Danh mục

Một số bài tập tiếng Anh lớp 7: Phần 2

Số trang: 122      Loại file: pdf      Dung lượng: 6.58 MB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 31,000 VND Tải xuống file đầy đủ (122 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

ội dung sách bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm có đáp án giúp các em kiểm tra các kiến thức đã học của mình. Các câu hỏi thuộc những chủ đề rất gần gũi. Cách thức ra đề rất đa dạng như: đoạn hội thoại, chọn câu trả lời phù hợp, cách đặt câu hỏi... sẽ giúp các em linh động hơn trong các dạng bài và cách làm. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Một số bài tập tiếng Anh lớp 7: Phần 2 ĩ S Li UNIT -* 11 » 1-| ^ KEEP FIT, STAY HEALTHY I. F i n d t h e s y n o n y m s o f t h e f o l l o w i n g w o r d s : (Hãy tìm những từ đồng nghĩa với các từ sau đây): * l.k e e p ; 2 . fit; 3. s c a l e ; 4. w e ig h t; 5. ta ll; 6. m e d i c a l ; 7. re c o rd ; 8. n u r s e ; 9. f o ll o w ; 10. n o r m a l ; * a. h e a l t h y ; b. u s u a l; c. s t a y ; d. m e d icin a l; e. e v i d e n c e ; f. h ig h ; g. c a r e fo r; h. g o a f te r ; i. l e v e l ; j. h eav in ess; II. F in d t h e a n t o n y m s o f th e f o llo w in g w o r d s : ịỉìã y tìm tthửĩìg từ trái nghĩa với các từ sau đây): * l.k c e p ; 2 , fit; 3. fill; 4 . firs t; 5. n o r m a l ; 6. h e ig h t; 7. m e a su re ; 8. r e tu r n ; 9. p rev en t; 10. c o p y * a. u n u s u a l ; b. m o d e l ; c. e m p t y ; d. e n c o u r a g e ; e. h a n d o v e r ; f. r e v e a l; g. i m p r o p e r ; h. e x c e s s ; i. la s t ; j. d e p a r t ; I I I . W h a t is t h e p a r t o f s p e c c h o f t h e s e w o r d s ? ( Loại từ của nhũĩtg íừsau đây?) F it. s t a y , c h e c k , fill, s y m p t o m , n o r m a l , s t a n d , s c a le , r e tu r n , m e d i c a l , h e a v y , c o v e r , m a l e , f e m a l e , r e c e s s , n o te , s e m e s t e r , r u n n y , c o u g h , s n e e z e . IV . U n d e r lin e th e s tr e s s e d sy lla b le s o f th e s e w o rd s : (Hãy gạch dưới các trọng . àm trong những từ sau): * M e d i c a l , f o llo w , n o r m a l , re tu rn , h e a v y , in f o r m a tio n , s u r n a m e , f e m a le , re c e s s , v ir u s , sem ester, co m b in e , re s u lt, runny, u n p le asa n t, s y m p to m , d isap p ear, p rev en t, p ro b le m , p o em . V . C h o o se th e w o rd th a t h a s a d iffe re n t p ro n u n c ia tio n fro m th e o th e rs of e a c h group: (Chọn tử có cách phát ãm khác với những từ trong nhóm) . a) sm o k ed b) sp o tte d c) s ta m p e d d) ta lk e d 2. a ) s u g g e s te d b) s u n b a t h e d c) sta rte d d ) v isite d 3- a ) w a t c h e d b) w a ste d c) w a lk e d d) w rapped 4. a ) l a l k ẹ d b) tra v e lle d c) ty p e d d) brushed 5, a j c o m b i n f d b) f o l l o w ^ c) clean ed d ) worfcfid . ■ https://tieulun.hopto.orgScanned by CamScanner 6. a ) r e p l a c e d b) li s t e n e d c) w ash ed - d ) w a tc h e d 7. a ) a n s w e r e d b) r e q u e s t e d c) s ta y e d . cl) w a r m e d S. a) a s k e d b) c a m p e d c) m issed d) ended 9. a) g a i n e d b) p la y e d c) g ro u p e d d) w e ig h e d 10. a ) c o l Dll r e d b) d r e s s e d c) o p e n e d d) tire d V I. C o m p le te th is d ia lo g u e (Hãy hoà ...

Tài liệu được xem nhiều: