Danh mục

Màu Của Một Số Chất Vô Cơ Oxit, Muối,Hiđroxit

Số trang: 4      Loại file: docx      Dung lượng: 22.22 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cho biết màu của các chất và ion vô cơ , tên quặng ..........
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Màu Của Một Số Chất Vô Cơ Oxit, Muối,HiđroxitSỹ Doanh B1K46MàuCủaMộtSốChấtVôCơOxit,Muối,HiđroxitMnCl2:dungdịch:xanhlục;tinhthể:đỏnhạt.KMnO4:tinhthểmàuđỏtím.CuCl2:tinhthểmàunâu,ddxanhlácây.CuSO4:ddxanhlam.ZnCl2:bộttrắngCrCl2:lụcsẫm.K2Cr2O7:đỏdacam.Fe3O4:xanhđen.Fe2O3:đỏFeO:đen.FeSO4.7H2O:xanhlục.Fe(OH)3:đỏnâu.Al2O3:trắngAu2O3:nâuđen.Cu2O:đỏgạch.AgCl:trắng.(HóaĐenNgoàiÁnhSáng).AlCl3(tinhthểlụcphương)màutrắng,thườngngảmàuvàngnhạtvìchứaFeCl3.Al2(SO4)3:màutrắng.GaI3vàInI3:màuvàng.TlI3:màuđen.Tl2O:bộtmàuđen.TlOH:tinhthểmàuvàng.FeCl2: dung dịch lục nhạtFeCl3:vàngnâu.K2MnO4:xanhlục.K2CrO4:vàngcam.NaCl:khôngmàu,nhưngmuốiăncómàutrắnglàdocólẫnMgCl2vàCaCl2.CuS,FeS,Fe2S3,Ag2S,PbS,HgS:Đen.MnS,SbS:Hồng.SnS:Nâu.ZnS:Trắng.CdS:Vàng.CdS,Ag2S,HgS,PbS:đen.ZnS:trắng.AgI:vàngđậm.PbI2:vàngtươi,tannhiềutrongnướcnóng.Hg2I2;vànglục.Ag2CrO4:đỏgạch.Sỹ Doanh B1K46BaCrO4:vàng.PbCrO4:vàng.Hg2CrO4:đỏ.BaSO4,SrSO4,CaSO4,PbSO4:trắngCaC2O4:trắng.As2S3,As2S5:vàng.Fe(SCN)3ddmàuđỏmáu.In(OH)3:kếttủanhày,màutrắng.Tl(OH)3,TlOOH:kếttủanhày,màuhungđỏFe(OH)2:kếttủatrắngxanhhaylụcnhạt.Mn(OH)2:nâuCu(OH)2:KeoXanh.AgBr:VàngNhạtAl(OH)3:KeoTrắng.Zn3P2:tinhthểnâuxámCr2O3:đỏsẫm.MnO2:kếttủamàuđen.FeO : đen.K2MnO4:lụcthẫm.KMnO4:tím.H2SiO3:kếttủakeo.MàuCủaMộtSốĐơnChất:Limàutrắngbạc.Namàutrắngbạc.Mgmàutrắngbạc.Kcómàutrắngbạckhibềmặtsạch.Camàuxámbạc.BCóhaidạngthùhìnhcủabo;bovôđịnhhìnhlàchấtbộtmàunâu,nhưngbokimloạithìcómàuđen.Nlàmộtchấtkhíởdạngphântửkhôngmàu.Okhíởdạngphântửkhôngmàu.Fkhímàuvànglụcnhạt.Almàutrắngbạc.Simàuxámsẫmánhxanh.Ptồntạidướibadạngthùhìnhcơbảncómàu:trắng,đỏvàđen.Svàngchanh.Clkhímàuvànglụcnhạt.Crmàutrắngbạc.Mnkimloạimàutrắngbạc.Fekimloạimàuxámnhẹánhkim.Cukimloạicómàuvàngánhđỏ.Znkimloạimàuxámnhạtánhlam.Sỹ Doanh B1K46BacómàutrắngbạcHgTrắngbạc.Pbtrắngxám.Br : đỏ nâu .I : Tinh thể màu tím đen .Màu Của Ion:Mn2+:vàngnhạt.Zn2+:trắng.Al3+:trắng.Ca2+thìcháyvớingọnlửamàucam.Na+thìngọnlửamàuvàng.K+ngọnlửamàutím.Cu2+cómàuxanhlam.Cu1+cómàuđỏgạch.Fe3+màuđỏnâu.Fe2+màutrắngxanh.Ni2+lụcnhạt.Cr3+màulục.Co2+màuhồng.MnO4màutím.CrO42màuvàng.Li+màuđỏtía.nhúngPtvàoLi,Ba(cácchấtcầnnhậnbiết)rồiđemđunnóngtrênngọnlửakomàu.Licómàuđỏtía,Bacómàulụcvàng.ChấtKhí:NO2:NâuđỏH2S:khôngmàu,mùitrứngthối.SO2:mùisốc.NO: hóa nâu trong không khí.NH3 : làm quỳ tím ẩm hóa xanh.TênMộtSốQuặng:Boxit:Al2O3.nH2O.Pirit:FeS2.Berin:Al2O3.3BeO.6SiO2.Anotit:Cao.Al2O3.2SiO2.Cacnalit:KCl.MgCl.Xementit:Fe3C.Hematitđỏ:Fe2O3.Hematitnâu:Fe2O3.nH2O.Sỹ Doanh B1K46Xiderit:FeCO3.Manetit:Fe3O4.Cancopirit:CuFeS2.Dolomit:MgCO3.CaCO3.Hancozin:Cu2S.Malachit:(cabonatbazo):CuCO3.Cu(OH)2.Xinvinit:KCl.NaCl.Cuprit:Cu2O.Photphorit:Ca3(PO4)2Apatit:3Ca3(PO4)2.CaF2.Đấtsét:H2Al2(SiO4)2.H2O.Pirolosit:MnO2.Inmenit:FeTiO3.Rutin:TiO2.Thạchcaosống:CaSO4.2H2O.CaoLanh:Al2O3.2SiO2.2H2O.Cryolit:Na3AlF6.Florit: CaF2.

Tài liệu được xem nhiều: