Danh mục

Phiếu học tập Hình học 9: Ôn tập chương 3

Số trang: 9      Loại file: docx      Dung lượng: 155.23 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu thông tin đến các em học sinh các bài tập Hình học lớp 9 với chủ đề góc với đường tròn nhằm hỗ trợ các em ôn luyện và củng cố kiến thức. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để nắm chi tiết các bài tập.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phiếu học tập Hình học 9: Ôn tập chương 3 Toán9–HọcKìII–NguyễnVănQuyền–0938.59.6698–sưutầmvàbiênsoạn PHIẾUHỌCTẬPHÌNHHỌC9 ÔNTẬPCHƯƠNGIIIBài1:Chođườngtròn(O)vàmộtđiểmAnằmngoàiđườngtròn.KẻtiếptuyếnABvơiđườngtròn(O)(Blàtiếpđiểm)vàđườngkínhBC.TrênđoạnthẳngCOlấyđiểmI(IkhácC,IkhácO).ĐườngthẳngAIcắt(O)tạihaiđiểmDvàE(DnằmgiữaAvàE).GọiHlàtrungđiểmcủađoạnthẳngDE. 1) ChứngminhbốnđiểmA,B,O,Hcùngnằmtrênmộtđườngtròn 2) Chứngminh 3) ĐườngthẳngdđiquađiểmEsongsongvớiAO,dcắtBCtạiđiểmK. ChứngminhHK//DC.Bài2:ChonửađườngtròntâmOcóđườngkínhAB.LấyđiểmCtrênđoạnAO(CkhácA,CkhácO).ĐườngthẳngđiquaCvàvuônggócvớiABcắtnửađườngtròntạiK.GọiMlàđiểmbấtkìtrêncungKB(MkhácK,MkhácB).ĐườngthẳngCKcắtcácđườngthẳngAM,BMlầnlượttạiHvàD.ĐườngthẳngBHcắtnửađườngtròntạiđiểmthứhaiN. 1) ChứngminhACMDlàtứgiácnộitiếp 2) Chứngminh 3) ChứngminhbađiểmA,N,DthẳnghàngvàtiếptuyếntạiNcủanửađườngtrònđi quatrungđiểmcủaDH.Bài3:Chođườngtròn(O;R)cóđườngkínhABcốđịnh.VẽđườngkínhMNcủađườngtròn(O;R)(MkhácA,MkhácB).Tiếptuyếncủađườngtròn(O;R)tạiBcắtcácđườngthẳngAM,ANlầnlượttạicácđiểmQ,P. 1) ChứngminhtứgiácAMBNlàhìnhchữnhật. 2) ChứngminhbốnđiểmM,N,P,Qcùngthuộcmộtđườngtròn. 3) GọiElàtrungđiểmcủaBQ.ĐườngthẳngvuônggócvớiOEtạiOcắtPQtạiđiểmF. ChứngminhFlàtrungđiểmcủaBPvàME//NF.Bài4:Chođườngtròn(O)vàđiểmAnằmbênngoài(O).KẻhaitieeostuyếnAM,ANvớiđườngtròn(O)(M,Nlàcáctiếpđiểm).MộtđườngthẳngdđiquaAcắtđườngtròn(O)tạihaiđiểmBvàC(,dkhôngđiquatâmO) 1) ChứngminhtứgiácAMONnộitiếp 2) Chứngminh.TínhđộdàiđoạnthẳngBCkhi Toán9–HọcKìII–NguyễnVănQuyền–0938.59.6698–sưutầmvàbiênsoạn 3) GọiIlàtrungđiểmcủaBC.ĐườngthẳngNIcắtđườngtròn(O)tạiđiểmthứhaiT. ChứngminhMT//AC. 4) GọiHlàgiaođiểmcủaAOvàMN.ChứngminhtứgiácBHOCnộitiếp.Bài5:Chođườngtròn(O;R)cóđườngkínhAB.BánkínhCOvuônggócvớiAN,MlàđiểmbấtkìtrêncungnhỏAC(MkhácAvàC),BMcắtACtạiH.GọiKlàhifnhchiếucủaHtrênAB. 1) ChứngminhCBKHlàtứgiácnộitiếp 2) Chứngminh 3) TrênđoạnthẳngBMlấyđiểmEsaochoBE=AM.ChứngminhtamgiácECMlàtam giácvuôngcântạiC.Bài6:Chođườngtròn(O;R)cóđườngkínhAB=2R.Gọivàlầnlượtlàhaitiếptuyếncủađườngtròn(O)tạihaiđiểmAvàB.GọiIlàtrungđiểmcủaOAvàElàđiểmthuộcđườngtròn(O)(EkhôngtrùngvớiAvàB).ĐườngthẳngdđiquađiểmEvàvuônggócvớiEIcắthaiđườngthẳngvàlầnlượttạiMvàN.Chứngminhrằng: 1) AMEIlàtứgiácnộitiếp 2) và 3) Bài7:ChotứgiácABCDnộitiếptrongmôtđườngtrònvàPlàtrungđiểmcủacungABkhôngchứaCvàD.HaidâyPCvàPDlầnlượtcắtABtạiEvàF.CácdâyADvàPCkéodàicắtnhautạiI,cácdâyBCvàPDkéodàicắtnhautạiK.Chứngminhrằng: 1) 2) TứgiácCDFEnộitiếpđược 3) IK//AB 4) ĐườngtrònngoạitiếptamgiácAFDtiếpxúcvớiPAtạiA.Bài8:Chođườngtròn(O),mộtdâyABvàmộtđiểmCởngoàiđườngtrònnằmtrêntiaAB.TừđiểmchínhgiữaPcủacunglớnABkẻđườngkínhPQcủađườngtròn,PQcắtdâyABtạiD.TiaCPcắtđườngtròntạiđiểmthứchailàI.CácdâyABvàQIcắtnhautạiK,Chứngminhrằng: 1) TứgiácPDKInộitiếpđược 2) Toán9–HọcKìII–NguyễnVănQuyền–0938.59.6698–sưutầmvàbiênsoạn 3) IClàtiaphângiáccủagócngoàiđỉnhIcủa 4) KB.CA=KA.CBBài9:ChođoạnthẳngABvàmộtđiểmCnằmgiữaA,B.TrênnửamặtphẳngbờABkẻhaitiaAxvàByvuônggócvớiAB,trêntiaAxlấymộtđiểmI,tiavuônggócvớiCItạiCcắttiaBytạiK.ĐườngtrònđườngkínhICcắtIKlạiP.Chứngmỉnhrằng: a) TứgiácCPKBnộitiếpđược b) AI.BJ=AC.CB c) TamgiácAPBvuôngBài10:ChohaiđườngtrònvàtiếpxúcngoảinhautạiAvàtiếptiếpchungAx.MộtđườngthẳngdtiếpxúcvớivàlầnlượttạiđiểmB,CvàcắtAxtạiM.KẻcácđườngkínhChứngminhrằng: 1) MlàtrungđiểmcủaBC 2) vuông 3) B,A,EthẳnghàngvàC,A,DthẳnghàngBài11:ChocântạiA,mộtcungtrònBCnằmtrongvàtiếpxúcvớiAB,ACtạiBvàC.TrêncungBClấymộtđiểmMrồihạđườngvuônggócMI.MH,MKxuốngcáccạnhtươngứngBC,CA,BA.GọiPlàgiaođiểmcủaMB,IKvàQlàgiaođiểmcủaMC,IH.Chứngminhrằng: 1) TứgiácBIMK,CIMHnộitiếpđược 2) TiađốicủatiaMIlàtiaphângiáccủa 3) TứgiácMPIQnộitiếpđược.SuyraPQ ...

Tài liệu được xem nhiều: