Thông tin tài liệu:
Tài liệu luyện thi ĐH môn Toán 2015 về "Phương trình mũ-phần 4" cung cấp 1 số bài tập ví dụ và bài tập tự luyện. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu sau để ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi Đại học 2015 cũng như các kỳ thi Đại học sau này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Luyện thi ĐH môn Toán 2015: Phương trình mũ-phần 4 - Thầy Đặng Việt HùngKhóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGFacebook: LyHung9504. PHƯƠNG TRÌNH MŨ – P4Th yV. PHƯƠNG PHÁP HÀM S D ng 3: S d ng hàm Phương pháp: +) Bi n i phương trình ã cho vè d ng f [u ( x) ] = f [v( x)] r i xét hàm c trưng f(t)ng Vi t HùngGI I PHƯƠNG TRÌNH MŨ (ti p)c trưng gi i phương trình mũ+) Ch ng minh r ng f(t) luôn a) 2 x −1 − 2 x−xng bi n ho c ngh ch bi n, khi ó ta thu ư c u(x) = v(x).Ví d 1: [ VH]. Gi i phương trình sau:2= ( x − 1) 2b) 4 x −1 − 2 x2−1= ( x − 1)2Ví d 2: [ VH]. Gi i phương trình sau: a) 2 x2− 3 x +12− 2x−2 + x2 − 4 x + 3 = 0 2b) ecos x − esin VI. M T Sx= cos 2 xPHƯƠNG PHÁP KHÁC GI I PHƯƠNG TRÌNH MŨ i v phương trình tích b) 8.3x + 3.2 x = 24 + 6 x b) 4 x 2 + x.3x + 31+ x = 2 x 2 .3x + 2 x + 6 c) 12.3x + 3.15 x − 5 x +1 = 20D ng 1: Bi nVí d 1: [ VH]. Gi i phương trình a) 2 x + 3x = 1 + 6 x a) 8 − x.2 x + 23− x − x = 0Ví d 2: [ VH]. Gi i phương trìnhD ng 2: Phương pháp ánh giá hai v Ví d 1: [ VH]. Gi i phương trình a) 3 x = cos 2 x2b) 2cos2x= ( 2 + x2 )1+ xc) 2 x + 2− x = 4 16 − x 2Ví d 2: [ VH]. Gi i phương trình a) 22 x − x =2x2 + 1 xb) 23− x= − x 2 + 8 x − 14c)2.6 x − 4 x + 3 3.12 x − 2.8 x = 2.3xBÀI T P TBài 1: [ VH]. Gi i các phương trình sau : a) 31−2 x − 31+ 2 x = 4 x.3− x2 2LUY N:b) 5x +4 x+2 − 52 x +8 x+4 = x2 + 4 x + 22 22c) 2sin x + 3sin x − 2cos x + 3cos x = 2cos2x2 2()Bài 2: [ VH]. Gi i các phương trình sau : a) e c) 22 x −5−ex −11 1 = − 2x − 5 x −11− x 21− 2 xb) 2x2−2x2=1 1 − 2 xx 2 − 3 x +1− 2 x −2 + x 2 − 3x − x + 3 = 0Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!Khóa h c LT H môn Toán 2015 – Th yNG VI T HÙNGx xFacebook: LyHung95Bài 3: [ VH]. Gi i phương trình ( cos 36 0 ) + ( cos 72 0 ) = 3.2 − x Bài 4: [ VH]. Gi i các phương trình sau a) x.2 x = 2 ( 2 x − 1) + x ( 3 − x ) Bài 5: [ VH]. Gi i các phương trình sau a) x 2 .2 x +1 + 2 x −3 + 2 = x 2 .2 x −3 + 4 + 2 x −1 Bài 6: [ VH]. Gi i các phương trình sau a) 2 x = cos x 4 v i x ≥ 0 Bài 7: [ VH]. Gi i các phương trình sau a) 3 sinxb) 4 x2−x+ 21− x = 2(2x −1)2+1b) 2 x2+x− 4.2 − x + x − 2 2 x + 4 = 02b) 3x2−6 x +10= − x2 + 6x − 6= cos x x3 − x x −x b) 2 cos 2 = 3 +3 2 Bài 8: [ VH]. Gi i các phương trình sau a) πsin x= cos xb) 3sin x + 3cos x = 2 x + 2− x + 22 2Tham gia tr n v n khóa LT H môn Toán 2015 t i Moon.vnt i m s cao nh t trong kỳ TS H 2015!