Danh mục

Giáo trình trung văn 1 - Bài 16

Số trang: 21      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.37 MB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu giáo trình trung văn 1 - bài 16, khoa học xã hội, - ko xu dung - văn học việt nam phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giáo trình trung văn 1 - Bài 16 Bài 8一、听力理解练习二、语音语调练习22-12-2010 002015 第八课 1 第八课22-12-2010 002015 第八课 21.A. 买东西B. 看师傅C. 吃香蕉2.A. 两块B. 两块七C. 两块一 22-12-2010 002015 第八课 33.A. 四斤苹果、十斤香蕉B. 十斤苹果、四斤香蕉C. 四斤苹果、四斤香蕉4.A. 西瓜B. 葡萄C. 西瓜和葡萄 22-12-2010 002015 第八课 45.A. 五块一B. 五块七C. 两块五毛五6.A. 一百块B. 一百三十块C. 三十块 22-12-2010 002015 第八课 57.A. 买B. 不买C. 不知道8.A. 买B. 不买 22-12-2010 002015 第八课 69.A. 外国的B. 中国的C. 都可以10.A. 橙子B. 橘子 22-12-2010 002015 第八课 71.A. 买B. 不买C. 买不买都可以2.A. 一杯咖啡B. 一杯咖啡喝一杯茶C. 两杯茶 22-12-2010 002015 第八课 83.A. 葡萄B. 桃4.A. 十个B. 两个C. 三个 22-12-2010 002015 第八课 95.A. 两斤B. 三斤C. 四斤6.A. 七块多B. 三块多C. 两块多 22-12-2010 002015 第八课 107.A. 二两包子和二两面包B. 四两包子和二两饺子C. 半斤包子和二两饺子8.A. 买东西B. 卖东西C. 要钱 22-12-2010 002015 第八课 119.A. 西瓜B. 葡萄C. 普通和西瓜 22-12-2010 002015 第八课 12二、语音语调练习 22-12-2010 002015 第八课 13 (一)填韵母wèiguó——wàiguóláile——lèilebēizi——páizinǎiyóu——méiyǒulúnzi——lóngziMéikùn——méikòngsūnzi——sōngzǐ 22-12-2010 002015 第八课 14běibù——bǎibùhuàile——huìlenàixīn——nèixīnbáitiān——běibianzhòngyào——zhèngyàoyígòng——yíguànxiǎocūn——xiāocōng 22-12-2010 002015 第八课 15 (二)填声母gētīng——kètīng——dǎngjià——tǎngxiàjièkǒu——jiégòu——diàolí——tiáolǐkuàisù——guīsù——tāntú——dāndúgòngtóng——kōngtóu——tuánjié—— duànjuégǔlì——kǔlì——duìfu——tuìwǔ 22-12-2010 002015 第八课 16Chūrù wúzǔZǒutóu wúlùXiān rù wéi zhǔHùxiāng bāngzhùFùxí xiǎozǔKè kǔ dú shūShēn rù qiǎn chūHé mù xiāng chǔ 22-12-2010 002015 第八课 17Qián chē zhī jiànKuài rén kuài yǔHuà xiǎn wéi yíYì wù zhí shùBǎi yī bǎi shùnQuán lì yǐ fù 22-12-2010 002015 第八课 181.yuèdú 2.kèwén3.qùba 4.zhùshì5.jiànkāng 6.nàxiē7.shítáng 8.zhīdào9.xiānshēng 10.mǎnyì11.chídào 12.hányǔ 22-12-2010 002015 第八课 19Pingguǒ duōshao qián yìjīn ?Nǐ hái mǎi biéde ma ?Nà gè shāngdiàn yǒu hěn duō shuǐ guǒ 。Nǐ zài gěi wǒ liǎng jīn jú zi ba 。Bāba xǐhuan hē kāfēi 。Zhè xiē dōngxī yígòng shíkuài liù máo yīPútáo hé táozi dōu hǎochīNǐ men guójiā shuǐ guǒ duō ma 22-12-2010 002015 第八课 20

Tài liệu được xem nhiều: