Danh mục

Khu tái chế - FFK Recycling Park for Ho Chi Minh City

Số trang: 20      Loại file: ppt      Dung lượng: 1.98 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tái chế là phương pháp xử lý hiệu quả và thân thiện môi trường nhất. Trên cơ sở đó, VINAUSEN không ngừng nghiên cứu để đưa ra những phương án xử lý tái chế thu hồi triệt để các chất thải còn khả năng tái chế.Hiện tại trên địa bàn có quy hoạch thu gom, tái chế chất thải chỉ có một số đơn vị hoạt động thu gom, tái chế tự phát với các ngành tái chế giấy, tái chế nhựa, xử lý chất thải công nghiệp, chất thải nguy hại....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Khu tái chế - FFK Recycling Park for Ho Chi Minh City FFK Recycling Park for Ho Chi Minh City Relevant Financial Figures - Excerpt of Feasibility StudyFFK environment GmbH4th of November 2007 Khu Tái chế FFKFFK Recycling Park for HCMC -2-– Relevant Financial Figures Khu Tái chế FFK Giảm dần lượng chất thải chôn lấpFFK Recycling Park for HCMC -3-– Relevant Financial Figures Khu Tái chế FFK Khu Tái chế tại thành phố Hồ Chí Minh Máy tiếp nhận và phân tách Máy sản xuất RDF Máy sản xuất gas sinh học Máy sản xuất phân compot Tổ máy phát Nhà máy điệnFFK Recycling Park for HCMC -4-– Relevant Financial Figures Khu Tái chế FFKFFK Recycling Park for HCMC -5-– Relevant Financial Figures Production ProcessFFK Recycling Park for HCMC -6-– Relevant Financial Figures Material Balance Sheet M a t e r ia lBa la nce She e t onAnnu a lBa sis I nput ( W a st eCom posit ion& Ener gyPr e m ise) Out put ( Pr oduct s& Ene rgy) Fr a ct ion of Tonne sper Fr a ct ionof Ton ne sper Type ofW a st e Ou t put Pr odu ct t ot a lw a st e ye a r Ou t put y ea r Organicfrom left overs 67,00% 268.000,00 RDF( t o) 11,15% 44.609 Glass 0,50% 2.000,00 Com post ( t o) 49,33% 197.302 PET/ PVC/ Gum m i 4,00% 16.000,00 Mineralic( t o) 0,00% Plast ic/ Nylon 4,00% 16.000,00 Pet / PVC( t o) 2,56% 10.240 Met al 2,00% 8.000,00 Plast ic/ Nylon( t o) 2,08% 8.320 Wood 3,00% 12.000,00 Met al( t o) 1,90% 7.600 Text ile 5,50% 22.000,00 Glass 0,34% 1.360 Paper 4,00% 16.000,00 Text ile 3,12% 12.496 AshI 0,00% Wood( t o) 0,92% 3.671 Mineralic 2,00% 8.000,00 Paper( t o) 1,92% 7.680 Ot her 8,00% 32.000,00 Ash( t o) 0,00% n.a. 0% 0 Not recyclablem at erial 4,26% 17.024 n.a. 0% 0 Massdecrease( duet oevapor.) 22,42% 89.698 Tot a l 1 0 0 ,0 0 % 4 0 0 .0 0 0 ,0 0 Tot a l 1 0 0 ,0 0 % 4 0 0 .0 0 0 Fr a ct ionof Ene r gyca lcula t ionfa ct or s En e r gyOu t pu t k W hpe r yea r Ene r gy ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: