Giao trinh matlab v5.2 P4
Số trang: 11
Loại file: pdf
Dung lượng: 0.00 B
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Ngôn ngữ kiểu khai báo, tức là sự thông báo của biến và hàm đều được khai báo riêng về kiểu của nó.Thí dụ điển hình của loại này là Pascal, Java, C, hay C++.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giao trinh matlab v5.2 P4Ch−¬ng 2 - Ma trËn vμ c¸c phÐp to¸n 4.2000 >> a/b % PhÉp chia ( nh¿n ) ans = 2.5000 >> b : a % PhÉp chia trŸi ans = 1.2000 2.200 >> a^b % PhÉp lñy th÷a ans = 3.73722.3.2 Thö tú õu tiÅn cða cŸc toŸn tø: Tuy nhiÅn mæt sâ toŸn tø cÜ thÌ kÆt hìp trong mæt biÌu thöc sâ hàc, khi ÅÜÅiËu quan tràng nhÃt l¡ ph¨i biÆt thö tú õu tiÅn cða cŸc toŸn tø trong biÌu thöc. Thö tú õu tiÅn ToŸn tø 1 Ngo»c Åçn 2 luþ th÷a 3 nh¿n v¡ chia, t÷ trŸi qua ph¨i 4 cæng v¡ tr÷, t÷ trŸi qua ph¨i VÏ dò: x3 - 2x2 + x - 6.3 x2 + 0.05005x - 3.14 NÆu x l¡ mæt giŸ trÙ vá hõèng thÖ giŸ trÙ cða f sÁ Åõìc tÏnh theo cŸc lÎnh sau: >> numerator = x^3 - 2*x^2 + x - 6.3; >> denominator = x^2 + 0.05005*x - 3.14; >> f = numerator/ denominator;2.3.3 CŸc phÉp toŸn Åâi vèi vector PhÉp toŸn Cáng thöc ViÆt dõèi dng Matlab 23PhÇn I - C¬ sëCh−¬ng 2 - Ma trËn vμ c¸c phÐp to¸n Cæng a+b a+b Tr÷ a–b a-b Nh¿n m¨ng axb a.*b Chia ph¨i m¨ng a/b a./b Chia trŸi m¨ng b/a a. ab Luþ th÷a m¨ng a.^b CŸc phÉp toŸn trÅn kháng ch× Ÿp dòng giùa cŸc ma trºn cÜ kÏch thõèc b±ngnhau m¡ cÝn Ÿp dòng giùa cŸc Åi lõìng vá hõèng v¡ Åi cÜ hõèng. VÏ dò: B = 3*A; C = A/5; B = A.*; C = A./5; VÉc tç B v¡ C l¡ vÉc tç cÜ kÏch thõèc b±ng vÉc tç A. XÉt hai vÉc tç nhõ sau: >> A = [ 2 5 6 ] >> B = [ 2 3 5 ] TÏch hai vÉc l¡ sÁ Åõìc viÆt nhõ sau: >> C = A.*B; VÉc tç C sÁ chöa cŸc phÀn tø nhõ sau: C = [ 4 15 30 ] Matlab cÜ hai phÉp chia: Chia trŸi : C = A./B; % GiŸ trÙ cða C thu Åõìc sÁ l¡: C = [ 1 1.667 1.2 ] Chia ph¨i: C = A.B; % GiŸ trÙ cða C thu Åõìc sÁ l¡: C = [ 1 0.6 0.883 ] ToŸn tø mñ Åâi vèi vÉc tç: C = A.^2; % C = [ 4 25 36 ] D = A.^B; % D = [ 4 125 7776 ] E = 3.0.^A; % E = [ 9 243 729 ] LÎnh n¡y cÝn cÜ thÌ viÆt l¡: E = (3).^A; Chî û: E = 3.^A; % sÁ Åõìc xÉt sau. E = 3 .^A; % NÆu cÜ kho¨ng trâng giùa sâ 3 v¡ dÃu chÃm thÖ Åîng CŸc vÏ dò trõèc xÉt cho cŸc vÉc tç, nhõng kÆt qu¨ v¹n Åîng cho cŸc ma trºnh¡ng v¡ cæt. XÉt cŸc lÎnh sau: C = [ 1:5; -1:-1:-5 ]; 24PhÇn I - C¬ sëCh−¬ng 2 - Ma trËn vμ c¸c phÐp to¸n Z = ones(D); S = D - Z; P = D.*S; SQ = D.^3; KÆt qu¨ thu Åõìc sÁ l¡ nhùng ma trºn nhõ sau: D= 12 3 4 5 Z= 11 1 1 1 -1 -2 -3 -4 -5 11 1 1 1 S= 01 2 3 4 P= 02 6 12 20 -2 -3 -4 -5 -6 26 12 20 30 S= 18 27 64 125 -1 -8 -27 -64 -125 Tháng thõéng, cŸc dù liÎu kþ thuºt Åõìc lõu dõèi dng ma trºn. ŠÌ xø lûchîng mæt cŸch thuºn tiÎn, phÀn mËm Matlab Åõìc x¿y dúng gãm nhiËu h¡m cÜ thÌxø lû cŸc sâ liÎu dõèi dng ma trºn.2.4. CŸc phÉp toŸn Åâi vèi ma trºn2.4.1 Ma trºn chuyÌn vÙ Ma trºn chuyÌn vÙ cða ma trºn A l¡ mæt ma trºn mèi, trong ÅÜ cæt cða ma trºnmèi l¡ h¡ng cða ma trºn gâc. KÏ hiÎu l¡ AT. VÏ dò: A= 11 1 1 12 3 4 11 AT = 12 13 25PhÇn I - C¬ sëCh−¬ng 2 - Ma trËn vμ c¸c phÐp to¸n 14 CŸc phÀn tø h¡ng cða ma trºn A trê th¡nh phÀn tø cæt cða ma trºn AT. TrongMatlab ngõéi ta kÏ hiÎu ma trºn chuyÌn vÙ l¡ A. Ngõéi ta sø dòng toŸn tø ma trºnchuyÌn vÙ ÅÌ chuyÌn vectç h¡ng th¡nh vectç cæt v¡ ngõìc li.2.4.2 TÏch vá hõèng l¡ tÏch cða hai ma trºn cïng cë KÏ hiÎu toŸn hàc l¡: ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giao trinh matlab v5.2 P4Ch−¬ng 2 - Ma trËn vμ c¸c phÐp to¸n 4.2000 >> a/b % PhÉp chia ( nh¿n ) ans = 2.5000 >> b : a % PhÉp chia trŸi ans = 1.2000 2.200 >> a^b % PhÉp lñy th÷a ans = 3.73722.3.2 Thö tú õu tiÅn cða cŸc toŸn tø: Tuy nhiÅn mæt sâ toŸn tø cÜ thÌ kÆt hìp trong mæt biÌu thöc sâ hàc, khi ÅÜÅiËu quan tràng nhÃt l¡ ph¨i biÆt thö tú õu tiÅn cða cŸc toŸn tø trong biÌu thöc. Thö tú õu tiÅn ToŸn tø 1 Ngo»c Åçn 2 luþ th÷a 3 nh¿n v¡ chia, t÷ trŸi qua ph¨i 4 cæng v¡ tr÷, t÷ trŸi qua ph¨i VÏ dò: x3 - 2x2 + x - 6.3 x2 + 0.05005x - 3.14 NÆu x l¡ mæt giŸ trÙ vá hõèng thÖ giŸ trÙ cða f sÁ Åõìc tÏnh theo cŸc lÎnh sau: >> numerator = x^3 - 2*x^2 + x - 6.3; >> denominator = x^2 + 0.05005*x - 3.14; >> f = numerator/ denominator;2.3.3 CŸc phÉp toŸn Åâi vèi vector PhÉp toŸn Cáng thöc ViÆt dõèi dng Matlab 23PhÇn I - C¬ sëCh−¬ng 2 - Ma trËn vμ c¸c phÐp to¸n Cæng a+b a+b Tr÷ a–b a-b Nh¿n m¨ng axb a.*b Chia ph¨i m¨ng a/b a./b Chia trŸi m¨ng b/a a. ab Luþ th÷a m¨ng a.^b CŸc phÉp toŸn trÅn kháng ch× Ÿp dòng giùa cŸc ma trºn cÜ kÏch thõèc b±ngnhau m¡ cÝn Ÿp dòng giùa cŸc Åi lõìng vá hõèng v¡ Åi cÜ hõèng. VÏ dò: B = 3*A; C = A/5; B = A.*; C = A./5; VÉc tç B v¡ C l¡ vÉc tç cÜ kÏch thõèc b±ng vÉc tç A. XÉt hai vÉc tç nhõ sau: >> A = [ 2 5 6 ] >> B = [ 2 3 5 ] TÏch hai vÉc l¡ sÁ Åõìc viÆt nhõ sau: >> C = A.*B; VÉc tç C sÁ chöa cŸc phÀn tø nhõ sau: C = [ 4 15 30 ] Matlab cÜ hai phÉp chia: Chia trŸi : C = A./B; % GiŸ trÙ cða C thu Åõìc sÁ l¡: C = [ 1 1.667 1.2 ] Chia ph¨i: C = A.B; % GiŸ trÙ cða C thu Åõìc sÁ l¡: C = [ 1 0.6 0.883 ] ToŸn tø mñ Åâi vèi vÉc tç: C = A.^2; % C = [ 4 25 36 ] D = A.^B; % D = [ 4 125 7776 ] E = 3.0.^A; % E = [ 9 243 729 ] LÎnh n¡y cÝn cÜ thÌ viÆt l¡: E = (3).^A; Chî û: E = 3.^A; % sÁ Åõìc xÉt sau. E = 3 .^A; % NÆu cÜ kho¨ng trâng giùa sâ 3 v¡ dÃu chÃm thÖ Åîng CŸc vÏ dò trõèc xÉt cho cŸc vÉc tç, nhõng kÆt qu¨ v¹n Åîng cho cŸc ma trºnh¡ng v¡ cæt. XÉt cŸc lÎnh sau: C = [ 1:5; -1:-1:-5 ]; 24PhÇn I - C¬ sëCh−¬ng 2 - Ma trËn vμ c¸c phÐp to¸n Z = ones(D); S = D - Z; P = D.*S; SQ = D.^3; KÆt qu¨ thu Åõìc sÁ l¡ nhùng ma trºn nhõ sau: D= 12 3 4 5 Z= 11 1 1 1 -1 -2 -3 -4 -5 11 1 1 1 S= 01 2 3 4 P= 02 6 12 20 -2 -3 -4 -5 -6 26 12 20 30 S= 18 27 64 125 -1 -8 -27 -64 -125 Tháng thõéng, cŸc dù liÎu kþ thuºt Åõìc lõu dõèi dng ma trºn. ŠÌ xø lûchîng mæt cŸch thuºn tiÎn, phÀn mËm Matlab Åõìc x¿y dúng gãm nhiËu h¡m cÜ thÌxø lû cŸc sâ liÎu dõèi dng ma trºn.2.4. CŸc phÉp toŸn Åâi vèi ma trºn2.4.1 Ma trºn chuyÌn vÙ Ma trºn chuyÌn vÙ cða ma trºn A l¡ mæt ma trºn mèi, trong ÅÜ cæt cða ma trºnmèi l¡ h¡ng cða ma trºn gâc. KÏ hiÎu l¡ AT. VÏ dò: A= 11 1 1 12 3 4 11 AT = 12 13 25PhÇn I - C¬ sëCh−¬ng 2 - Ma trËn vμ c¸c phÐp to¸n 14 CŸc phÀn tø h¡ng cða ma trºn A trê th¡nh phÀn tø cæt cða ma trºn AT. TrongMatlab ngõéi ta kÏ hiÎu ma trºn chuyÌn vÙ l¡ A. Ngõéi ta sø dòng toŸn tø ma trºnchuyÌn vÙ ÅÌ chuyÌn vectç h¡ng th¡nh vectç cæt v¡ ngõìc li.2.4.2 TÏch vá hõèng l¡ tÏch cða hai ma trºn cïng cë KÏ hiÎu toŸn hàc l¡: ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Giáo trình lập trình hệ thống lập trình matlab ngôn ngữ lập trình tin học ứng dụng lập trình ứng dụng các lệnh cơ bản trong lập trìnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Lập trình hướng đối tượng: Phần 2
154 trang 270 0 0 -
Kỹ thuật lập trình trên Visual Basic 2005
148 trang 260 0 0 -
Bài thuyết trình Ngôn ngữ lập trình: Hệ điều hành Window Mobile
30 trang 260 0 0 -
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng SGK Tin học 10 Cánh diều (Định hướng Tin học ứng dụng)
61 trang 238 0 0 -
Giáo trình Lập trình cơ bản với C++: Phần 1
77 trang 230 0 0 -
Bài giảng Một số hướng nghiên cứu và ứng dụng - Lê Thanh Hương
13 trang 220 0 0 -
Giáo án Tin học lớp 11 (Trọn bộ cả năm)
125 trang 213 1 0 -
NGÂN HÀNG CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM THIẾT KẾ WEB
8 trang 202 0 0 -
101 trang 199 1 0
-
20 trang 183 0 0