Danh mục

Quyết định số 1454/QĐ-UBND tỉnh HòaBình

Số trang: 34      Loại file: doc      Dung lượng: 623.50 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
thaipvcb

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 15,000 VND Tải xuống file đầy đủ (34 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Quyết định số 1454/QĐ-UBND phê duyệt giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc ngành tài nguyên và môi trường tỉnh Hòa Bình năm 2019. Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 77/2015/QH13 ngày 19/6/2015;
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Quyết định số 1454/QĐ-UBND tỉnh HòaBình ỦYBANNHÂNDÂN CỘNGHÒAXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM TỈNHHÒABÌNH ĐộclậpTựdoHạnhphúc Số:1454/QĐUBND HòaBình,ngày08tháng7năm2019 QUYẾTĐỊNH PHÊDUYỆTGIÁDỊCHVỤSỰNGHIỆPCÔNGSỬDỤNGNGÂNSÁCHNHÀNƯỚC THUỘCNGÀNHTÀINGUYÊNVÀMÔITRƯỜNGTỈNHHÒABÌNHNĂM2019 CHỦTỊCHỦYBANNHÂNDÂNTỈNHHÒABÌNHCăncứLuậtTổchứcchínhquyềnđịaphươngsố77/2015/QH13ngày19/6/2015;CăncứNghịđịnhsố141/2016/NĐCPngày10/10/2016củaChínhphủquyđịnhcơchếtựchủcủađơnvịsựnghiệpcônglậptronglĩnhvựcsựnghiệpkinhtếvàsựnghiệpkhác;Nghịđịnhsố204/2004/NĐCPngày14/12/2004củaChínhphủquyđịnhchếđộtiềnlươngđốivớicánbộ,côngchức,viênchứcvàlựclượngvũtrang;Nghịđịnhsố72/2018/NĐCPngày15/5/2018củaChínhphủquyđịnhmứclươngcơsởđốivớicánbộ,côngchức,viênchứcvàlựclượngvũtrang;CăncứThôngtưsố145/2017/TTBTCngày29/12/2017củaBộtrưởngBộTàichínhhướngdẫncơchếtàichínhcủađơnvịsựnghiệpcônglậptheoNghịđịnhsố141/2016/NĐCPcủaChínhphủ;Thôngtưsố33/2013/TTBTNMTngày25/10/2013củaBộtrưởngBộTàinguyênvàMôitrườngbanhànhđịnhmứckinhtếKỹthuậtlưutrữtàiliệuđấtđai;Thôngtưsố04/2014/TTBNVngày23/6/2014củaBộtrưởngBộNộivụvềviệcbanhànhđịnhmứckinhtếKỹthuậttạolậptàiliệulưutrữ;CăncứQuyếtđịnhsố416/QĐUBNDngày05/3/2019vềviệcbanhànhdanhmụcdịchvụsựnghiệpcôngsửdụngngânsáchnhànướcthuộcngànhTàinguyênvàMôitrườngtrênđịabàntỉnhHòaBình.XétđềnghịcủaGiámđốcSởTàinguyênvàMôitrườngtạiTờtrìnhsố276/TTrSTNMTngày21/6/2019;ÝkiếncủaSởTàichínhtạiCôngvănsố1067/TTrSTCQLG&CSngày24/5/2019vềviệcthẩmđịnhđơngiátạolậpcơsởdữliệutàiliệulưuvàđơngiáchỉnhlýtàiliệuđấtđaithuộcNgànhTàinguyênvàMôitrường, QUYẾTĐỊNH:Điều1.PhêduyệtgiádịchvụsựnghiệpcôngsửdụngngânsáchnhànướcthuộcngànhTàinguyênvàMôitrườngtỉnhHòaBìnhnăm2019,nhưsau:1.Đơngiátạolậpcơsởdữliệutàiliệulưutrữ(BiểutổnghợpsốI),gồmcácphụlụckèmtheo:Phụlục01:Địnhmứclaođộngtạolậpcơsởdữliệutàiliệulưutrữ(Đốivớitàiliệuchưabiênmụcphiếutinvàchưasốhóa);Phụlục02:Địnhmứclaođộngchuẩnhóachuyểnđổivàsốhóatàiliệulưutrữ(Đốivớitàiliệuchưabiênmụcphiếutinvàchưasốhóa);Phụlục03:Địnhmứclaođộngchuẩnhóavàchuyểnđổidữliệutàiliệulưutrữ(Đốivớitàiliệuchưabiênmụcphiếutinvàchưasốhóa);Phụlục04:Địnhmứclaođộngcáccôngviệclậpkếhoạch,xâydựngcácvănbản,tàiliệuhướngdẫnphụcvụchoviệctạolậpcơsởdữliệutàiliệulưutrữcủamộtphônglưutrữ.Trongđó:+Phụlục04.1:Bảngtínhđơngiátiềnlươngcủalaođộngtạolậpcơsởdữliệutàiliệulưutrữ(Thựchiệncôngtáctạolậpcơsởdữliệutàiliệulưutrữ);+Phụlục04.2:Địnhmứcthiếtbịphụcvụtạolậpcơsởdữliệulưutrữ;+Phụlục04.3:Vănphòngphẩm,bảohộlaođộngphụcvụtạolậpcơsởdữliệutàiliệulưutrữ.2.Đơngiáchỉnhlýtàiliệuđấtđai(BiểutổnghợpsốII),gồmcácphụlụckèmtheo:Phụlục01:Địnhmứcđơngiátiềnlươngcủacácbướccôngviệctrongquytrìnhchỉnhlýtàiliệuđấtđai;+Phụlục01.1Bảngtínhđơngiátiềnlươngcủalaođộngchỉnhlýtàiliệuđấtđai(Chỉnhlýtàiliệuhồsơđăngký,cấpgiấychứngnhận);Phụlục02:Bảngchiphídụngcụthựchiệnchỉnhlý;Phụlục03:Bảngchiphíthiếtbịchỉnhlýtàiliệuđấtđai;Phụlục04:Bảngchiphívậtliệuthựchiệncôngtác. (Cóbiểuchitiếtđínhkèm)Điều2.GiádịchvụquyđịnhtạiĐiều1Quyếtđịnhnàylàcăncứđểcấpcóthẩmquyềngiaonhiệmvụ,đặthàngchocácđơnvịsựnghiệpcôngthuộcngànhTàinguyênvàMôitrườngtrênđịabàntỉnhHòaBình.Điều3.ChánhVănphòngỦybannhândântỉnh,GiámđốccácSở,Thủtrưởngcácban,ngành;ChủtịchUBNDcáchuyện,thànhphố;Thủtrưởngcáccơquan,đơnvịcóliênquanchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnhnày./. KT.CHỦTỊCHNơinhận: PHÓCHỦTỊCHNhưĐiều3;Chủtịch,cácPhóChủtịchUBNDtỉnh;Chánh,PhóVP/UBNDtỉnh;Lưu:VT,TCTM,LT(55b). BùiVănKhánh BIỂUSỐI:GIÁTẠOLẬPCƠSỞDỮLIỆUTÀILIỆULƯUTRỮ (KèmtheoQuyếtđịnhsố1454/QĐUBNDngày08/7/2019củaỦybannhândântỉnh) Đơnvịtính:Đồng Nội Tài Tài Tài Tài Tài 100m 200mST dung liệu liệu liệu liệu liệu Phông Phôn 50m lao động Chi phí chuẩn hóa, chuyể 2.84 5.51 10.87 21.58 42.99II nđổi 0 0 0 0 0 0 3 9 3 0 4 vàsố hóatài liệu lưu trữ Chiphí 2.67 5.35 10.70 21.41 42.821 lao 7 3 7 4 8 động Chiphí2 80 80 80 80 80 thiếtbị Chiphí văn3 62 62 62 62 62 phòng phẩm Chiphí bảohộ4 24 24 24 24 24 lao động Chi phí chuẩn hóavà chuyể nđổi 2.17 4.18 16.25 32.35III ...

Tài liệu được xem nhiều: