HỒ SƠ BỆNH ÁN - CHỈ SỐ NHIỆT KINH LẠC
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 230.85 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Họ tên: Vũ Đ., 34 tuổi. Thời gian đo: 9 giờ, ngày 29/9/1994. Nhiệt độ môi trường: 26oC Chu kỳ kinh. 35,3 34,5 Tiểu Tâm Tam Bào Đại Phế 30,0 27,8 Bàng Thận Đảm Vị Can Tỳ 29,2 +29,3 28,6 -28,2 28,8 -28,5 29,00 29,05 28,40 28,00 29,05 29,25 +0,10 +0,15 -0,50 -0,9 +0,15 +0,35 28,8 28,8 -28,2 -27,8 +29,3 +30,0 +6 Tiểu kết: Thoái hoá đốt sống cổ (có kèm động kinh). 34,8 +35,3 +35,3 +35,2 34,9 +35,3 2,2 34,65 35,30 35,2 35,15 35,05 35,20 28,9 -0,25 +0,40 +0,30 +0,25 +0,15 +0,30 0,37 -34,5 +35,3 +35,1 +35,1 +35,2...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
HỒ SƠ BỆNH ÁN - CHỈ SỐ NHIỆT KINH LẠC CẨM NANG CHẨN TRỊ ĐÔNG YPHÉP CHẨN BỆNH BẰNG NHIỆT ĐỘ KINH LẠC HỒ SƠ BỆNH ÁN - CHỈ SỐ NHIỆT KINH LẠC Họ tên: Vũ Đ., 34 tuổi. Thời gian đo: 9 giờ, ngày 29/9/1994. Nhiệt độ môi trường: 26oC Chu kỳ kinh. 35,3 0,8 34,9 0,13 35,03 34,5 34,77 Tiểu 34,8 34,65 -0,25 -34,5 0,3 Tâm +35,3 35,30 +0,40 +35,3 0 Tam +35,3 35,2 +0,30 +35,1 0,2 Bào +35,2 35,15 +0,25 +35,1 0,1 Đại 34,9 35,05 +0,15 +35,2 0,3 Phế +35,3 35,20 +0,30 +35,1 0,2 30,0 2,2 28,9 0,37 29,27 27,8 28,53 Bàng 29,2 29,00 +0,10 28,8 0,4 Thận +29,3 29,05 +0,15 28,8 0,5 Đảm 28,6 28,40 -0,50 -28,2 0,4 Vị -28,2 28,00 -0,9 -27,8 0,4 Can 28,8 29,05 +0,15 +29,3 0,5 Tỳ -28,5 29,25 +0,35 +30,0 1,5 +6 Tiểu kết: Thoái hoá đốt sống cổ (có kèm động kinh). HỒ SƠ BỆNH ÁN - CHỈ SỐ NHIỆT KINH LẠC Họ tên: Nguyễn Thị L. 56 tuổi. Thời gian đo: 11 giờ 45 phút, ngày 7/10/1994 Nhiệt độ môi trường: 29,9oC Chu kỳ kinh. 36Bản quyền: Viện Thông tin Thư viện Y học Trung ương CẨM NANG CHẨN TRỊ ĐÔNG YPHÉP CHẨN BỆNH BẰNG NHIỆT ĐỘ KINH LẠC 35,9 0,7 35,55 0,11 35,66 35,2 35,44 Tiểu -35,3 35,25 -0,3 -35,2 0,1 Tâm -35,4 35,35 -0,2 -35,3 0,1 Tam +35,8 35,55 0 -35,3 0,5 Bào +35,9 35,75 +0,25 35,6 0,3 Đại 35,5 35,55 0 35,6 0,1 Phế 35,5 35,60 +0,05 +35,7 0,2 34,2 1,1 33,65 0,18 33,83 33,1 33,47 Bàng ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
HỒ SƠ BỆNH ÁN - CHỈ SỐ NHIỆT KINH LẠC CẨM NANG CHẨN TRỊ ĐÔNG YPHÉP CHẨN BỆNH BẰNG NHIỆT ĐỘ KINH LẠC HỒ SƠ BỆNH ÁN - CHỈ SỐ NHIỆT KINH LẠC Họ tên: Vũ Đ., 34 tuổi. Thời gian đo: 9 giờ, ngày 29/9/1994. Nhiệt độ môi trường: 26oC Chu kỳ kinh. 35,3 0,8 34,9 0,13 35,03 34,5 34,77 Tiểu 34,8 34,65 -0,25 -34,5 0,3 Tâm +35,3 35,30 +0,40 +35,3 0 Tam +35,3 35,2 +0,30 +35,1 0,2 Bào +35,2 35,15 +0,25 +35,1 0,1 Đại 34,9 35,05 +0,15 +35,2 0,3 Phế +35,3 35,20 +0,30 +35,1 0,2 30,0 2,2 28,9 0,37 29,27 27,8 28,53 Bàng 29,2 29,00 +0,10 28,8 0,4 Thận +29,3 29,05 +0,15 28,8 0,5 Đảm 28,6 28,40 -0,50 -28,2 0,4 Vị -28,2 28,00 -0,9 -27,8 0,4 Can 28,8 29,05 +0,15 +29,3 0,5 Tỳ -28,5 29,25 +0,35 +30,0 1,5 +6 Tiểu kết: Thoái hoá đốt sống cổ (có kèm động kinh). HỒ SƠ BỆNH ÁN - CHỈ SỐ NHIỆT KINH LẠC Họ tên: Nguyễn Thị L. 56 tuổi. Thời gian đo: 11 giờ 45 phút, ngày 7/10/1994 Nhiệt độ môi trường: 29,9oC Chu kỳ kinh. 36Bản quyền: Viện Thông tin Thư viện Y học Trung ương CẨM NANG CHẨN TRỊ ĐÔNG YPHÉP CHẨN BỆNH BẰNG NHIỆT ĐỘ KINH LẠC 35,9 0,7 35,55 0,11 35,66 35,2 35,44 Tiểu -35,3 35,25 -0,3 -35,2 0,1 Tâm -35,4 35,35 -0,2 -35,3 0,1 Tam +35,8 35,55 0 -35,3 0,5 Bào +35,9 35,75 +0,25 35,6 0,3 Đại 35,5 35,55 0 35,6 0,1 Phế 35,5 35,60 +0,05 +35,7 0,2 34,2 1,1 33,65 0,18 33,83 33,1 33,47 Bàng ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
chuyên ngành y khoa tài liệu y khoa lý thuyết y học giáo trình y học bài giảng y học bệnh lâm sàng chuẩn đoán bệnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
38 trang 166 0 0
-
HƯỚNG DẪN ĐIÊU KHẮC RĂNG (THEO TOOTH CARVING MANUAL / LINEK HENRY
48 trang 166 0 0 -
Access for Dialysis: Surgical and Radiologic Procedures - part 3
44 trang 155 0 0 -
Bài giảng Kỹ thuật IUI – cập nhật y học chứng cứ - ThS. BS. Giang Huỳnh Như
21 trang 152 1 0 -
Bài giảng Tinh dầu và dược liệu chứa tinh dầu - TS. Nguyễn Viết Kình
93 trang 151 0 0 -
Tài liệu Bệnh Học Thực Hành: TĨNH MẠCH VIÊM TẮC
8 trang 124 0 0 -
40 trang 101 0 0
-
Bài giảng Thoát vị hoành bẩm sinh phát hiện qua siêu âm và thái độ xử trí
19 trang 98 0 0 -
Bài giảng Chẩn đoán và điều trị tắc động mạch ngoại biên mạn tính - TS. Đỗ Kim Quế
74 trang 92 0 0 -
40 trang 66 0 0