Danh mục

Giáo án môn toán lớp 1 Bảng các số từ 1 đến 100

Số trang: 21      Loại file: ppt      Dung lượng: 3.83 MB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 10,000 VND Tải xuống file đầy đủ (21 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo bài thuyết trình giáo án môn toán lớp 1 " bảng các số từ 1 đến 100 ", tài liệu phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo án môn toán lớp 1 " Bảng các số từ 1 đến 100 "TIỂU HỌC LÊ NINH Giáo viên thực hiện: Nguyễn Thị Nụ Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010 ToánBài 1: Viết số Bảy mươi bảy: ….. 77 Tám mươi tư: …… 84 96 Chín mươi sáu: ….. Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010 ToánBài 2:Số liền sau của 70 là71 .....Số liền sau của 39 là40 .....Số liền sau của 84 là85 ..... Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010 Toán Bảng các số từ 1 đến 1001 Số liền sau của 97là: ...98 Số liền sau của 98là: ...99 Số liền sau của 99 là: ... Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010 Toán Bảng các số từ 1 đến 1001 Số liền sau của 97 là: .98.. Số liền sau của 98 là: .99.. Số liền sau của 99là: ... 100 Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 100 gồm mấy chục và mấy đơn vị ? • 100 gồm 10 chục và 0 đơn vị. + 100 là số có mấy chữ số ? - Số 100 là số có 3 chữ số đọc là một trămThứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010 Toán Bảng các số từ 1 đến 1002 Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 16 18 20 13 15 17 19 21 23 25 27 29 22 24 26 28 30 31 32 34 36 38 33 35 37 39 40 41 43 45 47 49 50 42 44 46 48 51 52 54 56 58 59 60 53 55 57 69 70 61 63 65 67 62 64 66 68 71 74 76 78 80 72 73 75 77 79 81 83 85 87 89 82 84 86 88 90 99 100 91 92 94 96 98 93 95 97 Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010 Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : 3a) Các số có một chữ số là: ..........................................b) Các số tròn chục là: .................................................. c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........d) Số lớn nhất có hai chữ số là: .......đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11,22................. ................................................................................1 2 3 4 5 6 7 8 9 1011 12 13 14 15 16 17 18 19 2021 22 23 24 25 26 27 28 29 3031 32 33 34 35 36 37 38 39 4041 42 43 44 45 46 47 48 49 5051 52 53 54 55 56 57 58 59 6061 62 63 64 65 66 67 68 69 7071 72 73 74 75 76 77 78 79 8081 82 83 84 85 86 87 88 89 9091 92 93 94 95 96 97 98 99 100 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100a) Các số có một chữ số là: ……. 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 1, 2, 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 10 20 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 50 60 51 52 53 54 55 56 57 ...

Tài liệu được xem nhiều: