Danh mục

Phụ tố tiếng Anh và vấn đề dịch thuật ngữ tin học từ tiếng Anh sang tiếng Việt (Phần 3)

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 101.71 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Một số thuật ngữ tin học và bóng đá (để so sánh) trong tiếng Anh đã được dịch/Việt hoá và được dùng phổ biến trong tiếng ViệtTiếng Anh access access access active address bar backup
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Phụ tố tiếng Anh và vấn đề dịch thuật ngữ tin học từ tiếng Anh sang tiếng Việt (Phần 3) Phụ tố tiếng Anh và vấn đề dịch thuật ngữ tin học từ tiếng Anh sang tiếng Việt (Phần 3)Một số thuật ngữ tin học và bóng đá (để so sánh) trong tiếng Anh đã đượcdịch/Việt hoá và được dùng phổ biến trong tiếng Việt Tiếng Anh Quan hệ Tiếng Việt truy cập access = truy nhập access = truy xuất access = kích hoạt active = → thanh địa chỉ address bar sao lưu backup # → trình duyệt browser chat P chát tán gẫu chat = chip P chíp click # nháyclient # máy khách #→ bộ nhớ đệmclipboardcluster # cung câu lệnhcommand # = → dòng lệnhcommand line →computer máy tính →computer máy tính/ máy vi tính → cấu hìnhconfiguration con trỏcursor # → cơ sở dữ liệudata base → hộp thoạidialog box → kĩ thuật sốdigital technology → trình điều khiểndriver thư mục (2)directory # = → tải xuốngdownload → hạ tảidownload biên tập viêneditor = → trình soạn thảoeditore-mail (electronic mail) → thư điện tử → trình mô phỏngemulator trườngfield # = tập tinfile # tệpfile # bộ lọcfilter # → ổ mềmfloppy (device) → đĩa mềmfloppy disk thư mục (1), hồ sơfolder # = định dạng/ khuôn dạngformat # cầu môn → khung thànhgoal # # → tin tặchacker → đĩa cứnghard disk → ổ cứnghard disk device → phần cứnghardware trang chủhomepage # →homepage trang nhà → đường dây nónghot line → đầu vàoinputinsert # = chèn → giao diệninterface → từ khoákey word →keyboard bàn phím → điện thoại di độngmobile phonemonitor # màn hình con chuộtmouse = → đa nhiệmmulti-tasks → đa người dùngmulti-users mạngnet = → hệ điều hànhoperating system → đầu raoutputpaste = dán đường dẫnpath # phạt đềnpenalty # →printer máy in → trình soạn thảoprocessor → lập trình viênprogrammer → lập trìnhprogrammingprogramming language → ngôn ngữ lập trình → đầu đọcreading head → thẻ đỏred card → chuyển tácredo → độ phân giảiresolution →scanner máy quét máy chủserver # → phần mềmsoftware → thanh trạng tháistatus bar → thanh công cụtoolbar →undo hoàn tác → tải lênupload ...

Tài liệu được xem nhiều: