Tài liệu "Nội dung ôn thi HKI lớp 10 CB môn hóa học" sẽ giới thiệu tới các bạn các vấn đề cơ bản về: Nguyên tử,BTH các nguyên tố hóa học và định luật tuần hoàn, liên kết hóa học, phản ứng oxi hóa - khử. Mời các bạn cùng tìm hiểu và tham khảo nội dung thông tin tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Nội dung ôn thi HKI lớp 10 CB môn Hóa họcTröôøng THPT LụcNgạnsố4 Ñeà cöông oânthi HKI lôùp 10 CB NỘIDUNGÔNTHIHKILỚP10CBCHƯƠNG1:NGUYÊNTỬI.CÁCCÂUHỎILÍTHUYẾT1.Nêurõthànhphầncấutạonênnguyêntử.Chobiếtkhốilượngvàđiệntíchcủatừngloạihạt?2.Thếnàolàsốkhối,nguyêntốhóahọc,sốhiệunguyêntử?Côngthứctínhsốkhối?3.Thếnàolàđồngvị?Côngthứctínhnguyêntửkhốitrungbình?4.Thế nàolàlớpvàphânlớpelectron?Chobiếtsố electrontốiđatrongcácphânlớps,p,d,fvàtrong4lớpđầuK,L,M,N?5.Thếnàolàcấuhìnhelectroncủanguyêntử?Nêucáchviếtcấuhìnhelectroncủanguyêntử?6.Thếnàolànguyêntốs,p,d,f?Chobiếtđặcđiểmcủalớpelectronngoàicùng?II.CÁCDẠNGBÀITẬPLIÊNQUAN1.Xácđịnhđiệntíchhạtnhân,sốproton,sốnơtron,sốelectron,nguyêntửkhốicủacácnguyêntử.2.Bàitậpvềđồngvị:tìmnguyêntửkhốitrungbình,tìmsốkhối,tìm%mỗiđồngvị.3.Bàitậptìmsốhạtp,n,edựavàotổngsốhạt.4.Viếtcấuhìnhelectronvàchobiếtloạinguyêntố.III.MỘTSỐBÀITẬPTHAMKHẢO1.1:Xácđịnhđiệntíchhạtnhân,sốproton,sốnơtron,sốelectron,nguyêntửkhốicủacácnguyêntửsau: 23 16 17 39 56 11 Na; 8 O; 8 O; 19 K; 26 Fe1.2:TínhnguyêntửkhốitrungbìnhcủanguyêntốOxi,biếtOxicó3đồngvị: 168 O (99,757%);17 8 O (0,039%); 188 O (0,204%). 351.3:TínhnguyêntửkhốitrungbìnhcủaClo,biếtClocó2đồngvị 17 Cl (75,53%) 37 17 Cl (24,47%).1.4:TínhNTKtrungbìnhcủaKali,biếtkalicó3đồngvị:93,26% 39 40 41 19 K ;0,17% 19 K ;6,57% 19 K .1.5:MộtnguyêntốXcó2đồngvịcósốnguyêntửtỉlệvớinhaulà31:19.Đồngvị1có51proton,70 nơtron.Đồngvị2hơnđồngvị1là2nơtron.Tínhnguyêntửkhốitrungbình. 631.6:Cucó2đồngvị 29 Cu chiếm73%và 29A Cu ,biết M =63,64.Tínhsốkhốiđồngvịthứ2.1.7:Bromcó2đồngvị 79 81 35 Br và 35 Br ,biết M =79,82.Tính%củamỗiđồngvị. 651.8:Kẽmcó2đồngvị 30 Zn và 67 30 Zn ,biết M =65,41.Tính%củamỗiđồngvị.1.9:Nguyêntử nguyêntốXcótổngsốhạtlà58,biếtsốhạtmangđiệnnhiềuhơnsố hạtkhông mangđiệnlà14hạt.TínhZ,A,viếtkíhiệunguyêntử.1.10:NguyêntửnguyêntốXcótổngsốhạtlà34,biếtsốnơtronnhiềuhơnsốprotonlà1hạt.TínhZ,A,viếtkíhiệunguyêntử.1.11:NguyêntửnguyêntốXcótổngsốhạtlà13.a.XácđịnhnguyêntửkhốicủaX.b.ViếtcấuhìnhelectroncủanguyêntửX.1.12:NguyêntửnguyêntốXcótổngsốhạtlà36.a.Xácđịnhnguyêntửkhối.b.Viếtcấuhìnhelectron.1.13:NguyêntửnguyêntốXcótổngsốhạtlà34.a.Xácđịnhnguyêntửkhối.b.Viếtcấuhìnhelectron.1.14:Viếtcấuhìnhelectron,chobiếtcómấylớpelectron,số electron ởtừnglớp,loạinguyêntố(kimloại,phikimhaykhíhiếm)củacácnguyêntửsau:Z=13,Z=27,Z=16,Z=24,Z=12,Z=30,Z=15,Z=25,Z=10,Z=29,Z=18,Z=27 CHƯƠNG2:BTHCÁCNGUYÊNTỐHÓAHỌCVÀĐỊNHLUẬTTUẦNHOÀNI.CÁCCÂUHỎILÍTHUYẾT1.Nêunguyêntắcsắpxếpcácnguyêntốtrongbảngtuầnhoàn?2.Thếnàolàchukì.Bảngtuầnhoàncóbaonhiêuchukìnhỏ,baonhiêuchukìlớn?Mỗichukìcó baonhiêunguyêntố?3.Thế nàolànhómnguyêntố?BảngtuầnhoàncóbaonhiêunhómA,baonhiêunhómB.CáchxácđịnhsốthứtựnhómAvànhómB? Trang 1Tröôøng THPT LụcNgạnsố4 Ñeà cöông oânthi HKI lôùp 10 CB4.Thếnàolàtínhkimloại,tínhphikim?Kháiniệmđộ âmđiện?Nêunộidungcủađịnhluậttuần hoàn?II.CÁCDẠNGBÀITẬPLIÊNQUAN1.Bàitậpsosánhtínhchấtcủacácnguyêntố2.Bàitậptìmtênkimloại3.Bàitậptìmsốhạtp,n,edựavàotổngsốhạt.4.Viếtcấuhìnhelectronvàxácđịnhvịtrícủanguyêntố.III.MỘTSỐBÀITẬPTHAMKHẢO2.1:NguyêntốRcócôngthứcoxitcaonhấtlàR2O5,hợpchấtkhívớihiđrocó%Hlà8,82%.a.Xácđịnhtêncủanguyêntốđó b.SuyracôngthứcoxitcaonhấtcủaR2.2:NguyêntốRcócôngthứchợpchấtkhílàRH2,oxitcaonhấtvớioxicó%Rlà40%.a.Xácđịnhtêncủanguyêntốđó b.SuyracôngthứchợpchấtkhícủaR2.3:NguyêntốRcó ...