Danh mục

Phản ứng động của hiđrocacbon không no

Số trang: 14      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.67 MB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu Phản ứng động của hiđrocacbon không no nêu lên khái quát về phản ứng cộng; đặc trưng của phản ứng cộng hđro và brom; các dạng toán liên quan đến phản ứng cộng hđro và brom; phản ứng cộng HX; phản ứng trùng hợp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phản ứng động của hiđrocacbon không no 1 k k 2 2, Br2 —C.VD1: 2H2 C2H2 2 Br2 Br2 CH CHBr=CHBr CHBr2–CHBr21 Ni(a) CH2=CH2 + H2 to Ni(b) CH 2 to Ni(c) CH 2 + H2 to(d) CH 2(e) CH 2 + Br2(f) (CH3)2C=CH–CH3 + Br22 Ni 2–metylbut–2–en + H2 to A) trans–2–metylbut–2–en. B) 2–metylbutan. C) 2,2 D) pentan. 12 3 thì H2 khôngVD2: 2 +H2 +H2 Ni, to CH3–CH=CH2 Ni, to CH3–CH2–CH3 CH3–C +H2 +H2 Không Pd/PbCO3, to CH3–CH=CH2 Pd/PbCO3, tokhông 23 A) B) C) D)4 A) B) C) D) 2SO4.5 1, A2, A3, A4 4H8 1, A2 và A3 tác 1 và A2 và A4 3 A) cis–but–2–en và trans–but–2–en. B) trans–but–2–en và cis–but–2–en. C) 2–metylpropen và but–1–en. D) but–1–en và 2–metylpropen. 2 1500 oC +H2 A C2H2 B Pd/PbCO3, to to, xt, pC5H10 p xt, TÁCH to , +H2 C D TÁ CH E Ni, to6 A) CH4. B) C2H4. C) C4H4. D) C2H6.7 A) C2H4 và C4H10. B) C2H2 và C4H8. C) C4H4 và C3H6. D) C2H4 và C4H8.8 A) axetilen và etan. B) etilen và butan. C) butan và etan. D) etan và etilen. o 2 2, Pd/PbCO3 A) pen–2–in. B) pent–1–in. C) 3–metylbut–1–in. D) pent–1–in.A 2 3 – A) 2–metylpent–1–in. B) 2–metylpen–2–in. C) 4–metylpent–2–in. D) 4–metylpent–1–in.B 2 (xúc tác Pd/PbCO3 A) C2H4. B) C2H2. C) C3H4. D) C3H6. 33 nH2n và H2 2 Ni CnH2n + H2 to CnH2n+2 MX nY nX MX nY MY MY nX ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: