Danh mục

Nội dung ôn tập giữa học kì 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú, Hà Nội

Số trang: 7      Loại file: docx      Dung lượng: 67.07 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

“Nội dung ôn tập giữa học kì 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú, Hà Nội” giúp các em học sinh ôn tập kiến thức môn học, rèn luyện kỹ năng giải đề thi, nâng cao khả năng ghi nhớ để các em nắm được toàn bộ kiến thức chương trình giữa học kì 2 môn Hóa. Mời các em cùng tham khảo đề cương.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nội dung ôn tập giữa học kì 2 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Trần Phú, Hà Nội SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOHÀNỘI NỘIDUNGÔNTẬPGIỮAHỌCKỲIITRƯỜNGTHPTTRẦNPHÚ–HOÀNKIẾM Môn:HÓAHỌC Khối:10 Nămhọc:20222023A.LÝTHUYẾT:1.Chương3:LiênkếthóahọcQuytắcoctettrongquátrìnhhìnhthànhliênkếthóahọcchocácnguyêntốnhómA.Cácloạiliênkếthóahọc:liênkếtcộnghóatrị,liênkếtion,liênkếthydrogenvàtươngtácvanderwaals.Liênkếtion:kháiniệm,bảnchất,tinhthểion,giảithíchsựhìnhthànhliênkếtiontrongcácphântử.Liênkếtcộnghóatrị:kháiniệm,bảnchất,kiểuliênkết(đơn,đôi,ba),phânloại(liênkếtcộnghóatrịkhôngphâncực,cóphâncựcvàliênkếtcho–nhận),sựhìnhthànhliênkếtбvàπdựavàosựxenphủAO,viếtcôngthứcelectron,Lewisvàcôngthứccấutạo.Phânbiệtcácloạiliênkếtdựavàođộâmđiện.Liênkếthydrogenvàtươngtácvanderwaals:kháiniệm,bảnchất,sựảnhhưởngcủaliênkếthydrogenvàtươngtácvanderwaalsđếntínhchấtvậtlýcủacácchất.2.Chương4:Phảnứngoxihóa–khửKháiniệmsựoxihóa,sựkhử,chấtkhử,chấtoxihóavàphảnứngoxihóakhử.Cácbướclậpphươngtrìnhhóahọccủaphảnứngoxihóakhử.Ýnghĩacủaphảnứngoxihóakhửtrongthựctiễn.B.BÀITẬPLàmtấtcảbàitậpSGKchương3và4C.MỘTSỐBÀITẬPTHAMKHẢOI.PHẦNTỰLUẬNBài1.Dùngsơđồđểbiểudiễnsựhìnhthànhliênkếttrongmỗihợpchấtionsauđây:a)magnesiumfluoride(MgF2). b)potassiumfluoride(KF).c)sodiumoxide(Na2O). d)calciumoxide(CaO).Bài2.Chocácphântửsau:F2,N2,H2O,CO2.a)HãyviếtcôngthứcLewiscủacácphântửđó.b)Hãychobiếtphântửnàochứaliênkếtcộnghoátrịphâncựcvàphântửnàochứaliênkếtcộng hoátrịkhôngphâncực,phântửnàophâncựcvàphântửnàokhôngphâncựcBài3.Chocácphântửsau:Br2,H2S,CH4,NH3,C2H4,C2H2.a)Phântửnàocóliênkếtcộnghoátrịkhôngphâncực?Phântửnàocóliênkếtcộnghoátrịphân cực?b)Phântửnàochỉcóliênkếtđơn?Phântửnàocóliênkếtđôi?Phântửnàocóliênkếtba?Bài4.Ghépnhiệtđộnóngchảyvớichấttươngứngvàgiảithích. Chất Nhiệt độ nóng chảy (oC) a) Nước 1) –138 b) Muối ăn 2) 80 c) Băng phiến 3) 0 d) Butane 4) 801Bài5.Cânbằngphản ứngsaubằngphươngphápthăngbằngelectron,nêurõchấtoxihoá,chất khửtrongmỗitrườnghợpsau:1a)H2S+SO2 S+H2Ob)SO2+H2O+Cl2 H2SO4+HClc)FeS2+O2 Fe2O3+SO2 d)C12H22O11+H2SO4 CO2+SO2+H2Od)Na2SO3+KMnO4+H2O→Na2SO4+MnO2+KOHe)FeSO4+K2Cr2O7+H2SO4→Fe2(SO4)3+K2SO4+Cr2(SO4)3+H2Og)Fe3O4+HNO3Fe(NO3)3+NO+H2Oh)(NH4)2Cr2O7N2+Cr2O3+H2Oi)FexOy+HNO3→Fe(NO3)3+NO+H2OBài6.DẫnkhíSO2vào100mLdungdịchKMnO 4 0,02Mđếnkhidungdịchvừamấtmàutím. Phảnứngxảyratheosơđồsau:SO2+KMnO4+H2O H2SO4+K2SO4+MnSO4.a)Lậpphươngtrìnhhoáhọccủaphảnứngtheophươngphápthăngbằngelectron.b)XácđịnhthểtíchkhíSO2đãthamgiaphảnứngởđiềukiệnchuẩn.Bài7.Chopotassiumiodide(KI)tácdụngvớipotassiumpermanganate(KMnO4)trongdungdịchsulfuricacid(H2SO4),thuđược3,02gmanganese(II)sulfate(MnSO4),I2vàK2SO4.a)Tínhsốgamiodine(I2)tạothành.b)Tínhkhốilượngpotassiumiodide(KI)đãthamgiaphảnứng.II.PHẦNTRẮCNGHIỆMCâu1.Vìsaocácnguyêntửlạiliênkếtvớinhauthànhphântử? A.Đểmỗinguyêntửtrongphântửđạtđượccơcấuelectronổnđịnh,bềnvững. B.Đểmỗinguyêntửtrongphântửđềuđạt8electronởlớpngoàicùng. C.Đểtổngsốelectronngoàicùngcủacácnguyêntửtrongphântửlà8. D.Đểlớpngoàicùngcủamỗinguyêntửtrongphântửcónhiềuelectronđộcthânnhất.Câu2.Nguyêntửnàosauđâycókhuynhhướngđạtcấuhìnhelectronbềncủakhíhiếmneonkhithamgiahìnhthànhliênkếthóahọc? A.Chlorine. B.Sulfur. C.Oxygen.D.Hydrogen.Câu3.Sodiumhydride(NaH)làmộthợpchấtđượcsửdụngnhưmộtchấtlưutrữhydrogentrong cácphươngtiệnchạybằngpinnhiênliệudokhảnănggiảiphónghydrogencủanó.Trongsodium hydride,nguyêntửsodiumcócầuhìnhelectronbềncủakhíhiếm A.helium. B.argon. C.krypton. D.neon.Câu4. Khithamgiahìnhthànhliênkếthoáhọc,cácnguyêntử lithiumvàchlorinecókhuynh hướngđạtcấuhìnhelectronbềncủalầnlượtcáckhíhiếmnàodướiđây? A.Heliumvàargon.B.Heliumvàneon.C.Neonvàargon.D.Argonvȧhelium.Câu5.Trongphântử HBr,nguyêntử hydrogenvàbromineđãlầnlượtđạtcấuhìnhelectronbếncủacáckhíhiếmnàodưới ...

Tài liệu được xem nhiều: