Mạch khuyếch đại công suất âm thanh
Số trang: 34
Loại file: pdf
Dung lượng: 2.21 MB
Lượt xem: 19
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Khuyếch đại công suất âm thanh 4W-8W dùng TDA2005Power Supply9–18V at 1–2 A 8 W RMS/ch. at 2ohm 16V DC supply. 6W RMS/ch.at 4ohm 16V DC supply 4W RMS/ch.at 4ohm 12V DC supply 80 dBA. ~160 mV for full output ~31 dB maximum.C7-11=2200uF 16V C8-12=220uF 25V IC1=TDA2005 J1=2 Pole Terminal Block J2-3=3 Pole Terminal Block: MKð âm thanh 60W dùng TDA7294Input sensitivity Input impedance Frequency response Slew rate Output power S/N ratio THD (40W into 8W) Power Supply R1=180ohm R2-3-5=10Kohm1.3V (50W into 8W) 10K 15Hz - 100kHz 10V/uS 50W into 8W (0.1% THD) 82W into 4W (0.1% THD) 105dBa (1W...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mạch khuyếch đại công suất âm thanh: Khuy ch ñ i công su t âm thanh 4W-8W dùng TDA2005 Power Supply 9–18V at 1–2 A >8 W RMS/ch. at 2ohm 16V DC supply. >6W RMS/ch.at 4ohm 16V Power output DC supply >4W RMS/ch.at 4ohm 12V DC supply S/N ratio >80 dBA. Input level ~160 mV for full output Gain ~31 dB maximum.Linh ki n :R1=120Kohm 1/2W 5% C1-9-13=100nF 100V MKT C7-11=2200uF 16VR2-4=1.2Kohm 1/4W 5% C2=220uF 25V C8-12=220uF 25VR3-5=33 ohm 1/4W 5% C3=10uF 25V IC1=TDA2005R6-7=1 ohm 1/2W 5% C4-5=2.2uF 25V J1=2 Pole Terminal BlockRV1=2X10Kohm Log. Pot. C6-10=100uF 25V J2-3=3 Pole Terminal Block : MKð âm thanh 60W dùng TDA7294Input sensitivity 1.3V (50W into 8W)Input impedance 10KFrequency response 15Hz - 100kHzSlew rate 10V/uS 50W into 8W (0.1% THD)Output power 82W into 4W (0.1% THD)S/N ratio 105dBa (1W / 8W) 0.002% (1kHz)THD (40W into 8W) < 0.04% (20Hz - 20kHz)Power Supply +/-30VdcR1=180ohm C5-6=10uF 63V J2=3pinR2-3-5=10Kohm C7=22uF 63V J3=2pin 2R4=22Kohm C8=33uF 25VR6=680ohm C9-10=1000uF 63V All Resistors is 1/4W 1%C1=1.5uF 63V MKT IC1=TDA7294C2=2.7nF 63V MKT J1=2pin connector with 2.54mm step JP1-2=2pin Jumper with 2.54mmC3-4=100nF 100V MKT stepSơ ñ ngu n cung c pLinh ki n : 80VA for single C8-9=10.000uF 63V For dualTR1=230Vac//2X22Vac C1=22nF 630V Polyester MKT Amplifier Amplifier* 150VA for dualTR1=230Vac//2X22Vac C2....5=22nF 100V Polyester MKT C10-11=1uF 63V Amplifier C6-7=10.000uF 63V For singleBR1=Diode c u >15A F1=Fuse 0.5A slow Amplifier : MKð âm thanh 50W 3R1=4.7 ohm 1/4W R23-25=0.33 ohm / 4W Q8=BD240CR2-16=47 Kohm 1/4W TR1=5 Kohm T Q10=2N3906R3=10 Kohm 1/4W C1=330pF NPO Capacitor Q11=BD249CR4-5=47 ohm 1/4W C2-3-6-7-12-13=100nF 100V MKT Q12=BD250CR6=3.3 Kohm 1/4W C4-5-8-14=100uF 63V D1-2=12V 0.5W ZENERR7-8=2.2 Kohm 0.5W C9=47pF NPO Capacitor D3-4-5=1N4002R9-15=1 Kohm 1/4W C10-11=100uF 16V D6-7-8-9-10=1N4148 J1=3pin connector with 2.54mmR10=6.8 Kohm 1/4W Q1-2-3=BC550C stepR11-17=1.1 Kohm 1/4W Q4=MPSA56 J2=5pin connector with screwsR12-18-19-20-21-22=220 ohm 1/4W Q5-9=2N3904 F1-2=Fuse2A FastR13=330 ohm 1/4W Q6=MPSA06R14=22 Kohm 1/4W Q7=BD239CM ch ngu n : 4linh ki n:TR1=220VAC/2X28V 6A C1=33nF 630V C9-10=15000uF 63VF1=Fuse 1A Slow C2-3=22nF 100V MKT C8-11=100nF 100V MKTS1=2X10A SW C4-5=22nF 100V MKT D1-4= rectifier bridge 400V 35AJF1=3P Connector 3.96mm step C6-7=15000uF 63V : AMP 30W 5R1=1Kohm R16-17=270ohm D1=9.1V 0.4W zenerR2=47Kohm R18=22ohm 1W D2-3=1N4148R3=1.5Kohm R19=NC Q1-2=BC550CR4-5=10Kohm R20-21=0.39ohm 4W Q3=MPSA56R6=5.6Kohm TR1=250ohm trimmer Q4=BC547BR7=10ohm C1=470nF 100V MKT Q5=BC212R8=47Kohm C2=1nF 100V MKT Q6=BC183R9=560ohm C3=68pF ceramic Q7-8=MPSAO6R10-11=8.2Kohm C4-8=22nF 100V MKT Q9=TIP141R12-15=120ohm C5-6-7=100nF 100V MKT Q10=TIP146R13=680ohm C9=47uF 25V F1-2=1.6AT FUSER14=330ohm C10-11=220uF 63V 6 : Khuy ch ñ i công su t âm thanh 65WT n s âm thanh là 1.5 ñ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mạch khuyếch đại công suất âm thanh: Khuy ch ñ i công su t âm thanh 4W-8W dùng TDA2005 Power Supply 9–18V at 1–2 A >8 W RMS/ch. at 2ohm 16V DC supply. >6W RMS/ch.at 4ohm 16V Power output DC supply >4W RMS/ch.at 4ohm 12V DC supply S/N ratio >80 dBA. Input level ~160 mV for full output Gain ~31 dB maximum.Linh ki n :R1=120Kohm 1/2W 5% C1-9-13=100nF 100V MKT C7-11=2200uF 16VR2-4=1.2Kohm 1/4W 5% C2=220uF 25V C8-12=220uF 25VR3-5=33 ohm 1/4W 5% C3=10uF 25V IC1=TDA2005R6-7=1 ohm 1/2W 5% C4-5=2.2uF 25V J1=2 Pole Terminal BlockRV1=2X10Kohm Log. Pot. C6-10=100uF 25V J2-3=3 Pole Terminal Block : MKð âm thanh 60W dùng TDA7294Input sensitivity 1.3V (50W into 8W)Input impedance 10KFrequency response 15Hz - 100kHzSlew rate 10V/uS 50W into 8W (0.1% THD)Output power 82W into 4W (0.1% THD)S/N ratio 105dBa (1W / 8W) 0.002% (1kHz)THD (40W into 8W) < 0.04% (20Hz - 20kHz)Power Supply +/-30VdcR1=180ohm C5-6=10uF 63V J2=3pinR2-3-5=10Kohm C7=22uF 63V J3=2pin 2R4=22Kohm C8=33uF 25VR6=680ohm C9-10=1000uF 63V All Resistors is 1/4W 1%C1=1.5uF 63V MKT IC1=TDA7294C2=2.7nF 63V MKT J1=2pin connector with 2.54mm step JP1-2=2pin Jumper with 2.54mmC3-4=100nF 100V MKT stepSơ ñ ngu n cung c pLinh ki n : 80VA for single C8-9=10.000uF 63V For dualTR1=230Vac//2X22Vac C1=22nF 630V Polyester MKT Amplifier Amplifier* 150VA for dualTR1=230Vac//2X22Vac C2....5=22nF 100V Polyester MKT C10-11=1uF 63V Amplifier C6-7=10.000uF 63V For singleBR1=Diode c u >15A F1=Fuse 0.5A slow Amplifier : MKð âm thanh 50W 3R1=4.7 ohm 1/4W R23-25=0.33 ohm / 4W Q8=BD240CR2-16=47 Kohm 1/4W TR1=5 Kohm T Q10=2N3906R3=10 Kohm 1/4W C1=330pF NPO Capacitor Q11=BD249CR4-5=47 ohm 1/4W C2-3-6-7-12-13=100nF 100V MKT Q12=BD250CR6=3.3 Kohm 1/4W C4-5-8-14=100uF 63V D1-2=12V 0.5W ZENERR7-8=2.2 Kohm 0.5W C9=47pF NPO Capacitor D3-4-5=1N4002R9-15=1 Kohm 1/4W C10-11=100uF 16V D6-7-8-9-10=1N4148 J1=3pin connector with 2.54mmR10=6.8 Kohm 1/4W Q1-2-3=BC550C stepR11-17=1.1 Kohm 1/4W Q4=MPSA56 J2=5pin connector with screwsR12-18-19-20-21-22=220 ohm 1/4W Q5-9=2N3904 F1-2=Fuse2A FastR13=330 ohm 1/4W Q6=MPSA06R14=22 Kohm 1/4W Q7=BD239CM ch ngu n : 4linh ki n:TR1=220VAC/2X28V 6A C1=33nF 630V C9-10=15000uF 63VF1=Fuse 1A Slow C2-3=22nF 100V MKT C8-11=100nF 100V MKTS1=2X10A SW C4-5=22nF 100V MKT D1-4= rectifier bridge 400V 35AJF1=3P Connector 3.96mm step C6-7=15000uF 63V : AMP 30W 5R1=1Kohm R16-17=270ohm D1=9.1V 0.4W zenerR2=47Kohm R18=22ohm 1W D2-3=1N4148R3=1.5Kohm R19=NC Q1-2=BC550CR4-5=10Kohm R20-21=0.39ohm 4W Q3=MPSA56R6=5.6Kohm TR1=250ohm trimmer Q4=BC547BR7=10ohm C1=470nF 100V MKT Q5=BC212R8=47Kohm C2=1nF 100V MKT Q6=BC183R9=560ohm C3=68pF ceramic Q7-8=MPSAO6R10-11=8.2Kohm C4-8=22nF 100V MKT Q9=TIP141R12-15=120ohm C5-6-7=100nF 100V MKT Q10=TIP146R13=680ohm C9=47uF 25V F1-2=1.6AT FUSER14=330ohm C10-11=220uF 63V 6 : Khuy ch ñ i công su t âm thanh 65WT n s âm thanh là 1.5 ñ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
linh kiện điện tử mạch điện tử mạch khuyếch đại công suất âm thanh mạch điện cơ bản mạch ứng dụng dựng bJt giáo trình điện tử điện tử căn bảnGợi ý tài liệu liên quan:
-
Báo cáo thực tập điện tử - Phan Lê Quốc Chiến
73 trang 244 0 0 -
Giáo trình Linh kiện điện tử: Phần 2 - TS. Nguyễn Tấn Phước
78 trang 227 1 0 -
Thiết kế, lắp ráp 57 mạch điện thông minh khuếch đại thuật toán: Phần 2
88 trang 207 0 0 -
Báo cáo môn học vi xử lý: Khai thác phần mềm Proteus trong mô phỏng điều khiển
33 trang 173 0 0 -
Giáo trình Mạch điện tử - Trường Cao đẳng nghề Số 20
97 trang 168 0 0 -
12 trang 149 0 0
-
ĐỒ ÁN: THIẾT KẾ HỆ THỐNG CUNG CẤP ĐIỆN CHO NHÀ MÁY CƠ KHÍ TRUNG QUY MÔ SỐ 2
91 trang 146 0 0 -
Báo cáo bài tập lớn môn Kỹ thuật vi xử lý: Thiết kế mạch quang báo - ĐH Bách khoa Hà Nội
31 trang 131 0 0 -
Tìm hiểu về động cơ không đồng bộ phần 1
27 trang 115 0 0 -
Đề tài: THIẾT KẾ HỆ THỐNG MÔ HÌNH ROBOT ĐỊA HÌNH QUÂN SỰ .
61 trang 104 0 0