Les pronoms personnels
Số trang: 16
Loại file: ppt
Dung lượng: 1,022.50 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo dành cho bạn đang theo học môn tiếng Pháp. Tài liệu hấp dẫn, hướng dẫn học tiếng Pháp bằng hình ảnh rất hiệu quả và hữu ích cho những ai quan tâm.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Les pronoms personnels 0 zéro 10 dix 20 vingt 1 un 11 onze 21 vingt et un 2 deux 12 douze 22 vingtdeux 3 trois 13 treize 23 vingttrois 4 quatre 14 quatorze 24 vingtquatre 5 cinq 15 quinze 25 vingtcinq 6 six 16 seize 26 vingtsix 7 sept 17 dixsept 27 vingtsept 8 huit 18 dixhuit 28 vingthuit 9 neuf 19 dixneuf 29 vingtneuf 30 trente 31 trente et un 32 trentedeux 40 quarante 41 quarante et un 42 quarantedeux 50 cinquante 51 cinquante et un 52 cinquantedeux 60 soixante 61 soixante et un 62 soixantedeux 70 soixantedix 71 soixante et onze 72 soixantedouze 80 quatrevingts 80 quatrevingtun 82 quatrevingtdeux 90 quatrevingtdix 90 quatrevingtonze 92 quatrevingtdouze 100 cent 101 cent un 102 cent deux deux cent 200 deux cents 201 202 deux cent deux un 300 trois cents 301 trois cent un 302 trois cent deux quatre quatre cent quatre cent 400 401 402 cents un deux 1000 mille 10 000 dix mille 100 000 cent mille 1 000 000 un million 1 000 000 000 un milliard
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Les pronoms personnels 0 zéro 10 dix 20 vingt 1 un 11 onze 21 vingt et un 2 deux 12 douze 22 vingtdeux 3 trois 13 treize 23 vingttrois 4 quatre 14 quatorze 24 vingtquatre 5 cinq 15 quinze 25 vingtcinq 6 six 16 seize 26 vingtsix 7 sept 17 dixsept 27 vingtsept 8 huit 18 dixhuit 28 vingthuit 9 neuf 19 dixneuf 29 vingtneuf 30 trente 31 trente et un 32 trentedeux 40 quarante 41 quarante et un 42 quarantedeux 50 cinquante 51 cinquante et un 52 cinquantedeux 60 soixante 61 soixante et un 62 soixantedeux 70 soixantedix 71 soixante et onze 72 soixantedouze 80 quatrevingts 80 quatrevingtun 82 quatrevingtdeux 90 quatrevingtdix 90 quatrevingtonze 92 quatrevingtdouze 100 cent 101 cent un 102 cent deux deux cent 200 deux cents 201 202 deux cent deux un 300 trois cents 301 trois cent un 302 trois cent deux quatre quatre cent quatre cent 400 401 402 cents un deux 1000 mille 10 000 dix mille 100 000 cent mille 1 000 000 un million 1 000 000 000 un milliard
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Ngữ pháp tiếng Pháp Xưng hô trong tiếng Pháp Đại từ xưng hô Học tiếng Pháp bằng hình ảnh Phương pháp học tiếng Pháp Học tiếng Pháp hiệu quảGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài giảng Tiếng Pháp 2.1 (Français 2.1)
37 trang 129 0 0 -
Khóa luận tốt nghiệp Văn học: Từ xưng hô trong tiểu thuyết Số đỏ của Vũ Trọng Phụng
83 trang 87 0 0 -
80 trang 54 0 0
-
Đề minh họa cho kì thi tốt nghiệp THPT từ năm 2025 môn Tiếng Pháp có đáp án - Bộ GD&ĐT
6 trang 49 0 0 -
Danh từ trong câu tiếng Đức - phần 3
7 trang 37 0 0 -
Giáo trình Le Nouveau Taxi 2 - Phần 1
76 trang 34 0 0 -
30 trang 33 0 0
-
Dạy học ngữ pháp tiếng Pháp từ cơ bản đến nâng cao: Phần 1
228 trang 31 0 0 -
COMPLETE FRENCH GRAMMAR - part 9
30 trang 29 0 0 -
Hướng dẫn tự học tiếng Pháp Tập 1: Phần 1
105 trang 28 0 0