Thông tin tài liệu:
Tài liệu Chữ Hán đơn giản: Bài 16 đến bài 20 cung cấp cho các bạn hệ thống những từ vựng tiếng Hán đơn giản như: Vận, động, chỉ, bộ, sử, tống, tẩy, cấp, khai, bế,... Mời các bạn tham khảo tài liệu để hiểu rõ hơn về cách đọc cũng như cách ghi nhớ những từ vựng này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chữ Hán đơn giản: Bài 16 đến bài 20
https://www.facebook.com/chuHandongian
>第 16課 (241-242)
BỘ SỬ TỐNG TẨY CẤP
VẬN ỘNG CHỈ
DẪN TƯ TRI KHẢO TỬ
KHAI BẾ ÁP
VẬN A car(車 )transports a mattress.
車│が マ ツトレスを運びます。
chiếc xe chở đệm trên đường
tO-0・ t/1uck
Vận chuyển / May mắn
chuyển chở 不運 ふ 、うん)unlucky Ko may
(、
Lái xe 運命 (う んめい)fate Số phận
運賃 (う んちん)farc
運 が いい (う んか ヽ
い)lucky May mắn
0車 oooこ o酪 逹 lo
“
1 242
ĐỘNG A man movesthe heavy(重 )
→
bookS Wnh power(ヵ ).
齊 蓑角
ダ晰 力を入れて重い本を動かしますo
người đàn ông dùng sức mạnh di chuyển
chồng sách Nặng (重)
di chuyển
感動す る (か んどうする)
to be lnoved;to be touched
動婢司 (ど うし)vcrb
ぶつ)面 md
動物 (ど う、 自動 ドア (じ どうドア)
活動 (か つどう)¨由的 automtic door
⑫重1230カ 60 颯慟崚60
(243-245)'篇 16調晨く
CHỈ The trafFic light is red.Stop!
しんごう あか と
信号 は赤 です。止 まれ !
Đèn đỏ, dừng lại
Dừng
Dừng lại
>し 停 止 す る (て ぃしする) Dừng
>と
廃 止 す る (は ぃしする)tO abolsh
止 まれ (と まれ)StOp[street Signl 防止 す る (ぼ ぅしする)o prcvcJ
禁 止す る (き んしする)Ю prOhお ■
Cấm
1 ト 1ト 止 ││ 機 上oo餞 工鯰9つ
BỘ
Dừng lại (止)một chút (少)
đi bộ
Đi bộ
đi dạo
1 bước
Tiến Bộ (quá trình)
SỬ
Anh ấy nhờ người mang thùng hàng đến
sử dụng
sử dụng Thiên Sứ
đại sứ quán
đại sứ
https://www.facebook.com/chuHandongian
>:籍 16言 果(246-248)
TỐNG SomeOne sent me a present.
おく
だれか が プ レゼ ン トを送 って くれ
ました。
Ai đó gửi tôi thùng quà
Gửi
gửi 送信 す る (そ うしんする)
放邊ζ(ほ うそう)brottast Truyền hình
郵送 す る (ゆ うそうする)to mm 見送 る (み おくる)to sce直
送料 (そ うりょう)pOstage 口 送 電車 (か いそうでんじゃ)
迷ジ1会 (そ うべつかい)farcwell pa町 out‐ oiscrvice traln
Tống biệt hội (tiệc chia tay)
The teacher(先 生 )9oesゃ
TẨY
い
にきま
す
wash his hands.
...