MẪU DANH SÁCH HÀNH KHÁCH TUYẾN CỐ ĐỊNH
Số trang: 2
Loại file: pdf
Dung lượng: 100.97 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
MẪU DANH SÁCH HÀNH KHÁCH TUYẾN CỐ ĐỊNH (Ban hành kèm theo Thông tư số 23/2012/TT-BGTVT ngày 29 tháng 6 năm 2012 của Bộ GTVT) DANH SÁCH HÀNH KHÁCH (PASSENGER LIST) (Sử dụng cho xe vận chuyển hành khách theo tuyến cố định tạm xuất-tái nhập (For temporary export and re-import vehicle on scheduled passenger transport)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
MẪU DANH SÁCH HÀNH KHÁCH TUYẾN CỐ ĐỊNH MẪU DANH SÁCH HÀNH KHÁCH TUYẾN CỐ ĐỊNH (Ban hành kèm theo Thông tư số 23/2012/TT-BGTVT ngày 29 tháng 6 năm 2012 của Bộ GTVT) DANH SÁCH HÀNH KHÁCH (PASSENGER LIST) (Sử dụng cho xe vận chuyển hành khách theo tuyến cố định tạm xuất-tái nhập (For temporary export and re-import vehicle on scheduled passenger transport) Số(No.): Số đăng ký phương tiện(Registration No.):………………..T ên Công ty (Name of company): .................................................................................................Địa chỉ (Address): .........................................................................................................................Số điện thoại(Tel No.): ………………………, Số fax/Fax No: .......................................................Tuyến vận tải(Route): từ (from)…………….đến (to)………………và ngược lại (and vice versa)Bến đi (Departure terminal):…………………….; Bến đến(Arrival terminal):……………………Giờ khởi hành từ bến đi(Departure time):…………………., ngày(date)…./…./20……1. Danh sách hành khách khởi hành từ bến xe (Passenger departing from the terminal): Số Họ tên hành Số vé Họ tên hành Số vé Họ tên hành Số vé (No.) (No.) TT khách (Ticket khách (Ticket khách (Ticket(No.) (Passenger’s No.) (Passenger’s No.) (Passenger’s No.) full name) full name) full name) (1) (2) (3) (1) (2) (3) (1) (2) (3) 1 17 33 2 18 34 3 19 35 4 20 36 5 21 37 6 22 38 7 23 39 8 24 40 9 25 41 10 26 42 11 27 43 12 28 44 13 29 45 14 30 46 15 31 47 16 32 48Tổng cộng số hành khách khởi hành từ bến xe:…người Xác nhận của Bến xe/Terminal(Total passenger departing from the terminal) (persons) (Ký, đóng dấu/ Signature and seal)... Ngày(date)…../……/20……..2. Danh sách hành khách mua vé dọc đường do lái xe khai báo(Other passengers declaredby driver): Số Họ tên hành Số vé Họ tên hành Số vé Họ tên hành Số vé (No.) (No.) TT khách (Ticket khách (Ticket khách (Ticket(No.) (Passenger’s No.) (Passenger’s No.) (Passenger’s No.) full name) full name) full name) (1) (2) (3) (1) (2) (3) (1) (2) (3) 1 6 11 2 7 12 3 8 13 4 9 14 5 10 15Tổng cộng khách chặng: .....người Lái xe ký tên ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
MẪU DANH SÁCH HÀNH KHÁCH TUYẾN CỐ ĐỊNH MẪU DANH SÁCH HÀNH KHÁCH TUYẾN CỐ ĐỊNH (Ban hành kèm theo Thông tư số 23/2012/TT-BGTVT ngày 29 tháng 6 năm 2012 của Bộ GTVT) DANH SÁCH HÀNH KHÁCH (PASSENGER LIST) (Sử dụng cho xe vận chuyển hành khách theo tuyến cố định tạm xuất-tái nhập (For temporary export and re-import vehicle on scheduled passenger transport) Số(No.): Số đăng ký phương tiện(Registration No.):………………..T ên Công ty (Name of company): .................................................................................................Địa chỉ (Address): .........................................................................................................................Số điện thoại(Tel No.): ………………………, Số fax/Fax No: .......................................................Tuyến vận tải(Route): từ (from)…………….đến (to)………………và ngược lại (and vice versa)Bến đi (Departure terminal):…………………….; Bến đến(Arrival terminal):……………………Giờ khởi hành từ bến đi(Departure time):…………………., ngày(date)…./…./20……1. Danh sách hành khách khởi hành từ bến xe (Passenger departing from the terminal): Số Họ tên hành Số vé Họ tên hành Số vé Họ tên hành Số vé (No.) (No.) TT khách (Ticket khách (Ticket khách (Ticket(No.) (Passenger’s No.) (Passenger’s No.) (Passenger’s No.) full name) full name) full name) (1) (2) (3) (1) (2) (3) (1) (2) (3) 1 17 33 2 18 34 3 19 35 4 20 36 5 21 37 6 22 38 7 23 39 8 24 40 9 25 41 10 26 42 11 27 43 12 28 44 13 29 45 14 30 46 15 31 47 16 32 48Tổng cộng số hành khách khởi hành từ bến xe:…người Xác nhận của Bến xe/Terminal(Total passenger departing from the terminal) (persons) (Ký, đóng dấu/ Signature and seal)... Ngày(date)…../……/20……..2. Danh sách hành khách mua vé dọc đường do lái xe khai báo(Other passengers declaredby driver): Số Họ tên hành Số vé Họ tên hành Số vé Họ tên hành Số vé (No.) (No.) TT khách (Ticket khách (Ticket khách (Ticket(No.) (Passenger’s No.) (Passenger’s No.) (Passenger’s No.) full name) full name) full name) (1) (2) (3) (1) (2) (3) (1) (2) (3) 1 6 11 2 7 12 3 8 13 4 9 14 5 10 15Tổng cộng khách chặng: .....người Lái xe ký tên ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Văn bản hành chính mẫu văn bản biểu mẫu hành chính mẫu báo cáo quyết định mẫu biểu mẫu thuếGợi ý tài liệu liên quan:
-
Mẫu Báo cáo kết quả tập sự (Mẫu 2)
8 trang 1613 21 0 -
Mẫu Báo cáo thành tích đề nghị tặng danh hiệu lao động tiên tiến
15 trang 1036 3 0 -
1 trang 770 5 0
-
Thủ tục cấp giấy phép thực hiện quảng cáo đối với cáo hàng hoá, dịch vụ trong lĩnh vực y tế
10 trang 334 0 0 -
Tiểu luận triết học - Ý thức và vai trò của ý thức trong đời sống xã hội
13 trang 286 0 0 -
Mẫu Báo cáo thành tích chiến sĩ thi đua cấp cơ sở
23 trang 259 0 0 -
Tiểu luận triết học - Vận dụng quan điểm cơ sở lý luận về chuyển đổi nền kinh tế thị trường
17 trang 245 0 0 -
Mẫu Báo cáo kết quả tập sự (Mẫu 1)
2 trang 245 2 0 -
MẪU ĐƠN ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ ĐỂ CƠ SỞ DI DỜI ĐẾN ĐỊA ĐIỂM MỚI
4 trang 244 3 0 -
Mẫu Báo cáo thành tích cá nhân của giáo viên Mầm non
13 trang 241 0 0