Danh mục

PHÂN TÍCH QUY TRÌNH NGHIỆP VỤ QUẢN LÝ SIÊU THỊ - 5

Số trang: 15      Loại file: pdf      Dung lượng: 887.90 KB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Diễn giải Mã nhà cung cấp Tên nhà cung cấp Địa chỉ nhà cung cấp Điện thoại nhà cung cấp STT 1 2 Tên thuộc tính Loại MaCV Ten Hóa đơn: Khóa nội Kiểu Text Text MGT ≤ 20kt ≤ 100kt Ràng buộc Khác Null Diễn giải Mã chức vụ Tên chức vụ STT 1 2 3 4 5 6 7 Tên thuộc tính MaHD MaNV ThoiDiemLap Tongtienphaitra MaKH DiemThuong MucGiam Hóa đơn chi tiết: Loại Khóa nội khóa ngoại Kiểu Text Text Number Number MGT ≤ 20kt ≤ 20kt ≥0 ≥0 ≤ 20kt Ràng buộc Khác NULL Diễn giải Mã hóa đơn Quan hệ với Tên mặt hàng lớp NhanVien Khác Null Khác...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
PHÂN TÍCH QUY TRÌNH NGHIỆP VỤ QUẢN LÝ SIÊU THỊ - 5 STT Tên thuộc tính Loại Kiểu MGT Ràng buộc Diễn giải ≤ 20kt 1 Khóa nội Text Khác Null Mã nhà cung cấp MaNCC ≤ 100kt 2 Ten Text Tên nhà cung cấp ≤ 100kt 3 DiaChi Text Địa chỉ nhà cung cấp ≤ 20kt 4 DienThoai Text Điện thoại nhà cung cấp Chức vụ STT Tên thuộc tính Loại Kiểu MGT Ràng buộc Diễn giải ≤ 20kt 1 Khóa nội Text Khác Null Mã chức vụ MaCV ≤ 100kt 2 Ten Text Tên chức vụ Hóa đơn: STT Tên thuộc tính Loại Kiểu MGT Ràng buộc Diễn giải ≤ 20kt 1 Khóa nội Text Khác NULL Mã hóa đơn MaHD ≤ 20kt 2 MaNV khóa Text Quan hệ với Tên mặt hàng ngoại lớp NhanVien ≥0 3 ThoiDiemLap Number Khác Null Thời điểm lập ≥0 4 Tongtienphaitra Number Khác Null Tổng tiền trả ≤ 20kt 5 MaKH Khóa Text Quan hệ với Mã khách ngoại lớpKhachHang hàng 6 DiemThuong Number Điểm thưởng 7 MucGiam Number Mức giảm Hóa đơn chi tiết: STT Tên thuộc tính Loại Kiểu MGT Ràng buộc Diễn giải ≤ 20kt 1 Khóa nội Text Khác Null Mã hóa đơn MaHD ≤ 20kt 2 Khóa nội Text Quan hệ với Mã mặt hàng MaMH lớp MatHang ≥0 3 SoLuong Number Số lượng KHTT(Khách hàng thân thiết) STT Tên thuộc tính Loại Kiểu MGT Ràng buộc Diễn giải ≤ 20kt 1 Khóa nội Text Khác Null Mã khách hàng MaKH ≤ 100kt 2 HoTen Text Tên khách hàng ≤ 100kt 3 DiaChi Text Địa chỉ khách hàng 4 NgayCapThe Date Ngày cấp thẻ 5 NgayMuaGan Date Ngày mua hàng Nhat gần đây nhất 138 6 Điểm thưởng Number Điểm thưởng của khách hàng Phiếu kiểm kê: STT Tên thuộc tính Loại Kiểu MGT Ràng buộc Diễn giải ≤ 20kt Khác Null 1 Khóa nội Text Mã phiếu kiểm kê MaPKK ≤ 20kt Quan hệ với Mã nhân viên 2 MaNV Khóa Text ngoại lớp NhanVien 3 ThoiDiemLap Date Thời điểm lập phiếu Phiếu kiểm kê chi tiết: STT Tên thuộc tính Loại Kiểu MGT Ràng buộc Diễn giải ≤ 20kt 1 Khóa nội Text Khác Null Mã phiếu kiểm kê MaPKK ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: