Khối lượng riêng của một số chất
Số trang: 2
Loại file: doc
Dung lượng: 132.50 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu ôn tập môn hoá tham khảo về bảng hệ thống khối lượng riêng của một số chất gồm có tên hoá chất, nồng độ %, và khối lượng riêng d của hoá chất đó. Tài liệu ôn thi chỉ mang tính chất tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Khối lượng riêng của một số chấtHóa chất Nồng độ d Hóa chất Nồng độ d % % 1 1.007 1 1.0094 2 1.0148 2 1.0203 4 1.0316 4 1.0425 6 1.0486 6 1.0652 8 1.0659 8 1.0884 10 1.0835 10 1.1122 Na2SiO3 12 1.1015 12 1.1365 14 1.1198 14 1.1613 16 1.1386 16 1.1866 CaCl2 18 1.1578 18 1.2123 20 1.1775 20 1.2385 22 1.1968 26 1.3204 24 1.2175 18 1.210 26 1.2382 NaOH 20.6 1.231 28 1.2597 30 1.2816 1 1.006 35 1.3373 2 1.013 40 1.3957 3 1.02 KMnO4 1 1.0086 5 1.0342 2 1.0190 4 1.0398 6 1.0606 2 1.0146Na2CO3 8 1.0816 10 1.0816 HgCl2 10 1.1029 20 1.1706 12 1.1244 30 1.2688 14 1.1463 1 1.0013 1 1.00725 2 1.0045 2 1.0145 4 1.0107 NaCl 5 1.03624 6 1.0168 7 1.05108 8 1.0227 10 1.07335 10 1.0286NH4NO3 1 1.0023 12 1.0344 2 1.0064 NH4Cl 14 1.0401 4 1.0147 16 1.0457 6 1.0286 18 1.0512 8 1.0313 20 1.0567 10 1.0397 22 1.0621 12 1.0482 24 1.0614 14 1.0567 26 1.0726 16 1.0653 18 1.0740 (NH4)2SO4 1 1.0041 20 1.0828 2 1.0101 22 1.0916 4 1.0220 24 1.1000 6 1.0338 26 1.1095 8 1.0456 28 1.1186 10 1.0574 30 1.1277 12 1.0691 35 1.1542 14 1.0808 40 1.1754 16 1.0924 45 1.2003 18 1.1039 50 1.2258 20 1.1154 55 1.2520 22 1.1269 5 1.0422 24 1.1383 10 1.0893 26 1.1496 15 1.1404 28 1.1669 20 1.1958 30 1.1721 25 1.2555 35 1.200 30 1.3213 40 1.2277 AgNO3 35 1.3948 1 1.0073 40 1.4773 2 1.0147 45 1.5705 3 1.0222 50 1.6745 4 1.0278 55 1.7893 5 1.0374 60 1.9187 6 1.0412 31.6 1.1938 7 1.0530 BaCl2 36.5 1.2219 8 1.0610(NH4)2H7PO4 39.1 1.2375 9 1.0692 41.1 1.2486 10 1.0776 FeCl3 1 1.042 15 1.1211 2 1.0058 20 1.1683 H2O2 4 1.0131 25 1.2197 30 1.1122 30 1.2750
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Khối lượng riêng của một số chấtHóa chất Nồng độ d Hóa chất Nồng độ d % % 1 1.007 1 1.0094 2 1.0148 2 1.0203 4 1.0316 4 1.0425 6 1.0486 6 1.0652 8 1.0659 8 1.0884 10 1.0835 10 1.1122 Na2SiO3 12 1.1015 12 1.1365 14 1.1198 14 1.1613 16 1.1386 16 1.1866 CaCl2 18 1.1578 18 1.2123 20 1.1775 20 1.2385 22 1.1968 26 1.3204 24 1.2175 18 1.210 26 1.2382 NaOH 20.6 1.231 28 1.2597 30 1.2816 1 1.006 35 1.3373 2 1.013 40 1.3957 3 1.02 KMnO4 1 1.0086 5 1.0342 2 1.0190 4 1.0398 6 1.0606 2 1.0146Na2CO3 8 1.0816 10 1.0816 HgCl2 10 1.1029 20 1.1706 12 1.1244 30 1.2688 14 1.1463 1 1.0013 1 1.00725 2 1.0045 2 1.0145 4 1.0107 NaCl 5 1.03624 6 1.0168 7 1.05108 8 1.0227 10 1.07335 10 1.0286NH4NO3 1 1.0023 12 1.0344 2 1.0064 NH4Cl 14 1.0401 4 1.0147 16 1.0457 6 1.0286 18 1.0512 8 1.0313 20 1.0567 10 1.0397 22 1.0621 12 1.0482 24 1.0614 14 1.0567 26 1.0726 16 1.0653 18 1.0740 (NH4)2SO4 1 1.0041 20 1.0828 2 1.0101 22 1.0916 4 1.0220 24 1.1000 6 1.0338 26 1.1095 8 1.0456 28 1.1186 10 1.0574 30 1.1277 12 1.0691 35 1.1542 14 1.0808 40 1.1754 16 1.0924 45 1.2003 18 1.1039 50 1.2258 20 1.1154 55 1.2520 22 1.1269 5 1.0422 24 1.1383 10 1.0893 26 1.1496 15 1.1404 28 1.1669 20 1.1958 30 1.1721 25 1.2555 35 1.200 30 1.3213 40 1.2277 AgNO3 35 1.3948 1 1.0073 40 1.4773 2 1.0147 45 1.5705 3 1.0222 50 1.6745 4 1.0278 55 1.7893 5 1.0374 60 1.9187 6 1.0412 31.6 1.1938 7 1.0530 BaCl2 36.5 1.2219 8 1.0610(NH4)2H7PO4 39.1 1.2375 9 1.0692 41.1 1.2486 10 1.0776 FeCl3 1 1.042 15 1.1211 2 1.0058 20 1.1683 H2O2 4 1.0131 25 1.2197 30 1.1122 30 1.2750
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Khối lượng riêng của hoá chất nồng độ % của chất tài liệu hoá học nồng độ hoá chất nồng độ phần trămTài liệu liên quan:
-
Giáo trình xử lý nước các hợp chất hữu cơ bằng phương pháp cơ lý học kết hợp hóa học-hóa lý p7
10 trang 58 0 0 -
Cấu Tạo Phân Tử Và Cấu Tạo Không Gian Vật Chất Phần 7
20 trang 57 0 0 -
13 trang 40 0 0
-
Bài 9: NGHIÊN CỨU CÂN BẰNG HẤP THỤ TRIỂN RANH GIỚI PHA RẮN – LỎNG TỪ DUNG DỊCH
4 trang 37 0 0 -
Bài Giảng Hóa Đại Cương 1 - Chương 9&10
13 trang 35 0 0 -
7 trang 33 0 0
-
Cách phân loại thuốc thử hữu cơ phần 4
29 trang 32 0 0 -
Bộ 150 đề môn Hóa học năm 2019 (Có lời giải)
7 trang 31 0 0 -
CHƯƠNG 1: ĐIỀU KHIỂN PHI TUYẾN BẰNG PHƯƠNG PHÁP TUYẾN TÍNH HOÁ CHÍNH XÁC
9 trang 30 0 0 -
Bài Giảng Hóa Hữu Cơ 1 - Chương 8
5 trang 30 0 0