Danh mục

Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 1

Số trang: 194      Loại file: pdf      Dung lượng: 5.12 MB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với mong muốn giúp người học có phương pháp học từ vựng hiệu quả, TaiLieu.Vn đã sưu tầm và giới thiệu tới các bạn cuốn sách "30 chủ đề: Từ vựng tiếng Anh (Tập 2)" gồm 15 chủ đề từ vựng bao quát tất cả những chủ đề từ vựng trọng tâm thuộc mọi lĩnh vực của đời sống. Ở mỗi bài, bên cạnh phần hệ thống từ vựng – cấu trúc theo chủ đề bài học, còn có một số lượng bài tập thực hành lớn với các dạng bài như phát âm, trọng âm, chọn đáp án đúng, đồng nghĩa-trái nghĩa, đọc hiểu, đọc điền... Mời các bạn cùng tham khảo nội dung phần 1 cuốn sách tại đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 1 TAISACHONTHI.COM TAISACHONTHI.COM TAISACHONTHI.COM TAISACHONTHI.COM TOPIC 16: POPULATION I. VOCABULARY STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 Accentuate v /əkˈsentʃueɪt/ nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật Argument n /ˈɑːɡjumənt/ sự tranh cãi Agreement n /əˈɡriːmənt/ sự đồng tình 2 Approval n /əˈpruːvl/ sự tán thành, sự chấp thuận Quarrel n /ˈkwɒrəl/ sự cãi nhau, sự tranh chấp Authoritative a /ɔːˈθɒrətətɪv/ có thẩm quyền 3 Authority n /ɔːˈθɒrəti/ quyền uy, quyền thế Authorize v /ˈɔːθəraɪz/ ủy quyền 4 Blueprint n /ˈbluːprɪnt/ bản thiết kế Census n /ˈsensəs/ sự điều tra dân số Censure n /ˈsenʃə(r)/ sự phê bình, khiển trách 5 Censurable a /ˈsenʃərəbl/ phê bình, khiển trách nặng Censor n /ˈsensə(r)/ người thẩm định 6 Coercive a /kəʊˈɜːsɪv/ bắt buộc 7 Complementary a /ˌkɒmplɪˈmentri/ bù, bổ sung vào 8 Consequential a /ˌkɒnsɪˈkwenʃl/ hậu quả Controversy n /ˈkɒntrəvɜːsi/ sự tranh luận, sự tranh cãi 9 Controversial a /ˌkɒntrəˈvɜːʃl/ tranh luận, tranh cãi Corporation n /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ tập đoàn Cooperation n /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ sự hợp tác 10 Operation n /ˌɒpəˈreɪʃn/ sự hoạt động, công ty kinh doanh Coloration n /ˌkʌləˈreɪʃn/ sự tô màu, sự nhuộm màu 11 Countably adv /ˈkaʊntəbli/ có thể đếm được 12 Degradation n /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ sự thoái hóa, sự suy thoái Densely adv /ˈdensli/ dày đặc, rậm rạp, đông đúc 13 Density n /ˈdensəti/ mật độ 14 Deprivation n /ˌdeprɪˈveɪʃn/ sự tước đoạt, sự thiếu mất 15 Deterioration n /dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/ sự làm hỏng, sự hư hỏng 16 Domineering a /ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ/ áp bức, độc đoán, hống hách 17 Downward a /ˈdaʊnwəd/ hạ xuống, trở xuống 18 Equilibrium n /ˌiːkwɪˈlɪbriəm/ thăng bằng, cân bằng 19 Exclusive a /ɪkˈskluːsɪv/ dành riêng cho, độc quyền Explosion n /ɪkˈspləʊʒn/ sự nổ 20 Explode v /ɪkˈspləʊd/ nổ TAISACHONTHI.COM Explosive n/a /ɪkˈspləʊsɪv/ thuốc nổ, gây nổ, dễ nổ Extension /ɪkˈstenʃn/ n sự mở rộng Expansion /ɪkˈspænʃn/ n sự mở rộng, sự bành trướng sự 21 /ɪnˈlɑːdʒmənt/ Enlargement n phóng to, sự mở rộng n /ˈsɜːpləs/ phần dư, phần thừa Surplus 22 Fertility n /fəˈtɪləti/ khả năng sinh sản 23 Fetus n /ˈfiːtəs/ thai nhi Fluctuate v /ˈflʌktʃueɪt/ dao động 24 Fluctuation n /ˌflʌktʃuˈeɪʃn/ sự dao động 25 Gender n /ˈdʒendə(r)/ giống 26 Germinate v /ˈdʒɜːmɪneɪt/ nảy mầm 27 Guarantee n /ˌɡærənˈtiː/ sự bảo đảm Implementation n /ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/ sự thi hành 28 Implement v /ˈɪmplɪment/ thi hành 29 Impoverishment n /ɪmˈpɒvərɪʃmənt/ sự bần cùng hóa 30 Incentive n /ɪnˈsentɪv/ sự khuyến khích, sự khích lệ 31 Insurance n /ɪnˈʃʊərəns/ sự bảo hiểm 32 Inundate v /ˈɪnʌndeɪt/ tràn ngập 33 Metropolitan a /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ thuộc thủ đô, thuộc trung tâm 34 Mindset n /ˈmaɪndset/ tư duy 35 Momentous a /məˈmentəs/ quan trọng, chủ yếu 36 Parallel n /ˈpærəlel/ đường song song 37 Patriarchic a /ˈpeɪtriɑːkik/ thuộc phụ hệ, gia trưởng Percentage n /pəˈsentɪdʒ/ tỉ lệ phần trăm 38 Percent n /pəˈsent/ phần trăm 39 Policymaker n /ˈpɒləsiˈmeɪkə(r)/ người hoạch định chính sách Population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ n dân số Populate /ˈpɒpjuleɪt/ v ở, cư trú 40 /ˈpɒpjələs/ Populous a đông dân cư a /ˈpɒpjuleɪt/ định cư, cư trú Populated Pressure n /ˈpreʃə(r)/ áp lực 41 Pressurize v /ˈpreʃəraɪz/ gây áp lực, gây sức ép Pressurization n /ˌpreʃəraɪˈzeɪʃn/ sự gây áp lực, sức ép 42 Presumably adv /prɪˈzjuːməbli/ có lẽ 43 Procedure n /prəˈsiːdʒə(r)/ thủ tục, quy trình TAISACHONTHI.COM Productivity- /ˌprɒdʌkˈtɪvəti - beɪst/ 44 a dựa trên năng suất based 45 Prosperity n /prɒˈsperəti/ sự thịnh vượng Racism n /ˈreɪsɪzəm/ chủ nghĩa phân biệt chủng tộc 46 Racial a /ˈreɪʃl/ đặc trưng cho chủng tộc Race n /reɪs/ chủng tộc 47 Ratio n /ˈreɪʃiəʊ/ ...

Tài liệu được xem nhiều: