Danh mục

Ôn thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2020-2021 (Có đáp án)

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 29.00 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Ôn thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2020-2021 (Có đáp án) giúp các các bạn học sinh biết được các dạng bài tập giúp các bạn học sinh học và ôn thi một cách hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ôn thi giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2020-2021 (Có đáp án) ĐỀÔNTHIGIỮAHỌCKÌ1LỚP6NĂM20202021 MÔNTIẾNGANHCÓĐÁPÁNHãychọnmộtđápánđúngnhất1.Howmany.........................arethere?A.book B.booksC.abookD.thebook2.Theyareintheir…………..room.A.living B.tolive C.liveD.tolive3.Thu:What’shername?Lan:……………………A.Hisname’sHoa B.Myname’sHoaC.Yourname’sHoa D.Hername’sHoa4.Heis……………A.doctorsB.teachersC.anengineerD.students5.Twentytwo+thirtyseven=……………............A.FiftysixB.FiftynineC.FiftysevenD.Fiftyeight6.A:Aretheytwelve? B:………….A.Yes,heisB.No,heisn’tC.No,theyaren’tD.Yes,weare7.Ilive.............CanThocity.A.onB.inC.atD.with8.A:…………..areyou?B:I’mfine,thanks.A.What B.WhereC.WhoD.How9.A:Howoldareyou? A.He’seleven B.I’mfineC.I’melevenyearsold D.She’selevenyearsold10.MissHoa:Goodmorning,class.Children:…………………….A.Goodafternoon,teacherB.Goodevening,teacherC.Hi,teacherD.Goodmorning,teacherĐọcđoạnvăn.SauđótrảlờicâuhỏiMyname’sBa.I’mastudent..Thisismyfamily.Therearefourpeopleinmyfamily:myfather,mymother,mysisterandme.Myfatherisfiftyyearsold.He’sadoctor.Mymotherisfortysix.She’sanurse.Mysisterisastudent.Câuhỏi:1.What’shisname?…………………………………………………………………2.Howoldishisfather?…………………………………………………………………3.Howoldishismother?…………………………………………………………………..4.Whatdoesshedo?………………………………………………………….............Chiađộngtừtrongngoặcvàohìnhthứcđúng1.MrTanandMissLien(be)……………..teachers.2.I(live).......................inHaNoi.3.That(be)..........................myclassroom.4.I(be)....................astudent.Tìmlỗisaivàsửa.1.Myschoolisinthecity.Theyisbig.2.WehaveEnglishatMondayandFriday.3.Mymotheroftengetupat6.00o’clockinthemorning.4.WhatdoesMr.Minhtraveltowork?5.I’mhungry.I’dlikesomechickenandsomerices.6.Whatareyougoingdoontheweekend?7.TheNileRiveristhelongerriverintheworld.8.Weareburningtoomanycoal,oilandgas.9.Shecooksinthekitchennow.10.Wehavelotsofbeautifulbeach.ĐÁPÁNHãychọnmộtđápánđúngnhất1B;2A;3D;4C;5B;6C;7B;8D;9C;10D;Đọcđoạnvăn.Sauđótrảlờicâuhỏi1HisnameisBa.2Heisfiftyyearsold.3Sheisfortysixyearsold.4Sheisanurse.Chiađộngtừtrongngoặcvàohìnhthứcđúng1are;2live;3is;4am;Tìmlỗisaivàsửa.1TheythànhIt;2atthànhon;3getthànhgets;4WhatthànhHow;5ricesthànhrice;6dothànhtodo;7longerthànhlongest;8manythànhmuch;9cooksthànhiscooking;10beachthànhbeaches;

Tài liệu được xem nhiều: