Danh mục

Giải bài tập máy điện chương 1

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 254.00 KB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bàisố11 Mộtmạchtừcótừtrởℜ=1500At/Wb.Trênmạchtừngườitaquấnmộtcuộn
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giải bài tập máy điện chương 1 CHƯƠNG1:CƠSỞLÝTHUYẾTMÁYĐIỆNBàisố 11 Mộtmạchtừ có từ trở ℜ=1500At/Wb.Trênmạchtừ ngườitaquấnmộtcuộndâybằngnhômcósốvònglàN=200vòng,khiđặtđiệnápmộtchiềuU=24Vlêncuộndây thìdòngđiệnlàI=3A.Xácđịnhtừthôngtronglõithépvàđiệntrởcủacuộndây.S.t.đcủacuộndây: F=N× I=200N× 3=600A/vgTừthôngtronglõithép: F 600 = 0.4Wb Φ= = ℜ 1500Điệntrởcủacuộndây: U 24 R= = = 8Ω I 3Bàisố12.Mộtmạchtừđượclàmbằngcácláthépcóchiềudàitrungbìnhl=1.3mvàtiếtdiệnngangS=0.024m2.CuộndâyquấntrênmạchtừcóN=50vòng,điệntrởR=0.82 Ωvà khinốinguồnmộtchiềuvàocuộndâythì dòng điệnquacuộndâylà 2A.Từ trở của mạchtừ trong điềukiệnnàylà ℜ =7425At/Wb.Xác địnhcường độ từ cảmvà điện ápnguồncungcấp.Từthôngtronglõithép: N × I 50 × 2 = 0.0135Wb Φ= = 7425 ℜTừcảmtronglõithép: Φ 0.0135 B= = = 0.56T S 0.024Điệnápcủanguồnđiện: U=R× I=0.82× 2=1.64VBàisố 13. Mộtmạchtừ có chiềudàitrungbìnhl=1.4mvà tiếtdiệnngangS=0.25m 2.DâyquấnkíchthíchquấntrênmạchtừcóN=140vòng,điệntrởR=30 Ω .Xácđịnhđiệnápnguồncầnthiếtđểtừcảntronglõibằng1.56T.Chorằngtừtrởcủamạchtừtrongtrường hợpnàylàℜ=768At/Wb.Từthôngtronglõithép: Φ = B × S = 1.56 × 0.25 = 0.39WbS.t.đcủacuộndây: F = Φ × ℜ = 0.39 × 768 = 299.52AvDòngđiệnchạytrongcuộndây: F 299.52 I= = = 2.139A N 140Điệnápnguồncungcấp U=0.3× 2.139=0.82× 2=64.17VBàisố14.Mộtlõithéphìnhxuyếnđượclàmbằngvậtliệusắttừcóchiềudàitrungbìnhl =1.4mvàtiếtdiệnngangS=0.11m2.Độtừthẩmcủalõithéplà1.206× 103Wb/At.m.Xácđịnhtừtrởcủamạchtừ.Từtrởcủamạchtừ: l 1.4 = 10553.29Av / Wb ℜ= = µ × S 1.206 × 10 −3 × 0.11Bàisố15.Mộtmạchtừcóchiềudàitrungbìnhl=0.8mvàtiếtdiệnngangS=0.06m 2.Độtừ thẩmtương đốicủalõithéplà µr=2167.CuộndâyquấntrênmạchtừcóN=340vòng, điệntrởR=64Ω vàđượcnốinguồnmộtchiều56V.Xácđịnhtừcảmtronglõithép.Dòngđiệnđiquacuộndây: U 56 I= = = 0.875A R 64S.t.đcủacuộndây: F=N× I=340× 0.875=297.5AvTừtrởcủamạchtừ: l 0.8 = 4896.32Av / Wb ℜ= = µ o µ r × S 4π × 10 × 2167 × 0.06 −7Từthoongtronglõithép: F 297.5 = 0.06076Wb Φ= = ℜ 4896.32Từcảmtronglõithép: Φ 0.06076 B= = = 1.01266T S 0.06 2Bàisố 16. Mộtmạchtừ gồmhainửahìnhxuyếnbằngvậtliệukhácnhau đượcghéplại thànhmộthìnhxuyếncó tiếtdiệnngangS=0.14m2 và từ trở tương ứngcủahainửavòngxuyếnlà 650At/Wbvà 244Av/Wb.Cuộndâycó N=268vòng,R=5.2 Ω quấntrênmạchtừhìnhxuyếnnàyđượcnốivớinguồnmộtchiềucóU=45V.Tính Φ.TínhΦvàs.t.đtrênkhehởkhôngkhíkhitáchhainửaxuyếnmộtkhoảngδ=0.12cmởmỗiđầubiếttừtrởcủamỗinửahìnhxuyếnkhôngđổi.Từtrởtoànmạchtừlà: ℜ=ℜ1+ℜ2=650+244=894Av/WbDòngđiệnđiquacuộndây: U 45 I= = = 8.654A R 5.2S.t.đcủacuộndây: F=N× I=268× 8.654=2319.2AvTừthôngtronglõi: F 2319.2 = 2.594Wb Φ= = 894 ℜKhihainửaxuyếntáchnhauđoạnδ=0.12cm,từtrởcủakhehởkhôngkhílà: l 0.12 × 10 −2 = 6820.9Av / Wb ℜδ = = µ o × S 4π × 10 −7 × 0.14Từtrởtoànmạchtừlà: ℜt=ℜ1+ℜ2+2ℜδ=650+244+2× 6820.9=14535.8Av/WbTừthôngtronglõi: F 2319.2 = 0.1596Wb Φt = = ℜt 14535.8Bàisố17.Mộtcuộndâyquấntrênlõithépđượccungcấptừ nguồncóf=25Hz.Tổnhaotừtrễthayđổithếnàokhicuộndâyđượccungcấptừnguồncóf=60Hzvớitừcảmgiảmđi 60%?ChohệsốSteinmetzn=1.65vàđiệnápnguồnbằnghằngsố.Tổnhaotừtrễtạitầnsốf1=25Hz: Ph 1 = k h f1 B1m ax nTổnhaotừtrễtạitầnsốf2=60Hz: Ph ...

Tài liệu được xem nhiều: