Danh mục

Ôn thi THPT quốc gia môn Hóa lớp 12 năm 2018 - Đề luyện tập 13

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 50.00 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Các bạn tham khảo Ôn thi THPT quốc gia môn Hóa lớp 12 năm 2018 - Đề luyện tập 13 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Ôn thi THPT quốc gia môn Hóa lớp 12 năm 2018 - Đề luyện tập 13ÔnthiTHPTQG2018. Môn:Hóahọc12. ĐỀLUYỆNTẬPSỐ13. Thờigianlàmbài:50phút. Chobiếtkhốilượngnguyêntử(theou)củacácnguyêntố: H=1,C=12,N=14,O=16,Si=28,P=31,S=32,Cl=35,5,Br=80,Li=7,Na=23, Mg=24,Al=27,K=39,Ca=40,Cr=52,Mn=55,Fe=56,Cu=64,Zn=65,Rb=85, Sr=88,Ag=108,Ba=137,Pb=207.Câu1:Trườnghợpnàosauđâythuộcloạiănmònđiệnhóahọc?A.ănmònđộngcơđốttrong. B.máitôntrongnhàmáysảnxuấtxút.C.đốtmagietrongoxi. D.dâythépđểtrongkhôngkhíẩm.Câu2:Đểbảovệvỏtàubiển(phầnngâmdướinước),ngườitagắnvàokimloạinào?A.Fe. B.Al. C.Zn. D.Cu.Câu3:ChấtXcócôngthứcCH3COOC2H5.TêngọicủaXlàA.vinylpropionat. B.vinylaxetat. C.etylaxetat. D.etylpropionat.Câu4:SảnphẩmcuốicùngkhithủyphânxenlulozơlàA.βglucozơ. B.αglucozơ. C.saccarozơ. D.fructozơ.Câu5:ĐạmurecócôngthứclàA.(NH2)2CO. B.(NH4)2CO3. C.NH4NO3. D.NH4Cl.Câu6:CôngthứcphântửvàcôngthứccấutạocủaxenlulozơlầnlượtlàA.(C6H12O6)n,[C6H7O2(OH)3]n. B.(C6H10O5)n,[C6H7O2(OH)2]n.C.[C6H7O2(OH)3]n,(C6H10O5)n. D.(C6H10O5)n,[C6H7O2(OH)3]n.Câu7:Loạiđườngnàocónhiềutrongmíavàcủcảiđường?A.saccarozơ. B.xenlulozơ. C.fructozơ. D.glucozơ.Câu8:Kimloạinàocócấutrúcmạngtinhthểlậpphươngtâmkhối?A.Na. B.Ba. C.Mg. D.K.Câu9:Muốinàosauđâylàmuốitrunghòa?A.NaHSO4. B.CaCO3. C.Ca(H2PO4)2. D.NH4HS.Câu10:Đimetylaminlàtêncủaamincócôngthứcnào?A.(CH3)3N. B.CH3NH2. C.CH3NHCH3. D.C6H5NH2.Câu11:KimloạinàokhôngtácdụngvớidungdịchHCl?A.Mg. B.Na. C.Ag. D.Fe.Câu12:Dungdịchnàosauđâykhônglàmquỳtímhóaxanh?A.NH3. B.HCl. C.Na2SO4. D.Ca(OH)2.Câu13:KimloạiAlkhôngphảnứngvớichấtnào?A.O2(to). B.ddNaOHđặc. C.ddCuSO4. D.ddH2SO4đặc.Câu14:Dãynàogồmcáckimloạicóthểđiềuchếbằngphươngphápnhiệtluyện?A.Na,Ca,Al. B.Na,Cu,Fe. C.Cu,Fe,Zn. D.Al,Mg,Zn..Câu15:Crom(III)hiđroxittácdụngđượcvớidungdịchchấtnào?A.CuSO4. B.NH3. C.NaCl. D.NaOH.Câu16:Chophảnứng:Cu+2FeCl3 CuCl2+2FeCl2.ChấtbịkhửlàA.Fe. B.Cl. C.Fe+2. D.Fe+3.Câu17:PhảnứngnàosauđâytạoraAl(OH)3? Deso13Trang1/3.ÔnthiTHPTQG2018. Môn:Hóahọc12.A.AlCl3+NaOHdư. B.Al+H2O. C.AlCl3+NH3dư. D.NaAlO2+HCl.Câu18:PhảnứngvớichấtnàosauđâychứngminhtínhkhửcủadungdịchmuốiFe2+?A.ddNaOH. B.Mgkimloại. C.ddHCl. D.ddAgNO3.Câu19:SốcácđồngphânđơnchứccócôngthứcC4H8O2làA.3. B.6. C.4. D.5.Câu20:Tripanmitinkhôngphảnứngvớichấtnào?A.O2(to). B.ddNaOH(to). C.H2O(H+,to). D.NaCl(to).Câu21:Phảnứngnàokhôngxảyra?A.NaAlO2+HCl. B.Fe+HCl. C.Cu+FeCl3. D.Ag+HCl.Câu22: Chocácpolime:polietilen,poli(vinylclorua),nilon6,6,caosubuna,tinhbột,protein,xenlulozơ.Cóbaonhiêupolimethuộcloạipolimetổnghợp?A.3. B.4. C.5. D.6.Câu23:Chocácchất:glucozơ,fructozơ,saccarozơ,tinhbột,xenlulozơ.Cómấychấtthamgia phảnứngthủyphântrongdungdịchH2SO4đunnóng?A.3. B.4. C.5. D.6.Câu24:Chocácchất:Cl2(t ),ddHClđặc,ddHNO3đặc,ddCuSO4,ddAlCl3,O2(to).Chosắt okimloạitácdụnglầnlượtvớicácchấttrênthìsốphảnứngxảyralàA.3. B.4. C.5. D.6.Câu25:Ngâmmộtthanhsắtvàocốcđựng40mldungdịchCuSO 4x(M).Sauphản ứnghoàntoàn,thấykhốilượngthanhsắttăng0,24gam.GiátrịcủaxbằngA.0,5M. B.0,75M. C.1,0M. D.0,25M.Câu26:Cho1,17gamkimloạikiềmRtácdụngvớiH 2O(dư),thuđược336mlkhíH2(đktc).RlàA.Li. B.Na. C.K. D.Rb.C ...

Tài liệu được xem nhiều: