Danh mục

MMT C4: Tầng mạng - Internet layer

Số trang: 71      Loại file: pdf      Dung lượng: 2.90 MB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 8 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Internet Protocol là một giao thức ở tầng mạng.Hai chức năng cơ bản là định tuyến( routing): xác định đường đi của gói tin từ nguồn đến đích.Chuyển tiếp( Forwarding): chuyển dữ liệu từ đầu vào tới đầu ra của bộ định tuyển( router). Đặc điểm của giao thức Ip : không tin cậy/ nhanh, truyền dữ liệu thep phương thức " best effort", Ip không có cơ chế phục hồi lỗi
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
MMT C4: Tầng mạng - Internet layer 4/28/2011 Chương 4T ng m ng – Internet Layer 1Bài gi ng có s d ng ngu n tài li u cung c p b i trư ng ð i h c Keio, Nh t B n Gi i thi u v giao th c t ng m ng IP Khái ni m cơ b n Nguyên lý lưu-và-chuy n ti p ð c ñi m giao th c IP 2 1 4/28/2011 Host nào n m cùng m ng LAN v i host 172.16.116.16 /18 ?a. 172.16.72.16b. 172.16.26.16c. 172.16.130.116d. 172.16.130.16 3 ð a ch IP nào sau ñây KHÔNG ñư c s d ng làm ñ a ch m ng ?a. 16.16.16.0 /19b. 96.96.96.0 /19c. 128.128.128.0 /19d. 160.160.160.0 /19 4 2 4/28/2011 5Internet Protocol Là m t giao th c t ng m ng Hai ch c năng cơ b n ñ nh tuy n (Routing): Xác ñ nh ñư ng ñi c a gói tin t ngu n ñ n ñích Chuy n ti p (Forwarding): Chuy n d li u t ñ u vào t i ñ u ra c a b ñ nh tuy n (router)application applicationTCP/UDP TCP/UDP IP IP 1. Send data data link 2. Receive data data link physical physical 6 3 4/28/2011ñ nh tuy n và chuy n ti p gói tin Packet length Ver IHL TOS IP packet Identification Flag Fragment Offset TTL Protocol Header Checksum Source IP address IP header Destination IP address payload Host Router • ðư ng ñi ti p theo? Router • Chuy n ti p ñ n router nào? Router 7 Hostð c ñi m c a giao th c IP Không tin c y / nhanh Truy n d li u theo phương th c “best effort” IP không có cơ ch ph c h i l i Khi c n, s s d ng d ch v t ng trên ñ ñ m b o ñ tin c y (TCP) Giao th c không liên k t Các gói tin ñư c x lý ñ c l p 8 4 4/28/2011 ð a ch IP L p ñ a ch IP CIDR – ð a ch IP không phân l p M ng con và m t n m ng Các ñ a ch IP ñ c bi t 9ð a ch IP (IPv4) ð a ch IP : M t s 223.1.1.1 32-bit ñ ñ nh danh 223.1.2.1 giao di n máy tr m, 223.1.1.2 b ñ nh tuy n 223.1.2.9 223.1.1.4 M i ñ a ch IP ñư c 223.1.2.2 223.1.3.27 223.1.1.3 gán cho m t giao di n ð a ch IP có tính duy 223.1.3.2 223.1.3.1 nh t 223.1.1.1 = 11011111 00000001 00000001 00000001 223 1 1 1 10 5 ...

Tài liệu được xem nhiều: