Quyết định số 1052/QĐ-LĐTBXH ban hành việc công bố kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2018 theo chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2016-2020. Căn cứ Nghị định số 14/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 1052/QĐ-LĐTBXH BỘLAOĐỘNG CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAMTHƯƠNGBINHVÀXÃ ĐộclậpTựdoHạnhphúc HỘI Số:1052/QĐLĐTBXH HàNội,ngày29tháng07năm2019 QUYẾTĐỊNH CÔNGBỐKẾTQUẢRÀSOÁTHỘNGHÈO,HỘCẬNNGHÈONĂM2018THEOCHUẨN NGHÈOTIẾPCẬNĐACHIỀUÁPDỤNGCHOGIAIĐOẠN20162020 BỘTRƯỞNGBỘLAOĐỘNGTHƯƠNGBINHVÀXÃHỘICăncứNghịđịnhsố14/2017/NĐCPngày17tháng02năm2017củaChínhphủquyđịnhchứcnăng,nhiệmvụ,quyềnhạnvàcơcấutổchứccủaBộLaođộngThươngbinhvàXãhội;CăncứQuyếtđịnhsố59/2015/QĐTTgngày19tháng11năm2015củaThủtướngChínhphủvềviệcbanhànhchuẩnnghèotiếpcậnđachiềuápdụngchogiaiđoạn20162020;XétđềnghịcủaVụtrưởng,ChánhVănphòngQuốcgiavềgiảmnghèo, QUYẾTĐỊNH:Điều1.Côngbốkếtquảràsoáthộnghèo,hộcậnnghèonăm2018theochuẩnnghèotiếpcậnđachiềuápdụngchogiaiđoạn20162020trênphạmvitoànquốc,kếtquảcụthểnhưsau:1.Tỷlệhộnghèo,hộcậnnghèochungcảnước+Tổngsốhộnghèo:1.304.001hộ;Trongđó:hộnghèovềthunhậplà1.167.439hộ;hộnghèothiếuhụttiếpcậncácdịchvụxãhội cơbảnlà136.562hộ;+Tỷlệhộnghèo:5,23%:+Tổngsốhộcậnnghèo:1.234.465hộ;+Tỷlệhộcậnnghèo:4,95%.2.Tỷlệhộnghèo,hộcậnnghèotạicáchuyệnnghèo2.1.Tổngsốhộnghèotrênđịabàn64huyệnnghèotheoNghịquyếtsố30a/2008/NQCPngày27/12/2008củaChínhphủvềChươngtrìnhhỗtrợgiảmnghèonhanhvàbềnvữnglà259.406hộ(chiếmtỷlệ33,63%);tổngsốhộcậnnghèolà116.275hộ(chiếmtỷlệ15,07%).Trongđó:+56huyệnnghèoNhóm1theoQuyếtđịnhsố275/QĐTTgngày07/3/2018củaThủtướngChínhphủcó230.933hộnghèo(chiếmtỷlệ36,51%),97.615hộcậnnghèo(chiếmtỷlệ15,43%);+08huyệnthoátnghèoNhóm3theoQuyếtđịnhsố275/QĐTTgngày07/3/2018củaThủtướngChínhphủcó28.473hộnghèo(chiếmtỷlệ20,51%)và18.660hộcậnnghèo(chiếmtỷlệ13,44%);2.2.Tổngsốhộnghèotrênđịabàn29huyệnnghèoNhóm2theoQuyếtđịnhsố275/QĐTTgngày07/3/2018củaThủtướngChínhphủlà121.827hộ(chiếmtỷlệ34,14%);tổngsốhộcậnnghèolà50.832hộ(chiếmtỷlệ14,25%).(CácPhụbiểuchitiếtđínhkèm)Điều2.Sốhộnghèo,hộcậnnghèophêduyệttạiQuyếtđịnhnàylàcơsởđểthựchiệncácchínhsáchansinhxãhộivàcácchínhsáchkinhtế,xãhộikhácnăm2019.Điều3.Tổchứcthựchiện1.CácBộtrưởng,ThủtrưởngcơquanngangBộ,ThủtrưởngcơquanthuộcChínhphủcăncứQuyếtđịnhnàyđểchỉđạo,hướngdẫntổchứcthựchiệncácchínhsáchgiảmnghèovàansinhxãhộitheochứcnăng,nhiệmvụđượcgiao.2.ChủtịchỦybannhândâncáctỉnh,thànhphốtrựcthuộcTrungươngchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnhnày./. BỘTRƯỞNGNơinhận:BanBíthưTrungươngĐảng;ThủtướngCP,cácPhóThủtướngCP(đểb/c);CácBộ,cơquanngangBộ,cơquanthuộcChínhphủ;HộiđồngDântộcvàcácỦybancủaQuốchội;HĐND,UBNDcáctỉnh,thànhphốtrựcthuộcTW;VănphòngTrungươngvàcácBancủaĐảng; ĐàoNgọcDungVănphòngTổngBíthư;VănphòngChủtịchnước;VănphòngQuốchội;VănphòngChínhphủ;KiểmtoánNhànước;ViệnKiểmsátnhândântốicao;ỦybanGiámsáttàichínhQuốcgia;NgânhàngChínhsáchxãhội;NgânhàngPháttriểnViệtNam;ỦybanTrungươngMặttrậnTổquốcViệtNam;CơquanTrungươngcủacácđoànthể;CổngThôngtinđiệntửChínhphủ;SởLĐTBXHcáctỉnh,thànhphốtrựcthuộcTW;Bộtrưởng(đểbáocáo);CácThứtrưởng;VụKHTC;CổngTTĐTBộ;Lưu:VT,VPQGGN. PHỤLỤCSỐ1 TỔNGHỢPSỐLIỆUHỘNGHÈO,HỘCẬNNGHÈOCẢNƯỚCNĂM2018 Tổngsố Sốhộ Tỷlệ SốhộcậnSTT TỈNH/THÀNHPHỐ Tỷlệ% hộdân nghèo % nghèo Cảnước 24.945.432 1.304.001 5,23 1.234.465 4,95I MiềnnúiĐôngBắc 2.704.624 326.845 12,08 229.749 8,49 1HàGiang 179.938 56.083 31,17 22.873 12,71 2TuyênQuang 208.006 31.983 15,38 27.654 13,29 3CaoBằng 126.529 38.987 30,81 17.125 13,53 4LạngSơn 193.147 30.583 15,83 21.267 11,01 5TháiNguyên 323.933 20.705 6,39 24.818 7,66 6BắcGiang 454.733 33.156 7,29 32.100 7,06 7LàoCai 168.326 27.364 16,26 19.680 11,69 8YênBái 212.889 37.634 17,68 20.157 9,47 9PhúThọ 404.432 28.667 7,09 26.134 6,46 10QuảngNinh 353.014 4.248 1,20 8.526 2,42 11BắcKạn 79.677 17.435 21,88 9.415 11,82II MiềnnúiTâyBắc 722.671 175.121 24,23 84.985 11,76 12SơnLa 282.427 71.798 25,42 31.219 11,05 13ĐiệnBiên 127.667 47.336 37,08 12.483 9,78 14LaiChâu 96.851 24.195 24,98 10.771 11,12 15HòaBình 215.726 31.792 14,74 30.512 14,14III ĐồngbằngsôngHồng 6.081.988 110.804 1,82 155.510 2,56 16BắcNinh 344.358 5.593 1,62 7.468 2,17 17VĩnhPhúc 327.315 6.921 2,11 9.804 3,00 18HàNội 2.009.64 ...