Danh mục

Kiểm tra định kỳ lần 2 - CKII môn tiếng anh lớp 3 - trường tiểu học Thị Trấn Vũng Liêm

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 40.50 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo đề thi - kiểm tra kiểm tra định kỳ lần 2 - ckii môn tiếng anh lớp 3 - trường tiểu học thị trấn vũng liêm, tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Kiểm tra định kỳ lần 2 - CKII môn tiếng anh lớp 3 - trường tiểu học Thị Trấn Vũng Liêm TRƯỜNG TIỂU HỌC KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 2 - CKII THỊ TRẤN VŨNG LIÊM Năm học 2012 – 2013 Môn : Tiếng Anh lớp 3 Họ và tên: Thời gian làm bài: 40 phút ………………………………………… GVcoi kieåm tra GVchấm kieåm tra Học sinh lớp: ………………………………...….. Ngày kiểm tra : ………………………………… ………………………. …………………… Điểm baøi kieåmtra Chấm phúc tra Lời ghi của giáo viên chấm bài (Vieát baèng chöõ) (Vieát baèng chöõ) (Viết số) …………………………………………………………… ………………… …………………………………………………………… …………….. Câu 1: Circle the odd one out: ( Khoanh tròn từ khác nhóm) 2.5đ Điểm từng phần 1. brother sister mum house(GV chấm ghi) 2. one two three rabbitCâu 1:.............. 3. blue white orange dog……………………………… 4. doctor nurse teacher penCâu 2:.............. 5. ruler rubber book yellow……………………………… Câu 2: Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống) 2.5đCâu 3:............. 1. brothe_ 2. mu_ 3. siste_ 4. docto_ 5. ne_……………………………… Câu 3: Oder the words ( Sắp xếp trật tự từ ) 2.5 đCâu 4:............. 1. a / He’s / pupil.………………. →…………………………………………………….……………….Cộng: 2. teacher? / he / Is / a……….... →……………………………………………………. 3. mum. / is / This / my →……………………………………………………. 4. the ball? / is / Where →……………………………………………………. 5. is / her / This / dress. →……………………………………………………. Câu 4: Matching ( nối từ) 2.5 đ 1. living room a. con cá 2. bedroom b. trái chuối 3. house c. phòng khách 4. fish d. phòng ngủ 5. banana e. ngôi nhàĐáp án đề thi lớp 3 học kỳ 2 năm học 2012 -2013Câu 1: Mỗi câu đúng đạt 0.5 điểm1. house 2. rabbit 3. dog 4. pen 5. yellowCâu 2: Mỗi câu đúng đạt 0.5 điểm1. brother 2.mum 3. sister 4. doctor 5. netCâu 3: Mỗi câu đúng đạt 0.5 điểm1. He’s a pupil. 2. Is he a techer? 3. This is my mum.4. Where is the ball? 5. This is her dress.Câu 4: Mỗi câu đúng đạt 0.5 điểm1. c 2. d 3. e 4. a 5. b%………………………………………………………………………………….

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: