Luyện thi Đại học môn Toán: Bất phương trình - Thầy Đặng Việt Hùng
Số trang: 18
Loại file: pdf
Dung lượng: 659.73 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo: Bất phương trình dành cho các bạn học sinh nhằm trau dồi và củng cố kiến thức để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh Đại học - Cao đẳng sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện thi Đại học môn Toán: Bất phương trình - Thầy Đặng Việt HùngKhóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 09. B T PHƯƠNG TRÌNH – P1 Th y ng Vi t HùngI. B T PHƯƠNG TRÌNH B C HAI SƠ C PGi i các b t phương trình sau x2 + 2 x + 5 x 2 + 3x − 11. ≥ x −3 2. > −x x+4 2− x 3 x − 47 4 x − 47 93. > 4. x + ≥4 3x − 1 2x −1 x+2 x2 + x + 35. ( − x 2 + 3 x − 2 )( x 2 − 5 x + 6 ) ≥ 0 6. 0 x +1 x − x +1 x +1 x 2 − x − 30 x3 − 3x 2 − x + 3 x4 − 4 x2 + 311. >0 12. 2 ≥0 x (2 − x) x − 8 x + 15 ( x − 1) ( x + 2 ) ( x + 6 ) ≤ 0 ( x − 1) ( x + 2 ) ( x − 3) ( x + 6 ) ≤ 0 3 4 3 4 513. 14. ( x − 7) ( x − 2) 3 2 x2 ( x − 7 )II. M T S D NG BI N I CƠ B N B T PHƯƠNG TRÌNH VÔ TVí d 1: Gi i các b t phương trình saua) ( x − 1)(4 − x) > x − 2 b) x +1 > 3 − x + 4c) x + 3 ≥ 2 x − 8 + 7 − x d) x + 2 − 3 − x < 5 − 2xVí d 2: Gi i các b t phương trình sau x 2 − 16 5a) + x −3 > b) − x 2 − 8 x − 12 > x + 4 x −3 x−3c) x 2 − x − 12 < 7 − x d) 21 − 4 x − x 2 < x + 3Ví d 3: Gi i các b t phương trình sau 1 1a) > b) 5x + 1 − 4 x − 1 ≤ 3 x 2 x + 3x − 5 2 2x −1 1 − 1 − 4x2 2 ( x + 1)c) Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 9 x2 − 4 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.comc) ( x − 2 ) x 2 + 4 ≤ x 2 − 4 d) ≤ 3x + 2 5x2 − 1Ví d 5: Gi i các b t phương trình sau x2a) − 3x − 2 ≥ 1 − x b) ( x 2 − 3 x) 2 x 2 − 3 x − 2 ≥ 0 3x − 2 4 x2 ( ) 2c) < 2x + 9 d) 4( x + 1)2 < (2 x + 10) 1 − 3 + 2 x (1 − 1 + 2 x )2Ví d 6: Gi i các b t phương trình sau x2a) > x−4 b) 9( x + 1)2 ≤ (3 x + 7)(1 − 3 x + 4) 2 (1 + 1 + x )2 2 x2c) ≤ x + 21 d) ( 2 x − 5 ) 2 x 2 − 5 x + 2 ≤ 0 (3 − 9 + 2 x ) 2III. B T PHƯƠNG TRÌNH CÓ TR TUY T IVí d 1: Gi i các b t phương trình sau x2 − 2 x + 4a) x − 3 − x + 1 < 2 b) ≥1 x2 + x − 2 x2 − x − 6c) x − x − 1 > 3 x + x d) ≥ 2x x−2Ví d 2: Gi i các b t phương trình sau x−2 2a) ≥3 b) x 2 ≤ 1 − x − 5x + 6 2 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện thi Đại học môn Toán: Bất phương trình - Thầy Đặng Việt HùngKhóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 09. B T PHƯƠNG TRÌNH – P1 Th y ng Vi t HùngI. B T PHƯƠNG TRÌNH B C HAI SƠ C PGi i các b t phương trình sau x2 + 2 x + 5 x 2 + 3x − 11. ≥ x −3 2. > −x x+4 2− x 3 x − 47 4 x − 47 93. > 4. x + ≥4 3x − 1 2x −1 x+2 x2 + x + 35. ( − x 2 + 3 x − 2 )( x 2 − 5 x + 6 ) ≥ 0 6. 0 x +1 x − x +1 x +1 x 2 − x − 30 x3 − 3x 2 − x + 3 x4 − 4 x2 + 311. >0 12. 2 ≥0 x (2 − x) x − 8 x + 15 ( x − 1) ( x + 2 ) ( x + 6 ) ≤ 0 ( x − 1) ( x + 2 ) ( x − 3) ( x + 6 ) ≤ 0 3 4 3 4 513. 14. ( x − 7) ( x − 2) 3 2 x2 ( x − 7 )II. M T S D NG BI N I CƠ B N B T PHƯƠNG TRÌNH VÔ TVí d 1: Gi i các b t phương trình saua) ( x − 1)(4 − x) > x − 2 b) x +1 > 3 − x + 4c) x + 3 ≥ 2 x − 8 + 7 − x d) x + 2 − 3 − x < 5 − 2xVí d 2: Gi i các b t phương trình sau x 2 − 16 5a) + x −3 > b) − x 2 − 8 x − 12 > x + 4 x −3 x−3c) x 2 − x − 12 < 7 − x d) 21 − 4 x − x 2 < x + 3Ví d 3: Gi i các b t phương trình sau 1 1a) > b) 5x + 1 − 4 x − 1 ≤ 3 x 2 x + 3x − 5 2 2x −1 1 − 1 − 4x2 2 ( x + 1)c) Khóa h c LT H môn Toán – Th y ng Vi t Hùng Facebook: LyHung95 9 x2 − 4 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.comc) ( x − 2 ) x 2 + 4 ≤ x 2 − 4 d) ≤ 3x + 2 5x2 − 1Ví d 5: Gi i các b t phương trình sau x2a) − 3x − 2 ≥ 1 − x b) ( x 2 − 3 x) 2 x 2 − 3 x − 2 ≥ 0 3x − 2 4 x2 ( ) 2c) < 2x + 9 d) 4( x + 1)2 < (2 x + 10) 1 − 3 + 2 x (1 − 1 + 2 x )2Ví d 6: Gi i các b t phương trình sau x2a) > x−4 b) 9( x + 1)2 ≤ (3 x + 7)(1 − 3 x + 4) 2 (1 + 1 + x )2 2 x2c) ≤ x + 21 d) ( 2 x − 5 ) 2 x 2 − 5 x + 2 ≤ 0 (3 − 9 + 2 x ) 2III. B T PHƯƠNG TRÌNH CÓ TR TUY T IVí d 1: Gi i các b t phương trình sau x2 − 2 x + 4a) x − 3 − x + 1 < 2 b) ≥1 x2 + x − 2 x2 − x − 6c) x − x − 1 > 3 x + x d) ≥ 2x x−2Ví d 2: Gi i các b t phương trình sau x−2 2a) ≥3 b) x 2 ≤ 1 − x − 5x + 6 2 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Chuyên đề ôn thi Đại học môn Toán Ôn thi Đại học 2014 Luyện thi Đại học môn Toán Ôn thi Đại học môn Toán Bất phương trình Bài tập bất phương trìnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
133 trang 66 0 0
-
150 đề thi thử đại học môn Toán
155 trang 49 0 0 -
PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
3 trang 39 0 0 -
9 trang 36 0 0
-
43 trang 34 0 0
-
Giáo án Đại số lớp 10: Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất một ẩn
11 trang 34 0 0 -
8 trang 32 0 0
-
GIÁO TRÌNH MATLAB (phụ lục lệnh và hàm)
8 trang 29 0 0 -
Một số phương pháp và bài tập giải phương trình vô tỷ
41 trang 28 0 0 -
Bài tập - Phương trình đường thẳng
7 trang 28 0 0