Danh mục

Ôn tập học kỳ 1 môn Anh văn

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 57.50 KB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo tài liệu Ôn tập học kỳ 1 môn Anh văn sau đây để củng cố lại những kiến thức trong môn Anh văn như chia động từ, đại từ phản thân, giới từ chỉ thời gian, model verb,... Tài liệu hữu ích với những bạn yêu thích môn Anh văn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ôn tập học kỳ 1 môn Anh vănÑoãNgoïcHoaøngHaânTröôøngTHPTThôùiLongI.ChiaĐộngTừ:1.Thìhiệntạiđơn: S+V°es,s+O S+do/doesnot+V°+O Wh+do/does+S+V°+O?•(He,She,It,Phong,N,……)+Ves,s=>o,z,s,ch,sh•(I,You,We,They,Ns,…..)+V°*Từnhậnbiết:always,usually,offen,onSunday,sometimes,every,seldom.Ex1:Iusually………Coffeinthemorning.a.drinkb.todrinkc.drinksd.drinkingEx2:Hoa………..TVeveryevening.2.Thìhiệntạitiếpdiễn.: S+am/is/are+Ving+O S+am/is/arenot+Ving+O Wh+am/is/are+S+Ving+O?*I+am*(He,She,It,Lan,N,….)+is*(I,You,We,They,Ns,…..)+are *Từnhậnbiết:now,atthepresent,atthistime,atthemoment,look!,listen!Ex1:He……….booksnow.a.readsbisreadingc.arereadingd.readEx2:They…………..tothezooatthemoment.a.walkb.iswalkingc.arewalkingd.walks3.Thìhiệntạihoànthành: S+have/has+V³ed+O S+have/hasnot+V³ed+O Wh+have/has+S+V³ed+O?*(He,She,It,Tom,N,….)+has(I,You,We,They,Ns,….)+have*Từnhậnbiết:Just,already,not….yet,never,ever(đứngsauhave/has) Sofar,recently(đứngsautúctừ) Since+Điểmthờigian/Clause(S+V²ed+O) For+KhoảngthờigianEx1:She…….heresince2009.a.livesb.islivingc.haslivedd.liveEx2:They…………inthisschoolfor10years.a.studiedb.hasstudiedc.havestudiedd.studies4.Thìquákhứđơn: be(was/were) S+ S+didnot+V°+O Wh+did+S+V°+O?English8Trang 1ÑoãNgoïcHoaøngHaânTröôøngTHPTThôùiLong V²ed+O*Từnhậnbiết:yesterday,ago,last(week,month,year),in2010,thismorning,…Ex1:I………DaLatlastyear.a.visitb.amvisitingc.isvistingd.visitedEx2:Mymother………….Anewcaryesterday.a.buyb.boughtc.tobuyd.buying5.Thìtươnglaiđơn: S+will+V°+O S+willnot+V°+O Wh+will+S+V°+O*Từnhậnbiết:Tomorrow.Tonight,in2012,next(week,month,year)…..Ex1:She…………….Englishnextsummer.a.willstudyb.tostudyc.studiesd.willstudiesEx2:They……………tothecinematomorrow.a.gob.willgoc.goingd.goesII.CácCấuTrúcKhác:1.Enough…….to……(đủ…đểcóthể) S+be+adj+enough+(forO)+toV°…...Ex1:Heis……….tobuyacar.a.richb.richenoughc.enoughrichd.enoughEx2:Thisbookisn’tinterestingenoughforme…….. a.readb.toreadcreadingd.reads2.Begoingto….. Usedto S+am/is/are+goingto+V°………… be +usedto+Ving. getEx:I’mgoingto…………myhomework. a.dob.todoc.doingd.does3.Refiexivepronouns:(Đạitừphảnthân)SOApRPI…………………me……………………..my………………….myselfYou…………….you……………………..your…………………yourselfHe………………him……………………..his…………………...himselfShe……………...her……………………..her……………………herselfWe……………...us……………………….our……………………ourselvesYou…………….you……………………...your…………………..yourselvesThey……………them……………………their……………………themselves ...

Tài liệu được xem nhiều: