Danh mục

Quyết định số 09/2017/QĐ-UBND TP Cần Thơ

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 42.00 KB      Lượt xem: 3      Lượt tải: 0    
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 09/2017/QĐ-UBND TP Cần Thơ quy định giá dịch vụ trông giữ xe. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 09/2017/QĐ-UBND TP Cần Thơ ỦYBANNHÂNDÂN CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAMTHÀNHPHỐCẦNTHƠ ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:09/2017/QĐUBND CầnThơ,ngày20tháng11năm2017 QUYẾTĐỊNH QUYĐỊNHGIÁDỊCHVỤTRÔNGGIỮXE ỦYBANNHÂNDÂNTHÀNHPHỐCẦNTHƠCăncứLuậtTổchứcchínhquyềnđịaphươngngày19tháng6năm2015;CăncứLuậtPhívàlệphíngày25tháng11năm2015;CăncứLuậtGiángày20tháng6năm2012;CăncứNghịđịnhsố149/2016/NĐCPngày11tháng11năm2016củaChínhphủsửađổi,bổsungmộtsốđiềucủaNghịđịnhsố177/2013/NĐCPngày14tháng11năm2013củaChínhphủquyđịnhchitiếtvàhướngdẫnthihànhmộtsốđiềucủaLuậtGiá;TheođềnghịcủaGiámđốcSởTàichính. QUYẾTĐỊNH:Điều1.Phạmviđiềuchỉnhvàđốitượngápdụng1.Quyđịnhgiácụthểdịchvụtrônggiữxeđượcđầutưbằngnguồnvốnngânsáchnhànướcvàgiátốiđađốivớidịchvụtrônggiữxeđượcđầutưbằngnguồnvốnngoàingânsáchnhànước(đínhkèmPhụlụcGiádịchvụtrônggiữxe).2.Ápdụngđốivớicáctổchức,cánhâncungcấpdịchvụtrônggiữxevàsửdụngdịchvụtrônggiữxe.Điều2.HiệulựcthihànhQuyếtđịnhnàycóhiệulựckểtừngày01tháng12năm2017.BãibỏMục4DịchvụtrônggiữxecủaPhụlụckèmtheoQuyếtđịnhsố40/2016/QĐUBNDngày30tháng12năm2016củaỦybannhândânthànhphốquyđịnhmứcthugiádịchvụtrênđịabànthànhphốCầnThơ.Điều3.TráchnhiệmthihànhChánhVănphòngỦybannhândânthànhphố,GiámđốcSở,Thủtrưởngcơquan,banngànhthànhphố,ChủtịchỦybannhândânquận,huyệnvàcáccơquan,tổchức,cánhâncóliênquanchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnhnày./. TM.ỦYBANNHÂNDÂN CHỦTỊCH VõThànhThống PHỤLỤC GIÁDỊCHVỤTRÔNGGIỮXE (KèmtheoQuyếtđịnhsố09/2017/QĐUBNDngày20tháng11năm2017củaỦybannhândân thànhphốCầnThơ) Giácụthểdịchvụ Giátốiđadịchvụ trônggiữxeđược trônggiữxeđượcSTT Đốitượng đầutưbằng đầutưbằngnguồn nguồnvốnngân vốnngoàingânsách sáchnhànước nhànước Xeôtôtrên12chỗ;xetảicótảitrọngtải trên2,5tấn 1 Banngày(05giờđến18giờ) 20.000 30.000 Banđêm(18giờđếntrước05giờsáng) 30.000 40.000 Xeôtô12chỗtrởxuống;xetảicótải trọngtảitừ2,5tấntrởxuống 2 Banngày(05giờđến18giờ) 10.000 20.000 Banđêm(18giờđếntrước05giờsáng) 20.000 30.000 Xemôtô,gắnmáy 3 Banngày(05giờđến18giờ) 3.000 5.000 Banđêm(18giờđếntrước05giờsáng) 5.000 6.000 Xeđạp 4 Banngày(05giờđến18giờ) 1.000 2.000 Banđêm(18giờđếntrước05giờsáng) 2.000 3.000 Xeđạpđiệncácloại 5 Banngày(05giờđến18giờ) 2.000 3.000 Banđêm(18giờđếntrước05giờsáng) 3.000 4.000 Đốivớitrườnghọc 6 Xeđạpvàxeđạpđiện 500 1.000 Xemôtô,gắnmáy 1.000 2.000 (GiátrênđãbaogồmthuếVAT)Trườnghợptrônggiữxecảngàyvàđêmthìmứcthutốiđabằngmứcthubanngàycộngvớimứcthubanđêm.Đốivớigiữxethángcácbêntựthỏathuận(hợpđồng)nhưngmứcthukhôngvượtquámứcthucảngàyvàđêmnhânvớisốngàygửithựctếtrongtháng./. ...

Tài liệu được xem nhiều: