Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu 'giới thiệu chữ hán 6', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Giới thiệu chữ Hán 6
斉 Xem bộ số 210 齊
Chín Nét 九画
革
177 Cách (gé) da thú, thay đổi, cải cách
つくりがわ・かくのかわ
韋
178 Vi (wéi) da đã thuộc rồi
なましがわ
韭
179 Cửu - Phỉ (jiǔ) cây hẹ
にら
音
180 Âm (yīn) tiếng ồn, tiếng động
おと・おとへん
頁
181 Hiệt (yè) đầu, trang giấy
おおがい
風
182 Phong (fēng) gió
かぜ
飛
183 Phi (fēi) bay
とぶ
食( )
184 Thực (shí) ăn
しょく・しょくへん
đầu, trước, cổ (tiếng
首
185 Thủ (shǒu)
くび
Nhật)
香
186 Hương (xiāng) mùi hương, hương thơm
かおり
Mười Nét 十画
馬
187 Mã (mǎ) con ngựa
うま・うまへん
骨
188 Cốt (gǔ) xương
ほね・ほねへん
高
189 Cao (gāo) cao
たかい
髟
190 Tiêu -Bưu (biāo) tóc dài
かみがしら
鬥
191 Đấu (dòu) chống nhau, chiến đấu
とうがまえ
鬯
192 Sưởng (chàng) rượu nếp
かおりぐさ
tên một con sông, (lì) cái
鬲
193 Cách (gé)
あしかまえ
đỉnh
Bộ thủ mười nét khác
竜 Xem bộ 212 龍
Mười Một Nét 十一画
鬼
194 Quỷ (gǔi) con quỷ
おに
魚
195 Ngư (yú) con cá
うお・うおへん
鳥
196 Điểu (niǎo) con chim
とり
鹵
197 Lỗ (lǔ) đất mặn
しお
鹿
198 Lộc (lù) con hươu
しか
麥(麦)
199 Mạch (mò) lúa mạch
むぎ
麻( )
200 Ma (má) cây gai
あさ・あさかんむり
26
Bộ thủ 11 nét khác
黒 Xem bộ 203 黑
亀 Xem bộ 213 龜
黄 Xem bộ 201 黃
Mười Hai Nét 十二画
黃(黄)
201 Hoàng (huáng) màu vàng
き
黍
202 Thử (shǔ) lúa
きび
黑(黒)
203 Hắc (hēi) màu đen
くろ
黹
204 Chỉ (zhǐ) may aó, khâu vá
ぬう
Bộ thủ 12 nét khác
歯 Xem bộ 211 齒
Mười Ba Nét 十三画
黽
205 Mãnh (mǐn) ếch, nhái
あおがえる
鼎
206 Đỉnh (dǐng) cái đỉnh
かなえ
豉
207 Cổ (gǔ) cái trồng
つずみ
鼠
208 Thử (shǔ) con chuột
ねずみ
Mười Bốn Nét 十四画
鼻
209 Tị (bí) cái mũi
...