Thông tin tài liệu:
Dưới đây là tài liệu Chữ Hán đơn giản: Bài 11 đến bài 15. Mời các bạn tham khảo tài liệu để bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Hán của mình như: Liệu, lí, phán, phạn, ngưu, độn, nhục, trà, dự,... Với các bạn yêu thích tiếng Hán thì đây là tài liệu hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chữ Hán đơn giản: Bài 11 đến bài 15
>第 https://www.facebook.com/chuHandongian
1 1課 (161-162)
● この課 の漢字
LIỆU LÝ PHẢN PHẠN NGƯU ĐỘN ĐIỂU NHỤC
TRÀ DỰ DÃ THÁI THIẾT TÁC VI VỊ
LIỆU
You measure“ ce CK)and
ヽヽ
otheringredients on a scale.
こめ ざぃりょう
はか りで米 やその ほかの材料 を
量 ります。
ngrcdicnts/farc Dùng cân để cân gạo (米)
)り ょっ 華 羹 萎 難 轟 轟 轟 :món ăn 糸舒米斗 (き ゅうりょう)sdary lương
食 料 品 (し ょくりょうひん)grOcdcs 材 料 (ざ いりょう)m山証ね nguyên liệu 1
無 料 (む りょう)free Ofchargc miễn phí 資料 (し りょう)dOculncnttt data tài liệu
料金 (り ょうきん)chgc
授 業料 (じ ゅぎょうりょう)tuhion
`
ジ
ギ │オ 米 オ が 料 料 聰 米Gっ
LÝ
丁he king(王 )logica‖ y thought
and made the nce le!ds(田 ).
Có 3 bộ Vương (王)Thổ土 Và Điền 田
→ 様 造蒟に考え 、畠川ぎを
I≡ 翌 姜 ,筆
作 りました。
了
Vua suy nghĩ lý tính và cải cách ruộng đất
>り 藝 奪
轟 葉
赫 Món ăn 理 想 (り そう)ideal Lý Tưởng
無理 な (む りな)ittOssblc Vô lý 理 解 (り かヽヽ)underst諷 血g Lý Giải
理 由 (り ゆう)reason Lý do 越 理 学 (し ん く)psychdogy
'Jが
地理 (ち り)geOgraphy Địa Lý
修理 (し ゅうり)r'air Sửa chữa
T 千 二 │リ フ ア 1評 輝 理 劣 工 6o田 9土 ωo
' “
(163-165)'書 11言 果く
PHẢN
l oppose it.
私 は反 対 です。
t00PPOSC
叉 Tôi phản đối việc đó.
Phản đối
應物反
反反謀
Phản Đối
)は ん たん 反対 す る (は んたいする)to opposc (は んの う)reaction Phản ứng
ほん 違反 (い はん)宙 dttion Vi Phạm (た んもの)c10th
>そ 反省 (は んせい)“ ■ccion (む ほん)rcbclllon
反抗 (は んこう)resistance
反 る (そ る)tO bend
く4> 戸 炉 反 攀 友 oo
Phạn
They oppose(反 )my habit of
eating(食 )too much Hce.
皆 は私 がご飯 ばかり食 べるのに
反対です。
mca1/c001ccd ricc Họ phản đối thói quen ăn quá nhiều thức ăn
Bữa ăn
Cơm
)は ん 筋瘍反器 (す いはんき)五 ce cooker
>め し Bữa sáng
うそ(め し)meal[Ⅷ lgar cxpК ssion] Bữa ăn
な属
今 1合 合 │タ 鶉 食o① 反←60幸 飲け1)
ノ ハ 外
, 舒 炒 飯
NGƯU
This is the shape of a
one¨ horned cow.
つの いっばん うし かたち
角が一本 しかない牛 の形 です。
Hình ảnh con bò 1 sừng
BÒ
>ぎ ゅう bò 水牛 (す いぎゅう)buffa10 trâu
>う し 1轄 議 彗鍵 藁 thịt bò 牛丼 (ぎ ゅうどん)bccf五 cc bowi
牛茅L(ぎ ゅうにゅう)mik sữa bò 闘牛 (と うぎゅう)bJttgllt
子牛 に うし)calt vcd
牡牛適二(お うしざ)Taurtls
′ ル
年
牛 幸 午僣a
https://www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 11言 果(166 ...