Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo mẫu giấy đăng ký thông tin khách hàng
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
MẪU GIẤY ĐĂNG KÝ THÔNG TIN KHÁCH HÀNG-Agribank NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM VIETNAM BANK FOR ARGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT GIẤY ĐĂNG KÝ THÔNG TIN KHÁCH HÀNG - CUSTOMER’S APPLICATION INFORMATION (Dành cho khách hàng là Tổ chức – For Corporation) Phần dành cho ngân hàngKính gửi: CHI NHÁNH (BRANCH):………………………………….. (Bank use only) NHNo&PTNT VIỆT NAM (ARGRIBANK VIETNAM) Mã khách hàng:………………………….. Customer No1. Thông tin cơ bản của khách hàng – Base Information Mã tài khoản:………………….………... Account NoTên Tiếng Việt: (IN HOA) *: ………………………………………………….. Tên giao dịch viên:………………..……..VietNamese Full Name (CAPITAL) * Bank teller NameTên Tiếng Anh (IN HOA) *:…………………………………………………… Mã giao dịch viên:………………………English Full Name (CAPITAL) * Bank teller NoTên Tắt *: ………………………………………………………Tên Tắt (tiếng Anh)…………………………………………...Short Name * Short Name (English) *Địa chỉ (Address) *:……………………………………………………………………………………………………………….Số điện thoại (Tel No) *:…………………..Số Fax (Fax No):…………………….Email:……………………………………...Số quyết định thành lập*:……………………….Ngày cấp*:……./……./………..Nơi cấp*:…………………………………..Established decision number* Issue Date* Issue By*Số ĐKKD*:……………………………………..Ngày cấp*:……./……./………..Nơi cấp*:…………………………………..Business license number* Issue Date* Issue By*Mã số thuế *: Ngày cấp*:……./……./………..Nơi cấp*:………………………..Tax code number* Issue Date* Issue By*Ngày thành lập **:…………………………………………Tháng kết thúc năm tài chính………………..…………………Incorporation Date ** Fiscal Year End (Month)2. Thông tin doanh nghiệp – Corporation InformationLoại tổ chức (Organization Type) *: Trụ sở chính Văn phòng đại diện Chi nhánh Khác…………………………. Headquarters Representative Office Branch OtherLoại hình doanh nghiệp (Type of Enterprise) *: Doanh nghiệp nhà nước trung ương Doanh nghiệp nhà nước địa phương Công ty cổ phần nhà nước State-Owned Enterprise State-RegionalEnterprise Join stock company Công ty cổ phần khác Công ty TNHH Nhà nước Công ty TNHH tư nhân Công ty liên doanh Join stock Company Limited Company Limited Company Paper Company * Thông tin bắt buộc * * Thông tin bắt buộc đối với khách hàng quan hệ tín dụng Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Doanh nghiệp tư nhân Foreign investment Company Private Enterprise Tổ chức tài chính Hợp tác xã Khác…………….. Financial institution Coperative OtherTên công ty mẹ:…………………………………………..Nước công ty mẹ hoạt động:…………………………..…………….Parent Company Parent Company CountryThương hiệu (Tiếng Việt):………………………………..Thương hiệu (Tiếng Anh):…………………………………………..Commercial Name (Vietnamese) Commercial Name (English)Ngành nghề kinh doanh chính *:…………………………………..Sản phẩm chính:……………………………………………Business Line Type * Major ProductQui mô doanh nghiệp (Business Scale Type)*: Phạm vi kinh doanh (Business Scope)**: Lớn Trung bình Nhỏ Tỉnh, thành phố Toàn quốc Quốc tếLarge Medium Small Province/City Nationwide InternationalSố lao động hiện có*: …………………………………..Số lượng chi nhánh*:………………………………………………….Number of Labors* Number of Location* Có KhôngNiêm yết trên TTCK: Đại diện:……………..….Cơ quan chủ quản:………….…………….Registered on Stock market Yes No Representative The Organism in chargeTổng số cổ phần:………………Giá trị cổ phiếu nắm giữ (%):…………………….Thu nhập ròng:…………………………….Total number of Shares Holding Percentage (%) Net WorthDoanh số bán hàng:……………Tổng thu nhập:…………………Tiền thuế:……………….Tổng tài sản:……………………...Net Sales Net Income Total Asset Dưới 500 triệu Từ 500 triệu – 1 tỷ Trên 1 tỷDoanh số thu chi tiền mặtbình quân/tháng (VND) * < 500 Millions 500 Millions – 1 Billions > 1 Billions Từ 5 tỷ - 10 tỷ Trên 10 tỷ Từ 1 tỷ - 5 tỷAverage cash flow monthly* ...