Danh mục

Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn Dinh Quảng Nam (Tập 2): Phần 2

Số trang: 100      Loại file: pdf      Dung lượng: 15.68 MB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 27,000 VND Tải xuống file đầy đủ (100 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Phần 1 Tài liệu Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn Dinh Quảng Nam (Tập 2) gồm có các nội dung: Phần III (Thống kê - diện tích các phủ, huyện, tổng và thuộc); vị trí 1.046 làng của Quảng Nam trên bản đồ 1/100.000; thư mục và mục lục.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn Dinh Quảng Nam (Tập 2): Phần 2 Phaàn 3. THOÁNG KEÂ. DANH SAÙCH VAØ VÒ TRÍ CAÙC LAØNG ÔÛ QUAÛNG NAM TREÂN BAÛN ÑOÀ 1/100.000 339340THOÁNG KEÂ DIỆN TÍCH 2 PHỦ Tỷ lệ % STT Tên phủ DT sử dụng DT chung sử dụng 1 ðiện Bàn 51675.8. 8.2.8.6 86136.6. 9.6.8.6 60,00 2 Thăng Hoa 92692.2. 6.6.9.1 119114.0. 2.3.2.9 77,82 Toàn tỉnh 144368.0.14.9.7.7 205250.6.12.0.1.5 70,34 DIỆN TÍCH CHUNG 5 HUYỆN (xếp từ nhỏ ñến lớn) Tỷ lệ % STT Tên huyện DT sử dụng DT chung sử dụng 1 Hà ðông 24731.7. 7.1.3 28475.3. 5.1.1 86,85 2 Hòa Vang 14517.5. 9.3.1 29493.7. 1.8.1 49,22 3 Lễ Dương 29333.7. 8.4.8 38906.6. 5.3.8 75,40 4 Duy Xuyên 38626.7. 6.0.8.1 51732.0. 6.8.3.9 74,67 5 Diên Khánh 37158.2.13.9.7.6 56642.9. 7. 8.8.6 65,60 Toàn tỉnh 144368.0.14.9.7.7 205250.6.12.0.1.5 70,34 341 DIỆN TÍCH CHUNG 44 TỔNG VÀ THUỘC (xếp thứ tự từ nhỏ ñến lớn)STT Tên tổng / thuộc DT sử dụng DT chung Tỷ lệ % sử dụng 1 Thc Hội Sơn Nguyên LD 10.0. 0.0 10.0. 0.0 100,00 2 Thc Liêm Hộ DX 21.5. 9.0.5 21.8. 1.5.5 98,62 3 Thc Hội Sơn Nguyên Hð 39.5.14.4 79.5.14.4 49,69 4 Tg Tiên Giang Thượng Hð 71.5. 9.0.8 80.4. 7.8.8 88,93 5 Thc Chu Tượng Hð 147.5.14.8 181.9.14.8 81.09 6 Tg Vinh Hoa Trung Hð 404.8.12.9.5 427.3. 0.3.5 94,73 7 Thc Liêm Hộ Hð 415.5. 3.5 427.6. 3.0 97,17 8 Thc Chu Tượng LD 447.5.13.1.4 588.8. 0.6.4 76.00 9 Thc Hoa Châu LD 434.8. 3.6.7 611.6. 3.6.7 71,09 10 Tg Chiên ðàn Trung Hð 869.6. 7.2 931.8. 2.3 93,32 11 Tg ðông An Thượng LD 1159.8.13.6 1177.8.13.6 98,47 12 Thc Hà Bạc LD 185.1. 6.9.5 1759.6.12.9.5 10,52 13 Thc Hà Bạc DX 23.2. 3.7 2035.2. 7.7 1,14 14 Tg ðức Hòa Trung Hð 2204.6. 9.6.9 2316.6.12.7.9 95,17 15 Tg An Lạc Hạ DX 2525.9. 6.7.9.6 2539.1.10.6.9.6 99,09 16 Thc Hà Bạc Hð 715.2. 3.3.8 2690.0.14.8.8 26,59 17 Thc Võng Nhi HV 443.3. 0.9 2896.5. 5.9 15,30 18 Tg An Nhơn Trung DK 2846.5. 7.4.6 3059.9.12.0.6 93,03 19 Tg Hưng Thịnh Hạ LD 2909.4.11.3.2 4203.9. 9.3.2 69,21 20 Tg An Lễ Thượng DX 3262.5.10.8 4378.7.11.0 74.51 21 Tg Thuận ðức Trung LD 3692.7. 0.3.5 4479.9.13.3.5 82.43 22 Tg PhướcTường Thượng HV 2072.9. 4.1.7 4542.1. 9.9.7 45,64 23 Tg Thuận An Trung DX 4380.5.12.3.8 4661.4. 8.3.9 93,97 24 Tg An Châu Thượng HV 2825.4. 6.5.4 4758.1. 1.4.4 59,38 25 Thc Chu Tượng DX 2401.0. 9.2.4 4817.8.13.2.4 49,84 26 Tg An Việt Thượng LD 4703.5.11.7.5 4876.6. 4.9.5 96,45 27 Tg ða Hòa Trung DK 4852.0. 9.8.0.5 5055.0. 2.6.0.5 95,9834228 Tg An Thịnh Hạ LD 2688.1.13.1.8 5230.7. 4.6.8 51,3929 Tg ðức Hòa Thượng HV 4715.4. 0.4.3 5285.1.13.3.3 89.2230 Tg Hạ Nông Trung DK 5479.2. 5.3.8 5882.6. 6.5.3 93.1431 Tg Quảng ðại Thượng DX 5326.5.12.4.5 5894.6. 4.7.5 90,3632 Tg Bình Thái Hạ HV 1261.3. 9.9.2 5968.9.10.5.1 21,1333 Tg Hòa An Thượng HV 3199.1. 2.3.5 6042.7. 5.6.5 52,9434 Tg An Lưu Hạ DK 2183.7. 3.6.4 6528.6.10.2.4 33,4535 Tg An Thái Trung LD 6409.7. 8.5.8 7726.5. 4.0.8 82,9636 Tg Phú Mỹ Trung LD 6277.0.12.4.4 7813.1.10.1.4 80,3437 Tg Phú Chiêm Hạ DK 3397.5. 3.6.9 8201.4.13.6.9 41,4338 Thc Hoa Châu ...

Tài liệu được xem nhiều: