Thông tin tài liệu:
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (Tiếp theo) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh biết thực hiện được phép chia số có 5 chữ số với số có 1 chữ số, trường hợp chia có dư; rèn luyện kỹ năng thực hiện phép chia với các bài toán liên quan;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung giáo án!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (Tiếp theo) ToánCHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo) 12485 : 3 = ? 12 4 8 5 3 0 41 6 1 1 0 2 < 2 312485 : 3 = 4161 (dư 2) Phép chia có dư. Số dư bé hơn số chia. ToánCHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo) CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)Toán Bài 1: Tính : 14 7 2 9 2 16 5 3 8 3 25 2 9 5 4 0 73 6 4 15 5512 12 6323 1 03 09 0 08 15 1 2 314729 : 2 = 7364 (dư 1) 16538 : 3 = 5512 (dư 2) 25295 : 4 = 6323 (dư 3) Các phép chia có dư ToánCHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)Bài 2: Tóm tắt: 3m: 1 bộ quần áo. 10250 m : … bộ , thừa … m ? Bài giải: Thực hiện phép chia : 10250 : 3 = 3416 (dư 2) Vậy may được nhiều nhất 3416 bộ quần áo và còn thừa 2 m vải. Đáp số : 3416 bộ quần áo, thừa 2 m vải. CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)Toán Bài 3 : Số ?Số bÞ chia Số chia Th¬ng Sè d 15725 3 33272 4 Chọn bạn trả lời1 2 3 4 5 6 78 9 10 11 12 13 1415 16 10 17 18 19 20 2122 23 24 25 CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)Toán Bài 3 : Số ? Số bÞ chia Số chia Th¬ng Sè d 15725 3 5241 2 33272 4 chọn bạn trả lời1 2 3 4 5 6 7 78 9 10 11 12 13 1415 16 17 18 19 20 2122 23 24 25 CHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo)Toán Bài 3 : Số ? Số bÞ chia Số chia Th¬ng Sè d 15725 3 5241 2 33272 4 8318 0 ToánCHIA SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ MỘT CHỮ SỐ (tiếp theo) 12485 : 3 = ? 12 4 8 5 3 0 41 6 1 1 0 2 < 2 312485 : 3 = 4161 (dư 2) Phép chia có dư. Số dư bé hơn số chia.