Nội dung môn học: Tin học đại cương
Số trang: 28
Loại file: ppt
Dung lượng: 1.74 MB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nội dung môn Tin học đại cương gồm có: Máy tính và hệ điều hành, phần mềm soạn văn bản MS word, phần mềm bảng tính MS Excel, phần mềm trình diễn Powerpoint.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nội dung môn học: Tin học đại cương NỘIDUNGMÔNHỌC: TINHỌCĐẠICƯƠNG.I.MÁYTÍNHVÀHỆĐiỀUHÀNH.II.PHẦNMỀMSOẠNVĂNBẢNMSWORD.III.PHẦNMỀMBẢNGTÍNHMSEXCEL.IV.PHẦNMỀMTRÌNHDIỄNPOWERPOINT. MÁYTÍNH.1.CÔNGCỤXỬLÝTHÔNGTINDỮLIỆUVÀO XỬLÝ DỮLIỆURA2.MÁYTÍNH=PHẦNCỨNG+PHẦNMỀM.3.PHẦNCỨNG.Cácloạimáytính– Bộxửlývàbộnhớ.– Thiếtbịnhập,xuất:bànphím,mànhình,chuột,máyin…– Thiếtbịlưutrữ:đĩamềm,đĩacứng,CDRom…4.PHẦNMỀM.– Hệđiềuhành:Dos,Windows,Linux…– Phầnmềmứngdụng:Word,Excel,PowerPoint,Access… HỆĐiỀUHÀNHWINDOWS.I.Chứcnăng: Quảnlýthiếtbịvàtàinguyênhệthống. Cungcấpcácdịchvụchophầnmềmứngdụngvà ngườisửdụng.II.Đặcđiểm: Giaodiệnđồhọa. Xửlýđachương.III.SửdụnghệđiềuhànhWindows.XemIV.Biểudiễnthôngtintrongmáytính.XemIII.SỬDỤNGWINDOWS 1.Mànhìnhchính:Desktop. 2.Thanhtácvụ:Taskbar. 3.Menuchính:StartMenu. 4.SửdụngChuột: • Núttrái,nútphải,nhấpkép,rêchuột. 5.Thựcthimộtứngdụng: • Chọnbiểutượngcótrêndesktop. • DùngmenuStart/Programs… • DùnglệnhRUN. 6.Quảnlýthưmục,tậptin: • DùngMyComputerhoặcWindowsExplorer. 7.ThayđổicấuhìnhWindows: • DùngControlPanel.ControlPanel: Bảngcáctiệníchdùngđểthayđổicáctùy chọnphầncứng. SửdụngMyComputer MyComputer hoặcExplorer Explorer đểquảnlýthưmục,tậptin.Giớithiệuvềtậptin(file)vàthưmục(folder).Đivàohoặcrakhỏimộtổđỉa,thưmục.Chọnthứtựhoặccáchxemtrongmộtthưmục(view,arrange).Tạomới,đổitên,saochép,xóacácthưmục,tậptin,shortcut,…StartMenu: HệthốngmenuchínhcủaWindows. Menukiểumới MenukiểucũMyComputer: Quảnlýcácổđĩa,thưmục,tậptin…WindowExplorer: Côngcụquảnlýtàinguyênhệthống.Displayproperties: Cáctùychọnhiểnthịmànhình.CácloạimáytínhMáytínhlớn(Mainframe). – IBM704.Xem – IBM360.Hinh1Hinh2 – IBM370.Xem – IBMZ9Hình1 Hình2 – DeepBlue(Chesscomputer)Hinh1Hinh2Máytínhcởtrung(MiniComputer). – IBMiSeries.XemMáytínhcánhân(PersonalComputer) – IBMPC.Xem – Apple2.Xem – Xerox.Xerox – Thùngmáy.XemIBM704(năm1950)IBMSystem/360(năm1964)IBMSystem/360_65BànđiềukhiểnIBMSystem/370 (năm1970)HoneywellBullDPS7(Năêm1990)IBMSystemZ9(Năm2005)IBMSystemZ9(Năm2005)IBMiSeriesI5(Năm2006)Xerox
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nội dung môn học: Tin học đại cương NỘIDUNGMÔNHỌC: TINHỌCĐẠICƯƠNG.I.MÁYTÍNHVÀHỆĐiỀUHÀNH.II.PHẦNMỀMSOẠNVĂNBẢNMSWORD.III.PHẦNMỀMBẢNGTÍNHMSEXCEL.IV.PHẦNMỀMTRÌNHDIỄNPOWERPOINT. MÁYTÍNH.1.CÔNGCỤXỬLÝTHÔNGTINDỮLIỆUVÀO XỬLÝ DỮLIỆURA2.MÁYTÍNH=PHẦNCỨNG+PHẦNMỀM.3.PHẦNCỨNG.Cácloạimáytính– Bộxửlývàbộnhớ.– Thiếtbịnhập,xuất:bànphím,mànhình,chuột,máyin…– Thiếtbịlưutrữ:đĩamềm,đĩacứng,CDRom…4.PHẦNMỀM.– Hệđiềuhành:Dos,Windows,Linux…– Phầnmềmứngdụng:Word,Excel,PowerPoint,Access… HỆĐiỀUHÀNHWINDOWS.I.Chứcnăng: Quảnlýthiếtbịvàtàinguyênhệthống. Cungcấpcácdịchvụchophầnmềmứngdụngvà ngườisửdụng.II.Đặcđiểm: Giaodiệnđồhọa. Xửlýđachương.III.SửdụnghệđiềuhànhWindows.XemIV.Biểudiễnthôngtintrongmáytính.XemIII.SỬDỤNGWINDOWS 1.Mànhìnhchính:Desktop. 2.Thanhtácvụ:Taskbar. 3.Menuchính:StartMenu. 4.SửdụngChuột: • Núttrái,nútphải,nhấpkép,rêchuột. 5.Thựcthimộtứngdụng: • Chọnbiểutượngcótrêndesktop. • DùngmenuStart/Programs… • DùnglệnhRUN. 6.Quảnlýthưmục,tậptin: • DùngMyComputerhoặcWindowsExplorer. 7.ThayđổicấuhìnhWindows: • DùngControlPanel.ControlPanel: Bảngcáctiệníchdùngđểthayđổicáctùy chọnphầncứng. SửdụngMyComputer MyComputer hoặcExplorer Explorer đểquảnlýthưmục,tậptin.Giớithiệuvềtậptin(file)vàthưmục(folder).Đivàohoặcrakhỏimộtổđỉa,thưmục.Chọnthứtựhoặccáchxemtrongmộtthưmục(view,arrange).Tạomới,đổitên,saochép,xóacácthưmục,tậptin,shortcut,…StartMenu: HệthốngmenuchínhcủaWindows. Menukiểumới MenukiểucũMyComputer: Quảnlýcácổđĩa,thưmục,tậptin…WindowExplorer: Côngcụquảnlýtàinguyênhệthống.Displayproperties: Cáctùychọnhiểnthịmànhình.CácloạimáytínhMáytínhlớn(Mainframe). – IBM704.Xem – IBM360.Hinh1Hinh2 – IBM370.Xem – IBMZ9Hình1 Hình2 – DeepBlue(Chesscomputer)Hinh1Hinh2Máytínhcởtrung(MiniComputer). – IBMiSeries.XemMáytínhcánhân(PersonalComputer) – IBMPC.Xem – Apple2.Xem – Xerox.Xerox – Thùngmáy.XemIBM704(năm1950)IBMSystem/360(năm1964)IBMSystem/360_65BànđiềukhiểnIBMSystem/370 (năm1970)HoneywellBullDPS7(Năêm1990)IBMSystemZ9(Năm2005)IBMSystemZ9(Năm2005)IBMiSeriesI5(Năm2006)Xerox
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tin học đại cương Soạn thảo văn bản Định dạng văn bản Tin học văn phòng Hệ điều hànhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Lý thuyết hệ điều hành: Phần 1 - Nguyễn Kim Tuấn
110 trang 451 0 0 -
73 trang 427 2 0
-
Nhập môn Tin học căn bản: Phần 1
106 trang 327 0 0 -
Giáo trình Soạn thảo văn bản và công tác văn thư, lưu trữ: Phần 1
169 trang 324 0 0 -
Giáo trình Tin học văn phòng: Phần 2 - Bùi Thế Tâm
65 trang 314 0 0 -
Ứng dụng công cụ Quizizz thiết kế trò chơi học tập trong giảng dạy học phần tin học đại cương
12 trang 298 0 0 -
Giáo trình Tin học văn phòng: Phần 2
17 trang 291 0 0 -
Giáo trình Tin học MOS 1: Phần 1
58 trang 275 0 0 -
173 trang 274 2 0
-
175 trang 271 0 0