Danh mục

Nhập môn: Tiếng Nhật cơ bản

Số trang: 9      Loại file: pdf      Dung lượng: 757.01 KB      Lượt xem: 29      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (9 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu về tiếng Nhật, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu nhập môn "Tiếng Nhật cơ bản". Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn những câu giao tiếp bằng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nhập môn: Tiếng Nhật cơ bản NHẬP MÔNNgày thứ 1: あいさつ:Chào hỏiおやようございます: chào buổi sáng Thời số từ (là những từ chỉ thời gian, số lượng….)こんばんは:Chào buổi trưa, chiều あさ Buổi sángこんばんは:Chào buổi tối ひる Buổi trưaおやすみなさい:Chúc ngủ ngon ばん Buổi tối よる Khuya, đêm, tối Chữ Hiragana Chữ Kataganaあ い う え お ア イ ウ エ オか き く け こ カ キ ク ケ コさ し す せ そ サ シ ス セ ソTừ mới:あか Màu đỏ うた Bài hát いあらそう Cải nhauあお Màu xanh うたう Ca hát, sướng いいあらわす Trình bàyかお Khuôn mặt うそ Nói dối いえ Nhàえき Nhà ga うける Tiếp nhận いか Dưới đâyこえ Giọng nói うごく Hoạt động いう Nóiうえ Phía trên うた Bài hát いがい Ngoài raさけ Rượu うたう Ca hát, sướng いあらそう Cải nhauすいか Dưa hấu うそ Nói dối いいあらわす Trình bàyあさ Buổi sáng うける Tiếp nhận いえ Nhàいす Cái ghế うごく Hoạt động いか Dưới đâyうし Con bò うた Bài hát いう Nóiあい Tình yêu うたう Ca hát, sướng いがい Ngoài raあいかぎ Khóa kiểm tra うそ Nói dối いあらそう Cải nhauあいさい Vợ yêu うける Tiếp nhận おいしい Ngonあいさつ Chào hỏi うごく Hoạt động いそがしい Bận rộnあいしゃ Chiếc xe yêu えいご Tiếng anh おおい Nhiềuあいけん Con chó yêu えいが Điện ảnh おいわい Chúc mừngあい Tình yêu えいきゅう Sự vĩnh cửu おかね Tiềnあいかぎ Khóa kiểm tra えいぎょう Sự kd おからだ Cơ thểあいさい Vợ yêu えいご Tiếng anh おいしい NgonNgày thứ 2+ Ôn lại chào hỏi, từ vựng, chữ Hiragana (từ あ đến そ)+ Chào hỏi: はじめましょう :Chúng ta bắt đầu nào やすみましょう : Chúng ta nghỉ thôi おねがいします :Cô, thầy làm ơn (người có địa vị cao hơn người nói) おわりましょう :Chúng ta hãy dừng lại ở đây. ありがとうございます:Xin cảm ơn あようなら :Tạm biệt もういちどうおねがいします:Làm ơn xin lặp lại lần nữa. ゆっくりはなしてください:Xin nói châm lại một chút. どうぞおげんきで:Chúc sức khỏe nhé. Chữ Hiragana Chữ Kataganaた ち つ て と タ チ ツ テ トな に ぬ ね の ナ ニ ヌ ネ ノは ひ ふ へ ほ ハ ヒ フ ヘ ホTừ vựng: Danh từそと Bên ngoài たいいん Sự xuất viện たいおんけい Nhiệt kếした Phía dưới たいかい Đại hội たいしゃ Sự nghỉ việcつくえ Cái bàn たいふう Trận bão たいわん Đài Loanかた Cái vai つくる chế biến つける Trang bị,あした Ngày mai つづく Liên tục つま Vợおととい Hôm kia つまらない Chán とうちゃく Sự đến nơiなす Cà tím とうふ Đậu khuôn とくべつ Đặc biệtさかな Con cá とけい Đồng hồ とこと Nơi, chỗはな Hoa とこや Hiệu cắt tócてまえ đối diện たいいん Sự xuất viện たいおんけい Nhiệt kếてら Chùa たいかい Đại hội たいしゃ Sự nghỉ việcてちょう Sổ tay たいふう Trận bão たいわん Đài Loanてがみ Bức thư ちち Bố ちず Bản đồNgày thứ 3+ Ôn lại chữ Hiragana (た đến ほ).+ Ôn tập lại chào hỏi và từ vựng.Bảng chữ cái Chữ Hiragana Chữ Kataganaま み む め も マ ミ ム メ モや ゆ よ ヤ ユ ヨら り る れ ろ ラ リ ル レ ロわ を ん ワ ヲ ンPhần từ vựng:まいしゅう 「毎週」 Hàng tuần まいねん 「毎年」 Hàng nămまいつき 「毎月」 Hàng tháng まじめ 「真面目」Chăm chỉまいあさ 「毎朝」 Hàng ngày まちがい 「間違い」Lỗi lằmむうこ 「向こう」Phía trước/ đối diện むかんけい「無関係」Không quan hệもちろん 「勿論」 Đương nhiên もういちど「もうー度」Lần nữaもうしこむ「申し込む」Thỉnh cầu らいねん 「来年」Năm sauもしもし alo alo らいき 「来期」Kì sauみみ 「耳」 Tai らいげつ 「来月」Tháng sauめいひん「名品」Danh phẩm るいせき 「累積」 Lũy tíchめいもく「名目」Danh mục るす 「留守」 Sự vắng nhàもちろん 「勿論」 Đương nhiên ろうか 「廊下」Hành langもういちど「もうー度」Lần nữa ろうご 「老後」Tuổi giàもうしこむ「申し込む」Thỉnh cầu りゆう 「理由」 Lý doよごれる 「汚れる」 Bẩn ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: