Danh mục

Giáo trình hướng dẫn ứng dụng cấu tạo cáp thang máy với hệ thống điện và hệ thống điều khiển p10

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 109.14 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu giáo trình hướng dẫn ứng dụng cấu tạo cáp thang máy với hệ thống điện và hệ thống điều khiển p10, kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo trình hướng dẫn ứng dụng cấu tạo cáp thang máy với hệ thống điện và hệ thống điều khiển p10.B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46AN Q0.0AN Q0.1AN T48TON T47, +20 //2sNETWORK 36 // Open the doorLD T47AN M2.0AN I1.7= Q0.2NETWORK 37LD I1.7S M1.7, 1NETWORK 38 // Delay opening doorLD M1.7TON T48, +70 //7sNETWORK 39 // Close the doorLD T48AN I1.6AN M2.0= Q0.3NETWORK 40LD T48A I1.6S M2.0, 1NETWORK 41 // Delay before lifting elevator-roomLD M2.0TON T60, +20 //2sS M2.5, 1 91Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN. B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46JMP 1NETWORK 42 //Arrive at floor 2LD I0.1AN Q0.0AN Q0.1R M1.1, 1R M1.2, 1R M0.5, 1NETWORK 43 // Delay after stoping elevator-roomLD I0.1AN Q0.0AN Q0.1AN T48TON T47, +20 //2sNETWORK 44 // Open the doorLD T47AN M2.0AN I1.7= Q0.2NETWORK 45LD I1.7S M1.7, 1NETWORK 46 // Delay opening doorLD M1.7TON T48, +70 //7sNETWORK 47 // Close the doorLD T48AN I1.6 92Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN. B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46AN M2.0= Q0.3NETWORK 48LD T48A I1.6S M2.0, 1S M2.1, 1NETWORK 49 // Delay before lifting elevator-roomLD M2.0TON T60, +20 //2sS M2.5, 1NETWORK 50 //Arrive at floor 3LD I0.2AN Q0.0AN Q0.1R M1.3, 1R M1.4, 1R M0.6, 1NETWORK 51 // Delay after stoping elevator-roomLD I0.2AN Q0.0AN Q0.1AN T48TON T47, +20 //2sNETWORK 52 // Open the doorLD T47AN M2.0AN I1.7 93Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN. B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 = Q0.2 NETWORK 53 LD I1.7 S M1.7, 1 NETWORK 54 // Delay opening door LD M1.7 TON T48, +70 //7s NETWORK 55 // Close the door LD T48 AN I1.6 AN M2.0 = Q0.3 NETWORK 56 LD T48 A I1.6 S M2.0, 1 S M2.2, 1 NETWORK 57 // Delay before lifting elevator-room LD M2.0 TON T60, +20 //2s S M2.5, 1 NETWORK 58 //Determine priority level at floor 2 LDN M2.1 JMP 2 // Jumping to determine priority level at floor 3 NETWORK 59 LDW>= T37, T43 //Comparision of time between calling M1.0 and M0.4 JMP 3 // Jumping to compare with M1.0 NETWORK 60 94 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN. B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 LDW>= T40, T43 //Comparision of time between calling M1.3 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 61 LDW>= T41, T43 //Comparision of time between calling M1.4 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 62 LDW>= T42, T43 //Comparision of time between calling M1.5 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 63 LDW>= T45, T43 //Comparision of time between calling M0.6 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 64 LDW>= T46, T43 //Comparision of time between calling M0.7 and M0.4 JMP 4 //Q0_0 NOT JMP 5 //Q0_1 NETWORK 65 //Compare with M1.0 LBL 3 NETWORK 66 LDW>= T40, T37 //Comparision of time between calling M1.3 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 67 LDW>= T41, T37 //Comparision of time between calling M1.4 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 68 LDW>= T42, T37 //Comparision of time between calling M1.5 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 95 Khoa C¬ §iÖn TR−êng §HNNI - HN. B¸o c¸o tèt nghiÖp Ph¹m V¨n ThuËn T§H 46 NETWORK 69 LDW>= T45, T37 //Comparision of time between calling M0.6 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 NETWORK 70 LDW>= T46, T37 //Comparision of time between calling M0.7 and M1.0 JMP 4 //Q0_0 NOT JMP 5 //Q0_1 NETWORK 71 //Determine priority level at floor 3 LBL 2 NETWORK 72 LDN M2.2 JMP 1 NETWORK 73 LDW>= T46, T42 //Comparision of time between calling M1.5 and M0.7 ...

Tài liệu được xem nhiều: