Danh mục

Mẫu Kế hoạch tài chính

Số trang: 2      Loại file: xlsx      Dung lượng: 281.59 KB      Lượt xem: 23      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Kế hoạch tài chính là nhiệm vụ xác định làm thế nào để một doanh nghiệp có thể đạt được các mục tiêu và mục tiêu chiến lược của mình. Mẫu Kế hoạch tài chính được chia sẻ dưới đây gồm các bảng: Phân tích chi phí đầu tư và chỉ số tài chính cơ bản; dự trù tài chính; mô tả và dự kiến doanh số sản phẩm, dịch vụ hàng năm; báo cáo dự báo doanh thu - chi phí... Cùng tham khảo và tải về biểu mẫu Kế hoạch tài chính sau đây để xây dựng kế hoạch tài chính cho doanh nghiệp mình bạn nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Mẫu Kế hoạch tài chínhTênDựán BCCBetaglucanNgườiđạidiệnĐịachỉĐiệnthoạiEmailNgày/Tháng/Năm 1/6/2019DỰBÁODOANHTHU Năm1 Năm2 Năm3 Năm4 Năm5 Nămdựbáo 2019 2020 2021 2022 2023 (đơnvị:1000VNĐ)Sảnphẩm 2019 2020 2021 2022 2023SảnphẩmISA(vànhómsảnphẩmtươngđươngsau2021,giảđịnhvẫnởmứcgiátươngđương) SốlượngđơnvịSP(Đv:Lọ) 3,000 22,400 31,000 34,100 37,510 Đơngiá 1,016,000 1,016,000 1,016,000 1,016,000 1,016,000 DoanhthuSPA 3,048,000,000 22,758,400,000 31,496,000,000 34,645,600,000 38,110,160,000 Tỷtrọngdoanhthusảnphẩm 83% 62% 38% 38% 38% trêntổngdoanhthuSảnphẩmBGPlus(vànhómsảnphẩmtươngđươngsau2021,giảđịnhvẫnởmứcgiátươngđương) SốlượngđơnvịSP(ĐV:Lọ) 2,000 36,000 60,000 75,000 93,750 Đơngiá 320,000.0 320,000.0 320,000.0 320,000.0 320,000.0 DoanhthuSPB 640,000,000.0 11,520,000,000.0 19,200,000,000.0 24,000,000,000.0 30,000,000,000.0 Tỷtrọngdoanhthusảnphẩm 17% 31% 34% 35% 33% trêntổngdoanhthuSảnphẩmkhác(Giảđịnhpháttriểnthêmmộtsốnhómsảnphẩmkhác) SốlượngđơnvịSP(ĐV:Lọ) 0 10,000 20,000 40,000 80,000 Đơngiá 270,000.0 270,000.0 270,000.0 270,000.0 270,000.0 DoanhthuSPB 0.0 2,700,000,000.0 5,400,000,000.0 10,800,000,000.0 21,600,000,000.0 Tỷtrọngdoanhthusảnphẩm 0% 7% 10% 16% 24% trêntổngdoanhthuTỷlệtăngdoanhthucácnăm 0% 1003% 152% 124% 129%Tổngdoanhthuthuần 3,688,000,000.0 36,978,400,000.0 56,096,000,000.0 69,445,600,000.0 89,710,160,000.0Giảđịnhvềtỷlệdoanhthutheotừngthángtrongnăm2019và2020vàtheoQuýchocácnăm2021,2022,2023(%) 2019 2020 2021 2022 2023Tháng1 6.0%Tháng2 7.0%Tháng3 7.0% Quý1 20.0% 25.0% 25.0% 25.0%Tháng4 8.0%Tháng5 8.0%Tháng6 8.0% Quý2 0.0% 24.0% 25.0% 25.0% 25.0%Tháng7 9.0%Tháng8 10.0% 9.0%Tháng9 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: