Danh mục

Quyết định số 945/QĐ-BLĐTBXH

Số trang: 32      Loại file: doc      Dung lượng: 1.67 MB      Lượt xem: 1      Lượt tải: 0    
thaipvcb

Phí tải xuống: 15,000 VND Tải xuống file đầy đủ (32 trang) 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 945/QĐ-BLĐTBXH phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2016 theo chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2016-2020.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 945/QĐ-BLĐTBXHBỘLAOĐỘNGTHƯƠNG CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM BINHVÀXÃHỘI ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:945/QĐLĐTBXH HàNội,ngày22tháng6năm2017 QUYẾTĐỊNHPHÊDUYỆTKẾTQUẢRÀSOÁTHỘNGHÈO,HỘCẬNNGHÈONĂM2016THEOCHUẨN NGHÈOTIẾPCẬNĐACHIỀUÁPDỤNGCHOGIAIĐOẠN20162020 BỘTRƯỞNGBỘLAOĐỘNGTHƯƠNGBINHVÀXÃHỘICăncứNghịđịnhsố14/2017/NĐCPngày17tháng02năm2017củaChínhphủquyđịnhchứcnăng,nhiệmvụ,quyềnhạnvàcơcấutổchứccủaBộLaođộngThươngbinhvàXãhội;CăncứQuyếtđịnhsố59/2015/QĐTTgngày19tháng11năm2015củaThủtướngChínhphủvềviệcbanhànhchuẩnnghèotiếpcậnđachiềuápdụngchogiaiđoạn20162020;XétđềnghịcủaVụtrưởng,ChánhVănphòngQuốcgiavềgiảmnghèo, QUYẾTĐỊNH:Điều1.Phêduyệtkếtquảràsoáthộnghèo,hộcậnnghèonăm2016theochuẩnnghèotiếpcậnđachiềuápdụngchogiaiđoạn20162020trênphạmvitoànquốc,kếtquảcụthểnhưsau:+Tổngsốhộnghèo:1.986.697hộ;+Tỷlệhộnghèo:8,23%:+Tổngsốhộcậnnghèo:1.306.928hộ;+Tỷlệhộcậnnghèo:5,41%;+Tổngsốhộnghèotrênđịabàn64huyệnnghèo(62huyệntheoNghịquyếtsố30a/2008/NQCPngày27/12/2008củaChínhphủvà02huyệnnghèotheoQuyếtđịnhsố1791/QĐTTgngày01/10/2013củaThủtướngChínhphủ)là338.428hộ(chiếmtỷlệ44,93%);tổngsốhộcậnnghèolà113.455hộ(chiếmtỷlệ15,06%)+Tổngsốhộnghèotrênđịabàn30huyệnnghèotheocácQuyếtđịnhsố615/QĐTTgngày25/4/2011vàQuyếtđịnhsố293/QĐTTgngày05/02/2013củaThủtướngChínhphủlà151.371hộ(chiếmtỷlệ35,02%);tổngsốhộcậnnghèolà52.946hộ(chiếmtỷlệ12,25%).(Phụbiểuchitiếtđínhkèm)Điều2.Sốhộnghèo,hộcậnnghèophêduyệttạiQuyếtđịnhnàylàcơsởđểthựchiệncácchínhsáchansinhxãhộivàcácchínhsáchkinhtế,xãhộikhácnăm2017.Điều3.Tổchứcthựchiện1.CácBộtrưởng,ThủtrưởngcơquanngangBộ,ThủtrưởngcơquanthuộcChínhphủcăncứQuyếtđịnhnàyđểchỉđạo,hướngdẫntổchứcthựchiệncácchínhsáchgiảmnghèovàansinhxãhộitheochứcnăng,nhiệmvụđượcgiao.2.ChủtịchỦybannhândâncáctỉnh,thànhphốtrựcthuộcTrungươngchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnhnày./. BỘTRƯỞNGNơinhận:BanBíthưTrungươngĐảng;ThủtướngCP,cácPhóThủtướngCP(đểb/c);CácBộ,cơquanngangBộ,cơquanthuộcChínhphủ;HộiđồngDântộcvàcácỦybancủaQuốchội;HĐND,UBNDcáctỉnh,thànhphốtrựcthuộcTW;VănphòngTrungươngvàcácBancủaĐảng; ĐàoNgọcDungVănphòngTổngBíthư;VănphòngChủtịchnước;VănphòngQuốchội;VănphòngChínhphủ;KiểmtoánNhànước;ViệnKiểmsátnhândântốicao;ỦybanGiámsáttàichínhQuốcgia;NgânhàngChínhsáchxãhội;NgânhàngPháttriểnViệtNam;ỦybanTrungươngMặttrậnTổquốcViệtNam;CơquanTrungươngcủacácđoànthể;CổngThôngtinđiệntửChínhphủ;SởLĐTBXHcáctỉnh,thànhphốtrựcthuộcTW;BộLĐTBXH:Bộtrưởng,cácThứtrưởng,VụKHTC,CổngTTĐTBộ;Lưu:VT,VPQGGN. TỔNGHỢPDIỄNBIẾNHỘNGHÈOCẢNƯỚCTRONGNĂM2016 (BanhànhkèmtheoQuyếtđịnhsố945/QĐBLĐTBXHngày22tháng6năm2017củaBộtrưởng BộLaođộngThươngbinhvàXãhội) Diễnbiếnhộ nghèotrong nămDiễn Năm2015Diễnbiếnhộnghèo biếnhộnghèo Năm2015 trongnăm trong TỈNH/THÀNH nămDiễnSTT biếnhộnghèo PHỐ trong nămDiễn Sốhộ Sốhộ Sốhộ biếnhộnghèo Tỷ Tỷ Tỷ nghèo Tỷ Tỷ Sốhộ thoát tái Sốh ộ trong lệ lệ lệ phát lệ lệ nghèo nghèo nămDiễn sinh biếnhộnghèo Cảnước 2.351.463 9,88514.2192,1731.2120,13153.5370,641.986.697 8,23 Miềnnúi I 537.80020,75100.4653,88 1.1070,04 26.1821,00 465.424 17,72 ĐôngBắc1 HàGiang 74.31343,65 10.9336,42 560,03 3.8612,22 67.297 38,752 TuyênQuang 55.82727,81 9.4574,71 00,00 1.0070,50 47.377 23,333 CaoBằng 52.40942,53 5.8374,74 650,05 1.4331,15 48.070 38,604 LạngSơn 48.82725,95 7.7884,14 420,02 1.4090,74 42.490 22,375 TháiNguyên 42.08013,40 8.4592,69 340,01 2.0280,64 35.683 11,216 BắcGiang 60.74513,93 13.3423,06 00,00 4.3910,99 51.794 11,727 LàoCai 53.60534,30 11.8447,58 00,00 1.9781,24 43.835 27,418 YênBái 65.37432,21 13.0146,41 3270,16 2.7501,34 55.437 26,979 PhúThọ 46.57412,04 11.0982,87 3180,08 5.2561,35 41.050 10,5110 QuảngNinh 15.340 4,56 4.6761,39 380,01 8790,26 11.582 3,3911 BắcKạn 22.70629,40 4.0175,20 2270,29 1.1 ...

Tài liệu được xem nhiều: