Thông tin tài liệu:
Chữ Hán đơn giản: Bài 6 đến bài 10 giúp cho các bạn biết cách đọc và ghi nhớ đối với một số từ vựng tiếng Hán như: Đại, tiểu, cao, an, tân, cổ, nguyên, khí, đa, thiểu, quảng, tảo và một số từ khác. Với các bạn yêu thích tiếng Hán thì đây là tài liệu hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chữ Hán đơn giản: Bài 6 đến bài 10
https://www.facebook.com/chuHandongian
● この課 の漢字
ại Tiểu Cao AN Tân Cổ Nguyên Khí
Đa Thiểu Quảng Tảo Trường Minh Hảo Hữu
When you stretch yourlimbs,
you look big.
で あし ひろ おお み
手足 を広 げると、大 きく見 えます。
Một người gian rộng chân
ĐẠI tay và trông rất lớn
>だ い たい To 大使館 (た いしかん)embassy Đại sứ quán
>お お Đại học `
大切 な (た もせつな)pК cious
大家 (ぉ ぉゃ)landlom
く3> ナ 大 麒 人のo鱚 犬●60太 は30
When you bend your‖ mbs,you
look sma‖ .
て あし ま ちい み
手 足 を曲 げれば、小 さく見 えます。
Một người co cụm chân tay
Tiểusmal lại và trông bé nhỏ
>し ょう Nhỏ ′
卜う屯(し ょうせっ)novel Tiểu thuyết
>ち い こ Tiểu học sinh 月ヽ包 (こ づっみ)parcel
1ヽノ 麦 (こ むざ)whc農
月ヽ川 (お がわ)sm狙 l stream
月 ノ1ヽ 餞 少oo
(83-85)3自 6訪Rく
Ngôi nhà có 1 cửa sổ, trên nóc
CAO có một tòa tháp cao
轟 Cao,Đắt 高級 に うきゅう)high rank Cao Cấp
:
レたか だか 高校 (こ うこう)Ы gh school Cao Hiệu 高 め る (た かめる)b heighten
高校生 に うこうせい) 円高 (え んだか)strong ycn
残高 (ざ んだか)accOunt bdance
最高 (さ ぃこう)the best
鰊 口l151
The woman(女 )fee:s at ease
lns:de her house.
おんな ひと いえ なか あん じん
女 の人は家の中で安心 しています。
Người phụ nữ thấy bình an
dưới ngôi nhà
AN
饒 Rẻ
::::::::i::::: 安定 (あ んてい)stab■ i″
安 赴 す る (ぁ んしんする) An tâm 安易な (あ んいな)eaw
目安 (め やす)Ю ugh guldelhc
安全 (あ んぜん)satサ An toàn 円安 (え んやす)weak yell
不安 な あんな)mcasy wo轟 ed
(、 S、
Bất An
ルc)女 6a
聰
TO start something new,you
stand up(二五),and cleave
through woods(木 )wnh an ax.
新 しい ことを始 めるには、立 って、
TÂN Đứng dậy, dùng rìu chặt cây
おの で道 を切 り開 きます。
để làm việc gì mới
)し ん Mới 新たな (ぁ らたな)ncw
レあたら あら 新潟 (に いがた)N五 gata
にい 新幹線 (し んかんせん)bulct ttan
新年 (し んねん)new yea Tân Niên
新鮮 な (し んせんな)iesh
蜀 立oっ 木124)靱 親←9o
>第 6課 (86-88)
”鸞
十0
When you hearthe same story
ten(I)Jmes,l Sounds old.
↓
同 じ話 を十回聞 くと、その話 は
古 くなります。
CỔ Nghe câu chuyện 10 lần (十),trở nên cũ
>こ 鐵 麟 轟 Cũ 考苦学 に うこがく)archae010gy
>ふ る 中古 (ち ゅうこ)secondhand hàng cũ 古代 に だい)ancicnt umes Cổ đại
吉本 (ふ るほん)dd bOok 古都 に と)om cap■ d
使 い古す (っ かヽヽふるす)
to wear out
く5> + 十 十 1せ 醸十 o口 oo
“
‖two(二 )peOple run togetheL
they will be more gen〃 .
才
才
...