lnh ( Average variable cost) llilng t6ng chi phi k ha bienc hia cho s oluqng san phiim san xuill.C hi p hi toi u u ( Cost trade-offs) Phucrng phap h~ thong tilng the ap dl!ng c ho MthOng philn phoi. Chi phi t{li m.;>t s o b.;> p Mn chUc nang trong cOng ty se tang lentrong khi cr m;>t s o b ¢ ph; khac se g iam xoong, song toan b¢ chi phi cho h~ thongphAn phoi se d~t muc toi uu.C hi p hi t rung b lnh ( Average cost) llilng t6ng c hi phi chia cho s o l uqng sanphiim.C hien lu~c dily ( Pushing strategy) Cae ho~t d.;>ng khuech lrucrng san phiim tacd.;>ng trl!c tiep tm cac kenh phAn phoi, vi d~ n hu h 6 trq quang ca~, c hiet khau,giam gia, ban hang lrI!c tiep va c ac hOl;lt d.;>ng trq giup ban hang khac c ho c ae dl;liIr·C hien IUClC g ia ( Pricing strategy) M;>t nhiln t 6 trong c ae quyet djnh marketing, nolien quan tfl!c tiep tai vi~ Him sao dinh fa duqc m;>t gia ban phai chang rna vanmang Il;li lqi nhu~n c ho doanh nghi~p.C hien l uqc k eo ( Pulling strategy) ThOng q ua cae hOl;lt d.;>ng k huech trucrng sanphiim de thu hUt them khng lieh cl!c hcrn de d ap irng luqng cau mai lang nay. 47C ia va C hien luC hien hrQC k huech t ruong s an p hdm ( Promotional strategy) M saC hinh Slich g ia (Pricing policy) Cltfnh s3ch c hung x ay dl!l1g!ren C(J c ac ml!clieu gia dll de fa. Cltfnh sach nay duqc sir dl!ng d~ d ua fa nhUng quyet djnh Cl! theve gia.C hinh Slich gili hOt y ang sO-a ( Skimming price) Cltinh sach dii.t gia c ao c ho sanpham mm ngay lif khi tham nh~p Ihi truOng.C hinh s ach g ia linh hOl,lt (Flexible pricing) Cltinh sach d uy trl gia cua m(lt sanph:!m luon c o k ha nang d ao d(lng.C hinh s aeh g ia t ham nh~p (Penetration pricing) L a c hinh s ach gia ap dl!ng c hosan ph:!m mUi .. M uc gia dii.t ra luc dAu thap hDD il li~u t iI b en n goai (External data) T rong n ghien cUu m arketing, d ay Ja di1li~uth.r cap, lay til cac n gu6n t h6ng tin b en ngoai d oanh nghi¢p.D oanh nghi~p h uang vii b an h ang (Selling-oriented businesses) D oanh nghi~pc hu tn;mg vao khau oon hang va cmnh sach khu€ch trucrng san p Mm d6 tiingd oanh s6.D oanh nghi~p h uang ve k hach h ang (Customer-oriented businesses) D oanhnghi~p c hu tn;>ng tm n hu eilu ella k Meh hang va ph6i h qp cae ho~t d ¢ng m arketingd6 m ang I~ sl! hai long e ho khach hang. sanD oanh nghi~p h uang ve pb:im (Product-oriented businesses) C ae d oanhnghi~p q uan t am d€n san xuat hem l a n hu d .u ella khaeh Mng.D oanh nghi~p t rung g ian (Intermediary) D oanh nghi~p ho~t d ¢ng trung giang iiIanha s an xuat va ngum tieu dung e a nhiln hoi.ie n gum tieu d ung l a cae t6 ehac.Cae nba b an Ie va ban buon co thi! d uqc xep vao nhom nay.D oanh nghi~p vl!-n chuyi!n r ieng (Private carrier) D oanh nghi~p l am e ong t acv~ e huy6n hang hoa c ho m ¢t d oanh nghi~p d uy n hat k Mc.D oanh t hu (Turnover) T6ng doanh thu trong d n am. Chi s 6 d oanh thu t huangd uqe d ung di! d anh g ia hi~u q ua ban hang.D oanh t hu t rung b inh (Average revenue) Bang t6ng d oanh thu chi a c ho s 6luqngs an pham san xuiit. K hi bi6u dii!n tren db thi, d uang d oanh thu trung blnh chfnh l ad uang cilu clla m 6rdoanh nghi¢p.Dl! b ao d oanh s o (Sales forecast) Dt,r Hnh d oanh s 6 b ang tien hoi.ic dem vi sanpham se ban du Danh g ia ( Qualifying) Lil m ¢t khilu trong q ua trinh ban himg d e x ac dinh Ii ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tài liệu thị trường giá cả Giá thị trường Chiến lược giá Kinh tế học vĩ mô Tiếp thịGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Kinh tế vi mô - TS. Lê Bảo Lâm
144 trang 737 21 0 -
Giáo trình Kinh tế học vĩ mô: Phần 1 - N. Gregory Mankiw, Vũ Đình Bách
117 trang 723 3 0 -
Tổ chức event cho teen - chưa nhiều ý tưởng bứt phá
3 trang 291 0 0 -
Giáo trình Kinh tế học vĩ mô - PGS.TS. Nguyễn Văn Dần (chủ biên) (HV Tài chính)
488 trang 245 1 0 -
Giáo trình Kinh tế học vi mô cơ bản (Tái bản lần 1): Phần 1
72 trang 241 0 0 -
Giáo trình Nguyên lý kinh tế học vi mô: Phần 1 - TS. Vũ Kim Dung
126 trang 235 6 0 -
Giáo trình Nguyên lý kinh tế học vi mô: Phần 2 - TS. Vũ Kim Dung
117 trang 228 0 0 -
5 trang 185 0 0
-
5 trang 177 0 0
-
Phần 3: Các công cụ cơ bản trong máy tính và truyền thông
14 trang 173 0 0