Giáo án điện tử môn Tiếng Anh lớp 3 - Unit 6: My school timetable
Số trang: 16
Loại file: pptx
Dung lượng: 2.08 MB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Giáo án điện tử môn Tiếng Anh lớp 3 - Unit 6: My school timetable được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh làm quen với các từ mới read and write, draw pictures, learn about animals and plants, sing songs; luyện tập về các mẫu câu: When do you have...? - I have it on.../ What do you do during... lessons? - I learn to...;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung giáo án!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án điện tử môn Tiếng Anh lớp 3 - Unit 6: My school timetable m e to o u r c l a s sWe l c o Let’s Learn English Book 2 1/4/22 Võ Thị ThoaChecking the old lesson Play a game : “Matching”A 1) Music D 2) Maths 3) Vietnamese 4) ScienceB E 5) Art 6) InformaticsC FUnit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section B: 1,2,3) I/Vocabulary: Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section B: 1,2,3)I/Vocabulary:Read and write: Đọc và viết.Draw pictures: Vẽ tranh.Learn about animals Học về các loài độngand plants: vật và thực vật.Sing songs: Hát các bài hát. Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)I/Vocabulary: Read and write: Đọc và viết. Draw pictures: Vẽ tranh. Learn about animals Học về các loài động vật and plants: và thực vật. Sing songs: Hát các bài hát. Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3) * Checking new words: MatchingA.Read and write B.Draw pictures C. Learn about animals D. Sing songs and plant 1 2 3 4 Key: A : 4 B: 1 C: 2 D: 3Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3) Nam: When do you have English? Linda: I have it on Monday and Friday. Nam: What do you do during English lessons? Linda: I learn to read and write in English. Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)II/Structure: Nam: What do you do during English lessons? Linda: I learn to read and write in English. Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)III/Practce. English lessons A : What do you do during ……………….? B: I learn to ………………….............. read and write in English. Read and write: Draw pictures: Learn about animals Sing songs: and plants: Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)III/Practce. A: When do you have……………? B: I have it on …………………………….. A: What do you do during ……….. lessons? B: I learn to ……………. …………... Read and write: Draw pictures: Learn about animals Sing songs: and plants: Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)IV/Listening. 3 1 2 *Homework:* Learn to newwords and grammar.* Do exercises 6,7 in workbook Goodbye. See you again!!!1/4/22 Thanks for your attention! Võ Thị Thoa
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án điện tử môn Tiếng Anh lớp 3 - Unit 6: My school timetable m e to o u r c l a s sWe l c o Let’s Learn English Book 2 1/4/22 Võ Thị ThoaChecking the old lesson Play a game : “Matching”A 1) Music D 2) Maths 3) Vietnamese 4) ScienceB E 5) Art 6) InformaticsC FUnit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section B: 1,2,3) I/Vocabulary: Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section B: 1,2,3)I/Vocabulary:Read and write: Đọc và viết.Draw pictures: Vẽ tranh.Learn about animals Học về các loài độngand plants: vật và thực vật.Sing songs: Hát các bài hát. Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)I/Vocabulary: Read and write: Đọc và viết. Draw pictures: Vẽ tranh. Learn about animals Học về các loài động vật and plants: và thực vật. Sing songs: Hát các bài hát. Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3) * Checking new words: MatchingA.Read and write B.Draw pictures C. Learn about animals D. Sing songs and plant 1 2 3 4 Key: A : 4 B: 1 C: 2 D: 3Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3) Nam: When do you have English? Linda: I have it on Monday and Friday. Nam: What do you do during English lessons? Linda: I learn to read and write in English. Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)II/Structure: Nam: What do you do during English lessons? Linda: I learn to read and write in English. Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)III/Practce. English lessons A : What do you do during ……………….? B: I learn to ………………….............. read and write in English. Read and write: Draw pictures: Learn about animals Sing songs: and plants: Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)III/Practce. A: When do you have……………? B: I have it on …………………………….. A: What do you do during ……….. lessons? B: I learn to ……………. …………... Read and write: Draw pictures: Learn about animals Sing songs: and plants: Unit 6: MY SCHOOL TIMETABLE (Section A: 1,2,3)IV/Listening. 3 1 2 *Homework:* Learn to newwords and grammar.* Do exercises 6,7 in workbook Goodbye. See you again!!!1/4/22 Thanks for your attention! Võ Thị Thoa
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Giáo án điện tử lớp 3 Giáo án điện tử lớp 3 môn Tiếng Anh Giáo án điện tử Tiếng Anh lớp 3 Giáo án Tiếng Anh 3 Unit 6 My school timetable Checking new wordsTài liệu liên quan:
-
Giáo án môn Hoạt động trải nghiệm lớp 3 sách Chân trời sáng tạo: Tuần 16
7 trang 155 0 0 -
Giáo án Đạo đức lớp 3 (Học kỳ 2)
88 trang 104 0 0 -
Giáo án Mĩ thuật lớp 3 bài 7: Lễ hội quê em
2 trang 73 0 0 -
Giáo án bài Tập đọc: Chú ở bên Bác Hồ - Tiếng việt 3 - GV.N.Tấn Tài
3 trang 57 0 0 -
Giáo án Đạo đức lớp 3 (Học kỳ 1)
77 trang 57 0 0 -
Giáo án điện tử môn Mỹ thuật lớp 3 - Bài 19: Vẽ trang trí Trang trí hình vuông
11 trang 56 0 0 -
Giáo án môn Tự nhiên và xã hội lớp 3 sách Kết nối tri thức: Tuần 18
6 trang 48 0 0 -
Giáo án môn Đạo đức lớp 3 sách Cánh diều: Tuần 13
4 trang 47 1 0 -
7 trang 41 0 0
-
Giáo án môn Tiếng Việt lớp 3 sách Cánh diều: Tuần 30
47 trang 39 0 0