Thông tin tài liệu:
Tài liệu cung cấp đến các bạn học sinh với 6 bài tập nhằm cung cấp ôn luyện kiến thức về Axit sunfuric từ phương trình phản ứng, sơ đồ phản ứng, điều chế, giải thích và phương trình phản ứng, bài toán kim loại oxit tác dụng với axit sunfuric loãng và đặc.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện tập về Axit sunfuric LUYỆNTẬPAXITSUNFURICBài1:ViếtphươngtrìnhphảnứngchứngminhTCHH:a.H2SO4cótínhoxihóamạnhb.H2SO4giốngtínhchấtcủaHClc.Trongphảnứngoxihóa–khử,lưuhuỳnhcósốoxihóagiảmtừ+6về+4.Bai2:ViếtphươngtrìnhphảnứngkhichoH2SO4đậmđặcđunnóngtácdụngvới:a)Fe2O3 c)Cu e)NaOH g)Sb)FeO d)Fe f)NaCl(r) h)PBài3:Hoànthànhsơđồphảnứngsau:(Mỗimũitênlàmộtphươngtrìnhphảnứng).a.FeS2SO2SO3H2SO4SO2SFeSH2SSO2.b.SSO2SO3H2SO4CuSO4BaSO4FeSH2SNa2SPbSc.KClO3O2Na2ONaClCl2FeCl3MgOMgSO4Mg(OH)2MgOd.FeS2SO2H2SO4HClCl2KClO3SH2SPbSBài4:Điềuchếa)TừFeS2,NaCl,O2,vàH2O.ViếtcácphươngtrìnhđiềuchếFe2(SO4)3,Na2SO4,nướcGiaven,Na2SO3vàFe(OH)3b)TừKCl,Fe,Cu,SvàH2O.ViếtcácphươngtrìnhphảnứngđiềuchếFeCl2,CuCl2,H2S,CuSO4vàFe2(SO4)3.Bài5:Nêuhiệntượng,giảithíchvàviếtphươngtrìnhphảnứnga.ChokimloạiCuvàoddH2SO4đặc,nguộib.ChokimloạiFevàddH2SO4đặcnguội,sauđóđunnóng.Dẫnkhísinhravàodungdịchnướcbrom.c.ChoH2SO4đặcvàođường.d.ChooxitFe2O3vàodungdịchH2SO4đặcnóng.e.ChooxitFeOvàodungdịchH2SO4đặcnóng.Bài6:Bàitoánkimloạioxittácdụngvớiaxitsunfuricloãngvàđặc.6.1Hòatanhoàntoàn4,8gMgvàomộtlượngvừađủdungdịchH2SO410%a.TínhthểtíchkhíH2thoátraởđktcvàkhốilượngdungdịchH2SO4đãdùngb.Tínhnồngđộphầntrămcủadungdịchmuốithuđược6.2Hòatanhoàntoàn11,52ghỗnhợpMg,Fephảicầnvừađủ74,48gH2SO4đậmđặc,nóng.a.Tínhkhốilượngmỗikimloạitronghỗnhợp.b.Tínhthểtíchkhísinhra(đktc)6.3Cho17,6ghỗnhợpFevàCuvàodungdịchH2SO4loãngdưthìthuđược4,48lítkhíđktca.TínhkhốilượngFevàCutronghỗnhợp.b.ChocùnglượnghỗnhợpFevàCucótronghỗnhợpFevàCutrênvàodungdịchH2SO4đậmđặcnóng.TínhkhốilượngdungdịchH2SO480%cầndùngđêphảnứngvừađủ.6.4Chia10,38ghỗnhợpAl,Fe,Aglàmhaiphầnbằngnhau:Phần1:TácdụngvớidungdịchH2SO4loãng,dưthuđược2,352lítH2và2,16gmộtchấtrắn.Phần2:TácdụngvớidungdịchH2SO4đậmđặc,nóngdưa.Tínhkhốilượngmỗikimloạitronghỗnhợpbanđầu.b.Tínhthểtích(đktc)SO2thuđượcởthínghiệm2.6.5Hòatanhoàntoàn17,1ghỗnhợpXgồmAl,Fe,CubằngdungdịchHCldưthuđược7,84lítkhíH2(đktc).Mặtkhác,nếuhòatanhoàntoàn8,55gamhỗnhợpXtrênbằngdungdịchH2SO480%đunnóngdưthuđược5,6lítSO2(đktc).a.Tínhkhốilượngmỗichấttrong17,1gamhỗ.nhợpX.b.LươngH2SO4đặcnóngdưtrêncóthểhòatantốiđa23,2gamFe3O4thuđượckhíSO2.TínhkhốilượngdungdịchH2SO480%đãdùng